Bản dịch của từ Photographer trong tiếng Việt
Photographer
Photographer (Noun)
Một người chụp ảnh, điển hình là một nghề nghiệp.
One who takes photographs, typically as an occupation.
The photographer captured the protest with stunning images.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại cuộc biểu tình bằng những hình ảnh tuyệt đẹp.
The famous photographer was invited to exhibit his work at the gallery.
Nhiếp ảnh gia nổi tiếng đã được mời trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.
Kết hợp từ của Photographer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great photographer Nhiếp ảnh gia xuất sắc | |
Press photographer Phóng viên ảnh | |
Master photographer Nhiếp ảnh gia hàng đầu | |
Freelance photographer Nhiếp ảnh gia tự do | |
News photographer Phóng viên ảnh |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp