Bản dịch của từ Workshop trong tiếng Việt

Workshop

Noun [U/C]Verb

Workshop (Noun)

wˈɝkʃˌɑp
wˈɝɹkʃˌɑp
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất hoặc sửa chữa.

A room or building in which goods are manufactured or repaired.

Ví dụ

The community center hosted a workshop on carpentry skills.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học về kỹ năng mộc.

The charity organized a workshop to repair bicycles for the children.

Tổ chức từ thiện tổ chức một buổi học để sửa xe đạp cho trẻ em.

02

Cuộc họp trong đó một nhóm người tham gia thảo luận và hoạt động chuyên sâu về một chủ đề hoặc dự án cụ thể.

A meeting at which a group of people engage in intensive discussion and activity on a particular subject or project.

Ví dụ

The social media workshop was informative and engaging.

Buổi hội thảo trên mạng xã hội rất bổ ích và hấp dẫn.

She organized a workshop on community building for local residents.

Cô ấy tổ chức một buổi hội thảo về xây dựng cộng đồng cho cư dân địa phương.

Kết hợp từ của Workshop (Noun)

CollocationVí dụ

Workshop participant

Người tham gia hội thảo

The workshop participant actively engaged in group discussions.

Người tham gia hội thảo tích cực tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.

Workshop discussion

Cuộc thảo luận tại hội thảo

The workshop discussion focused on social media impact.

Buổi thảo luận tập trung vào tác động của truyền thông xã hội.

Workshop presenter

Người trình bày hội thảo

The workshop presenter gave an engaging talk on social media trends.

Người trình bày tại hội thảo đã thuyết trình hấp dẫn về xu hướng truyền thông xã hội.

Workshop session

Buổi hội thảo

The workshop session focused on social media marketing strategies.

Buổi hội thảo tập trung vào chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

Workshop member

Thành viên của phòng thí nghiệm

The workshop member actively participates in community projects.

Thành viên xưởng hoạt động tích cực trong các dự án cộng đồng.

Workshop (Verb)

wˈɝkʃˌɑp
wˈɝɹkʃˌɑp
01

Trình bày một màn trình diễn (một tác phẩm kịch), sử dụng thảo luận nhóm chuyên sâu và ứng biến để khám phá các khía cạnh của quá trình sản xuất trước khi dàn dựng chính thức.

Present a performance of (a dramatic work), using intensive group discussion and improvisation in order to explore aspects of the production prior to formal staging.

Ví dụ

The drama club workshopped their play before the final performance.

Câu lạc bộ kịch workshopped vở kịch trước buổi biểu diễn cuối cùng.

They workshopped different scenes to improve their acting skills.

Họ đã workshopped các cảnh khác nhau để cải thiện kỹ năng diễn xuất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workshop

Không có idiom phù hợp