Bản dịch của từ Earpiece trong tiếng Việt
Earpiece
Earpiece (Noun)
She adjusted her earpiece during the conference call.
Cô ấy điều chỉnh tai nghe của mình trong cuộc gọi hội nghị.
The new earpiece design made the glasses more comfortable.
Thiết kế tai nghe mới làm cho kính trở nên thoải mái hơn.
He lost his earpiece while attending the social event.
Anh ấy đã đánh mất tai nghe của mình khi tham dự sự kiện xã hội.
She lost her earpiece at the concert.
Cô ấy đã đánh mất tai nghe của mình tại buổi hòa nhạc.
The new earpiece model is more comfortable.
Mẫu tai nghe mới này thoải mái hơn.
He bought a wireless earpiece for his phone.
Anh ấy đã mua một tai nghe không dây cho điện thoại của mình.
Họ từ
"Earpiece" là một danh từ chỉ thiết bị nghe được đeo bên ngoài tai hoặc nằm bên trong tai, thường dùng để nghe âm thanh từ các nguồn như điện thoại di động hoặc máy tính. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "earpiece" mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "earpiece" trong môi trường chính thức hơn.
Từ "earpiece" được hình thành từ hai thành tố: "ear" (tai) và "piece" (mảnh, phần). "Ear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eare", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *uzō, còn "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax", chỉ phần nhỏ hoặc mảnh tách biệt. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của "earpiece" như một thiết bị được đặt vào tai, giúp truyền tải âm thanh, đồng thời mang tính chất thực tiễn và hiện đại trong giao tiếp ngày nay.
Từ "earpiece" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe của IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến công nghệ và truyền thông. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về thiết bị điện tử và âm thanh. Trong phần Viết, thí sinh có thể đề cập đến earpiece trong ngữ cảnh thảo luận về giao tiếp và công nghệ. Cuối cùng, trong phần Nói, "earpiece" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm với các thiết bị công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp