Bản dịch của từ Sculptor trong tiếng Việt

Sculptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculptor(Noun)

skˈʌlptɐ
ˈskəɫptɝ
01

Một người tạo hình hoặc nắn một chất liệu thành một tác phẩm nghệ thuật.

A person who shapes or molds a material into a work of art

Ví dụ
02

Người tạo ra hoặc hình thành các vật thể từ một chất liệu rắn.

Someone who carves or forms objects from a solid material

Ví dụ
03

Một nghệ sĩ chuyên tạo ra các tác phẩm điêu khắc.

An artist who creates sculptures

Ví dụ

Họ từ