Bản dịch của từ Photographer trong tiếng Việt

Photographer

Noun [U/C]

Photographer (Noun)

fətˈɑgɹəfɚ
fˈʌɾəgɹæf
01

Một người chụp ảnh, điển hình là một nghề nghiệp.

One who takes photographs, typically as an occupation.

Ví dụ

The photographer captured the protest with stunning images.

Nhiếp ảnh gia đã ghi lại cuộc biểu tình bằng những hình ảnh tuyệt đẹp.

The famous photographer was invited to exhibit his work at the gallery.

Nhiếp ảnh gia nổi tiếng đã được mời trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.

Kết hợp từ của Photographer (Noun)

CollocationVí dụ

Great photographer

Nhiếp ảnh gia xuất sắc

Press photographer

Phóng viên ảnh

Master photographer

Nhiếp ảnh gia hàng đầu

Freelance photographer

Nhiếp ảnh gia tự do

News photographer

Phóng viên ảnh

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photographer

Không có idiom phù hợp