Bản dịch của từ Receiver trong tiếng Việt

Receiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receiver(Noun)

rɪsˈiːvɐ
rɪˈsivɝ
01

Một đối tượng hoặc quy trình nào đó thu thập hoặc ghi lại dữ liệu.

An object or process that captures or collects data

Ví dụ
02

Phần của điện thoại mà bạn đặt vào tai

The part of a telephone that you hold to your ear

Ví dụ
03

Một người hoặc thiết bị nhận được một cái gì đó.

A person or device that receives something

Ví dụ