Bản dịch của từ Workshop trong tiếng Việt
Workshop
Noun [U/C]

Workshop(Noun)
wˈɜːkʃɒp
ˈwɝkˌʃɑp
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khoảng thời gian thảo luận hoặc làm việc thực tế về một chủ đề cụ thể.
A period of discussion or practical work on a particular subject
Ví dụ
