Bản dịch của từ Studio trong tiếng Việt
Studio
Studio (Noun Countable)
The art studio hosted a painting class on Saturday.
Phòng thu nghệ thuật đã tổ chức một lớp học vẽ vào thứ bảy.
The recording studio is where the band recorded their new album.
Phòng thu âm là nơi ban nhạc thu âm album mới của họ.
The dance studio offers classes in ballet and hip-hop.
Phòng tập khiêu vũ cung cấp các lớp học múa ba lê và hip-hop.
Kết hợp từ của Studio (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Design studio Studio thiết kế | The design studio showcased innovative furniture pieces. Studio thiết kế trưng bày các mảnh ghế đồ nội thất sáng tạo. |
Photography studio Studio chụp ảnh | The photography studio captured candid moments at the social event. Studio chụp ảnh ghi lại khoảnh khắc tự nhiên tại sự kiện xã hội. |
Television studio Phòng truyền hình | The television studio was buzzing with activity. Phòng truyền hình đang rộn ràng hoạt động. |
Broadcast studio Phòng phát thanh | The broadcast studio was filled with social media influencers. Phòng phát sóng đầy với các người ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Music studio Phòng thu âm nhạc | The music studio was filled with talented musicians playing instruments. Phòng thu âm đầy nhạc sĩ tài năng chơi nhạc cụ. |
Studio (Noun)
Một căn hộ studio.
A studio flat.
She lives in a cozy studio near the city center.
Cô ấy sống trong một căn hộ studio ấm cúng gần trung tâm thành phố.
The studio is perfect for young professionals seeking convenience.
Căn hộ studio rất phù hợp cho những chuyên gia trẻ tìm sự thuận tiện.
Renting a studio can be more affordable than a traditional apartment.
Thuê một căn hộ studio có thể rẻ hơn so với một căn hộ truyền thống.
Một công ty sản xuất phim hoặc truyền hình.
A film or television production company.
The new studio in town produces popular TV shows.
Công ty sản xuất phim truyền hình mới thành phố sản xuất các chương trình TV phổ biến.
She got a job at a famous studio after film school.
Cô ấy đã có việc làm tại một studio nổi tiếng sau khi học trường điện ảnh.
The studio won an award for its latest movie production.
Studio đã giành giải thưởng cho bộ phim mới nhất của mình.
Căn phòng nơi nghệ sĩ, nhiếp ảnh gia, nhà điêu khắc, v.v. làm việc.
A room where an artist, photographer, sculptor, etc. works.
The famous painter rented a spacious studio in the city.
Họa sĩ nổi tiếng thuê một studio rộng ở thành phố.
The photographer's studio is equipped with high-quality lighting equipment.
Studio của nhiếp ảnh gia được trang bị thiết bị chiếu sáng chất lượng cao.
The sculptor spent hours creating masterpieces in his studio.
Người điêu khắc dành nhiều giờ để tạo ra tác phẩm tại studio của mình.
Dạng danh từ của Studio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Studio | Studios |
Kết hợp từ của Studio (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Film studio Hãng phim | The film studio produced a social documentary on poverty. Hãng phim sản xuất một bộ phim tài liệu về nghèo đói. |
Photographer's studio Studio ảnh | The photographer's studio is filled with various props and backdrops. Phòng chụp ảnh của nhiếp ảnh gia đầy đủ đồ vật và phông nền khác nhau. |
Sound studio Phòng thu âm | The sound studio is equipped with high-quality microphones. Phòng thu âm được trang bị micro chất lượng cao. |
Photographic studio Studio ảnh | The photographic studio offers portrait sessions for social media influencers. Studio ảnh cung cấp buổi chụp ảnh chân dung cho người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Radio studio Phòng phát thanh | The radio studio broadcasted a live show about social issues. Phòng phát thanh phát sóng một chương trình trực tiếp về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "studio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "studium", có nghĩa là "học tập" hoặc "nghiên cứu". Trong tiếng Anh, "studio" thường chỉ một không gian được thiết kế cho các hoạt động nghệ thuật như âm nhạc, hội hoạ hoặc sản xuất phim. Phiên bản Anh và Mỹ của "studio" hầu như không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ thêm đến các phòng thu phát thanh. Từ này được phát âm như /ˈstjuː.di.əʊ/ trong tiếng Anh Anh và /ˈstuː.di.oʊ/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "studio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "studium", có nghĩa là sự nghiên cứu hoặc đam mê. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ không gian dành cho việc học tập hoặc làm việc sáng tạo. Qua thời gian, "studio" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ phòng làm việc của nghệ sĩ, nhà thiết kế hoặc nhà sản xuất. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ không gian chuyên dụng cho việc sản xuất nghệ thuật, âm nhạc và truyền hình.
Từ "studio" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và sản xuất âm nhạc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả các địa điểm sáng tạo hoặc khi thảo luận về thiết bị và môi trường làm việc. Ngoài ra, "studio" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh điện ảnh và truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp