Bản dịch của từ Sculptor trong tiếng Việt
Sculptor
Noun [U/C]

Sculptor(Noun)
skˈʌlptɐ
ˈskəɫptɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nghệ sĩ chuyên tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
An artist who creates sculptures
Ví dụ
Sculptor

Một nghệ sĩ chuyên tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
An artist who creates sculptures