Bản dịch của từ Sculptor trong tiếng Việt
Sculptor
Sculptor (Noun)
The sculptor exhibited his latest masterpiece at the art gallery.
Người điêu khắc trưng bày tác phẩm mới nhất của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật.
The famous sculptor received a commission to create a statue for the park.
Người điêu khắc nổi tiếng nhận được một hợp đồng để tạo tượng cho công viên.
The young sculptor used marble to craft a beautiful sculpture.
Người điêu khắc trẻ sử dụng đá hoa để tạo ra một bức tượng đẹp.
Dạng danh từ của Sculptor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sculptor | Sculptors |
Kết hợp từ của Sculptor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Talented sculptor Nghệ nhân điêu khắc tài năng | The talented sculptor showcased his work at the local art exhibition. Người điêu khắc tài năng trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm nghệ thuật địa phương. |
Great sculptor Nhà điêu khắc vĩ đại | The great sculptor michelangelo created the famous statue of david. Người điêu khắc vĩ đại michelangelo đã tạo ra tượng nổi tiếng david. |
Leading sculptor Nhà điêu khắc hàng đầu | The leading sculptor showcased his latest work at the social event. Nhà điêu khắc hàng đầu trưng bày tác phẩm mới nhất của mình tại sự kiện xã hội. |
Abstract sculptor Nhà điêu khắc trừu tượng | The abstract sculptor showcased her latest creation at the social event. Nghệ sĩ điêu khắc trừu tượng trưng bày tác phẩm mới nhất của mình tại sự kiện xã hội. |
Famous sculptor Nhà điêu khắc nổi tiếng | The famous sculptor created a masterpiece for the public park. Nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng đã tạo ra một tác phẩm xuất sắc cho công viên công cộng. |
Họ từ
Nhà điêu khắc là một nghệ sĩ chuyên tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều bằng cách chạm khắc, đắp hoặc đúc các vật liệu như đá, gỗ, kim loại hoặc đất sét. Từ "sculptor" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "sculptor" thường có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật truyền thống hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng phổ biến trong nghệ thuật hiện đại và biểu diễn.
Từ "sculptor" xuất phát từ gốc Latinh "sculpere", nghĩa là "điêu khắc". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng để chỉ hành động chạm khắc vào vật liệu nhằm tạo ra hình thù nghệ thuật. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những nghệ nhân chuyên thực hiện việc điêu khắc. Ngày nay, "sculptor" không chỉ phản ánh kỹ năng điêu khắc mà còn nhấn mạnh vai trò sáng tạo và nghệ thuật trong việc hình thành các tác phẩm nghệ thuật ba chiều.
Từ "sculptor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về nghệ thuật và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "sculptor" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật điêu khắc, các triển lãm nghệ thuật, hoặc khi đề cập đến các nhân vật lịch sử nổi tiếng trong lĩnh vực này. Từ này chỉ một người sáng tạo tác phẩm điêu khắc, phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp