Bản dịch của từ Workshop trong tiếng Việt
Workshop
Workshop (Noun)
The community center hosted a workshop on carpentry skills.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học về kỹ năng mộc.
The charity organized a workshop to repair bicycles for the children.
Tổ chức từ thiện tổ chức một buổi học để sửa xe đạp cho trẻ em.
Cuộc họp trong đó một nhóm người tham gia thảo luận và hoạt động chuyên sâu về một chủ đề hoặc dự án cụ thể.
A meeting at which a group of people engage in intensive discussion and activity on a particular subject or project.
The social media workshop was informative and engaging.
Buổi hội thảo trên mạng xã hội rất bổ ích và hấp dẫn.
She organized a workshop on community building for local residents.
Cô ấy tổ chức một buổi hội thảo về xây dựng cộng đồng cho cư dân địa phương.
Kết hợp từ của Workshop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Workshop participant Người tham gia hội thảo | The workshop participant actively engaged in group discussions. Người tham gia hội thảo tích cực tham gia vào cuộc thảo luận nhóm. |
Workshop discussion Cuộc thảo luận tại hội thảo | The workshop discussion focused on social media impact. Buổi thảo luận tập trung vào tác động của truyền thông xã hội. |
Workshop presenter Người trình bày hội thảo | The workshop presenter gave an engaging talk on social media trends. Người trình bày tại hội thảo đã thuyết trình hấp dẫn về xu hướng truyền thông xã hội. |
Workshop session Buổi hội thảo | The workshop session focused on social media marketing strategies. Buổi hội thảo tập trung vào chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Workshop member Thành viên của phòng thí nghiệm | The workshop member actively participates in community projects. Thành viên xưởng hoạt động tích cực trong các dự án cộng đồng. |
Workshop (Verb)
Trình bày một màn trình diễn (một tác phẩm kịch), sử dụng thảo luận nhóm chuyên sâu và ứng biến để khám phá các khía cạnh của quá trình sản xuất trước khi dàn dựng chính thức.
Present a performance of (a dramatic work), using intensive group discussion and improvisation in order to explore aspects of the production prior to formal staging.
The drama club workshopped their play before the final performance.
Câu lạc bộ kịch workshopped vở kịch trước buổi biểu diễn cuối cùng.
They workshopped different scenes to improve their acting skills.
Họ đã workshopped các cảnh khác nhau để cải thiện kỹ năng diễn xuất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp