Bản dịch của từ Receiver trong tiếng Việt

Receiver

Noun [U/C]

Receiver (Noun)

ɹisˈivɚ
ɹɪsˈivɚ
01

Thùng đựng các sản phẩm chưng cất, sắc ký hoặc quá trình khác.

A container for collecting the products of distillation, chromatography, or other process.

Ví dụ

The receiver of the charity auction proceeds was a local orphanage.

Người nhận số tiền đấu giá từ thiện là một trại trẻ mồ côi ở địa phương.

The receiver of the scholarship was announced at the school assembly.

Người nhận học bổng đã được công bố tại hội trường.

The receiver of the community award was a dedicated volunteer.

Người nhận giải thưởng cộng đồng là một tình nguyện viên tận tâm.

02

Bộ phận của thiết bị điện thoại nằm trong tai nghe, trong đó tín hiệu điện được chuyển đổi thành âm thanh.

The part of a telephone apparatus contained in the earpiece, in which electrical signals are converted into sounds.

Ví dụ

The receiver on the phone was malfunctioning, causing poor sound quality.

Bộ thu trên điện thoại đang hoạt động không ổn định, gây ra chất lượng âm thanh kém.

She held the receiver to her ear to listen to the caller.

Cô ấy cầm bộ thu đến tai để nghe người gọi.

The receiver of the message was grateful for the kind words.

Người nhận tin nhắn rất biết ơn vì những lời tử tế.

03

Người nhận hoặc chấp nhận thứ gì đó được gửi hoặc đưa cho họ.

A person who gets or accepts something that has been sent or given to them.

Ví dụ

The receiver of the award was announced at the ceremony.

Người nhận giải được công bố tại buổi lễ.

She is a generous receiver of donations for the charity.

Cô ấy là người nhận hào phóng của các khoản quyên góp cho từ thiện.

The receiver of the message replied promptly.

Người nhận tin nhắn đã trả lời ngay lập tức.

04

Người hoặc công ty được tòa án chỉ định quản lý các vấn đề tài chính của một doanh nghiệp hoặc người đã phá sản.

A person or company appointed by a court to manage the financial affairs of a business or person that has gone bankrupt.

Ví dụ

The receiver was assigned to oversee the bankrupt company's finances.

Người nhận được được phân công để giám sát tài chính của công ty phá sản.

The court appointed a receiver to handle the bankrupt individual's assets.

Tòa án bổ nhiệm một người nhận để xử lý tài sản của người phá sản.

The receiver's role is crucial in managing the financial affairs of bankrupt entities.

Vai trò của người nhận là rất quan trọng trong việc quản lý tài chính của các đơn vị phá sản.

05

Bộ phận của súng chứa hoạt động và được gắn vào nòng súng và các bộ phận khác.

The part of a firearm which houses the action and to which the barrel and other parts are attached.

Ví dụ

The receiver of the rifle was damaged during the hunting trip.

Bộ phận nhận của súng trường bị hỏng trong chuyến đi săn.

She carefully cleaned the receiver of her shotgun after practice.

Cô ấy cẩn thận lau chùi bộ phận nhận của khẩu súng sau khi tập luyện.

The police found fingerprints on the receiver of the stolen pistol.

Cảnh sát phát hiện dấu vân tay trên bộ phận nhận của khẩu súng bị đánh cắp.

Dạng danh từ của Receiver (Noun)

SingularPlural

Receiver

Receivers

Kết hợp từ của Receiver (Noun)

CollocationVí dụ

Official receiver

Người đại diện chính thức

The official receiver manages bankruptcies of social enterprises.

Người quản lý chính thức quản lý phá sản của các doanh nghiệp xã hội.

Portable receiver

Bộ thu di động

Do you own a portable receiver for listening to social podcasts?

Bạn có sở hữu một máy thu di động để nghe podcast xã hội không?

Telephone receiver

Ống nghe điện thoại

The telephone receiver was heavy but necessary for the call.

Cái ống nghe điện thoại nặng nhưng cần thiết cho cuộc gọi.

Stereo receiver

Bộ thu âm thanh

Do you own a stereo receiver for listening to music?

Bạn có một bộ thu âm thanh stereo để nghe nhạc không?

Phone receiver

Ống nghe điện thoại

He picked up the phone receiver to hear the interview result.

Anh nhấc ống nghe điện thoại để nghe kết quả phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receiver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] In January, the Tourist Information Office 900 telephone enquiries, while just under 800 letters and emails were [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Furthermore, most houses in the village had now upgraded from old antennas to satellite [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] In Brazil, sports have become an industry that huge investments from companies like Wilkes and Banco [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Before the gift, I had been saving up for the keyboard, but it was still out of my budget [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Receiver

Không có idiom phù hợp