Bản dịch của từ Lizard trong tiếng Việt
Lizard
Lizard (Noun)
The social club organized a trip to Lizard Point.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi đến Lizard Point.
The social gathering took place near the lizard-shaped rock formation.
Cuộc tụ tập xã hội diễn ra gần địa hình đá hình con thằn lằn.
The social media group shared photos of the lizard habitat.
Nhóm truyền thông xã hội chia sẻ hình ảnh về môi trường sống của con thằn lằn.
The children in the neighborhood enjoyed watching the lizard climb trees.
Các em nhỏ trong khu phố thích xem con thằn lằn leo cây.
During the nature club meeting, they discussed the different species of lizards.
Trong buổi họp câu lạc bộ thiên nhiên, họ thảo luận về các loài thằn lằn khác nhau.
In the park, a lizard sunbathed on a rock near the pond.
Ở công viên, một con thằn lằn đang tắm nắng trên một tảng đá gần ao.
Dạng danh từ của Lizard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lizard | Lizards |
Họ từ
Từ "lizard" chỉ về loài bò sát thuộc lớp Sauropterygia, nhóm thiên nhiên có đặc điểm là cơ thể dài và thường có chân. Các loài thằn lằn có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau trên toàn thế giới. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ sử dụng từ "lizard" theo cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng.
Từ "lizard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacertus", có nghĩa là "con thằn lằn". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận và biến đổi từ này thành "lezard", và từ đó, tiếng Anh đã mượn vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "lizard" chỉ động vật thuộc lớp bò sát, với đặc điểm là thân mảnh mai và thường có khả năng đổi màu. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh sự tiếp nối trong quan sát và phân loại các loài bò sát trong tự nhiên.
Từ "lizard" (thằn lằn) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, khi đề cập đến chủ đề động vật hoặc hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, thảo luận về sinh học, hành vi động vật, và trong các tình huống giáo dục liên quan đến môi trường tự nhiên. Việc sử dụng từ này trong các bài nói và viết không phổ biến, trừ khi bàn luận về các loài bò sát hoặc thói quen sinh sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp