Bản dịch của từ Receiver trong tiếng Việt
Receiver
Receiver (Noun)
Thùng đựng các sản phẩm chưng cất, sắc ký hoặc quá trình khác.
A container for collecting the products of distillation, chromatography, or other process.
The receiver of the charity auction proceeds was a local orphanage.
Người nhận số tiền đấu giá từ thiện là một trại trẻ mồ côi ở địa phương.
The receiver of the scholarship was announced at the school assembly.
Người nhận học bổng đã được công bố tại hội trường.
The receiver of the community award was a dedicated volunteer.
Người nhận giải thưởng cộng đồng là một tình nguyện viên tận tâm.
Bộ phận của thiết bị điện thoại nằm trong tai nghe, trong đó tín hiệu điện được chuyển đổi thành âm thanh.
The part of a telephone apparatus contained in the earpiece, in which electrical signals are converted into sounds.
The receiver on the phone was malfunctioning, causing poor sound quality.
Bộ thu trên điện thoại đang hoạt động không ổn định, gây ra chất lượng âm thanh kém.
She held the receiver to her ear to listen to the caller.
Cô ấy cầm bộ thu đến tai để nghe người gọi.
The receiver of the message was grateful for the kind words.
Người nhận tin nhắn rất biết ơn vì những lời tử tế.
The receiver of the award was announced at the ceremony.
Người nhận giải được công bố tại buổi lễ.
She is a generous receiver of donations for the charity.
Cô ấy là người nhận hào phóng của các khoản quyên góp cho từ thiện.
The receiver of the message replied promptly.
Người nhận tin nhắn đã trả lời ngay lập tức.
The receiver was assigned to oversee the bankrupt company's finances.
Người nhận được được phân công để giám sát tài chính của công ty phá sản.
The court appointed a receiver to handle the bankrupt individual's assets.
Tòa án bổ nhiệm một người nhận để xử lý tài sản của người phá sản.
The receiver's role is crucial in managing the financial affairs of bankrupt entities.
Vai trò của người nhận là rất quan trọng trong việc quản lý tài chính của các đơn vị phá sản.
The receiver of the rifle was damaged during the hunting trip.
Bộ phận nhận của súng trường bị hỏng trong chuyến đi săn.
She carefully cleaned the receiver of her shotgun after practice.
Cô ấy cẩn thận lau chùi bộ phận nhận của khẩu súng sau khi tập luyện.
The police found fingerprints on the receiver of the stolen pistol.
Cảnh sát phát hiện dấu vân tay trên bộ phận nhận của khẩu súng bị đánh cắp.
Dạng danh từ của Receiver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receiver | Receivers |
Kết hợp từ của Receiver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official receiver Người đại diện chính thức | The official receiver manages bankruptcies of social enterprises. Người quản lý chính thức quản lý phá sản của các doanh nghiệp xã hội. |
Portable receiver Bộ thu di động | Do you own a portable receiver for listening to social podcasts? Bạn có sở hữu một máy thu di động để nghe podcast xã hội không? |
Telephone receiver Ống nghe điện thoại | The telephone receiver was heavy but necessary for the call. Cái ống nghe điện thoại nặng nhưng cần thiết cho cuộc gọi. |
Stereo receiver Bộ thu âm thanh | Do you own a stereo receiver for listening to music? Bạn có một bộ thu âm thanh stereo để nghe nhạc không? |
Phone receiver Ống nghe điện thoại | He picked up the phone receiver to hear the interview result. Anh nhấc ống nghe điện thoại để nghe kết quả phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "receiver" có nghĩa là người nhận, thiết bị nhận tín hiệu hoặc tài khoản để tiếp nhận những thứ gửi đến. Trong tiếng Anh Mỹ, "receiver" thường chỉ thiết bị nhận tín hiệu trong công nghệ, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ cả người nhận bưu phẩm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và những lĩnh vực cụ thể mà từ này xuất hiện. Từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực như truyền thông, học thuật và kỹ thuật.
Từ "receiver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Cấu trúc của từ này được hình thành từ "re-" (trở lại) và "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa chung về việc nhận một vật hay thông tin đến nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như viễn thông, công nghệ và luật, chỉ những thiết bị hoặc cá nhân nhận thông tin, tín hiệu hoặc tài sản. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong các tương tác kỹ thuật và xã hội.
Từ "receiver" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tình huống liên quan đến viễn thông, điện tử và tài chính. Trong IELTS, từ này thường được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thiết bị hoặc đối tượng nhận thông tin hay tiền. Ví dụ, trong bài thi Nghe, có thể có câu hỏi liên quan đến việc nhận cuộc gọi, trong khi trong bài thi Đọc, từ này có thể gặp trong các bài viết liên quan đến công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp