Bản dịch của từ Lizard trong tiếng Việt
Lizard
Lizard (Noun)
The social club organized a trip to Lizard Point.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi đến Lizard Point.
The social gathering took place near the lizard-shaped rock formation.
Cuộc tụ tập xã hội diễn ra gần địa hình đá hình con thằn lằn.
The social media group shared photos of the lizard habitat.
Nhóm truyền thông xã hội chia sẻ hình ảnh về môi trường sống của con thằn lằn.
The children in the neighborhood enjoyed watching the lizard climb trees.
Các em nhỏ trong khu phố thích xem con thằn lằn leo cây.
During the nature club meeting, they discussed the different species of lizards.
Trong buổi họp câu lạc bộ thiên nhiên, họ thảo luận về các loài thằn lằn khác nhau.
In the park, a lizard sunbathed on a rock near the pond.
Ở công viên, một con thằn lằn đang tắm nắng trên một tảng đá gần ao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp