Bản dịch của từ Workshop trong tiếng Việt

Workshop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workshop(Noun)

wˈɜːkʃɒp
ˈwɝkˌʃɑp
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất hoặc sửa chữa.

A room or building where goods are manufactured or repaired

Ví dụ
02

Một cuộc họp của một nhóm người để thảo luận hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể.

A meeting of a group of people to discuss or engage in a particular activity

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian thảo luận hoặc làm việc thực tế về một chủ đề cụ thể.

A period of discussion or practical work on a particular subject

Ví dụ