Bản dịch của từ Earpiece trong tiếng Việt

Earpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earpiece (Noun)

ˈiɹpis
ˈɪɹpis
01

Phần của cặp kính vừa khít với tai.

The part of a pair of glasses that fits around the ear.

Ví dụ

She adjusted her earpiece during the conference call.

Cô ấy điều chỉnh tai nghe của mình trong cuộc gọi hội nghị.

The new earpiece design made the glasses more comfortable.

Thiết kế tai nghe mới làm cho kính trở nên thoải mái hơn.

He lost his earpiece while attending the social event.

Anh ấy đã đánh mất tai nghe của mình khi tham dự sự kiện xã hội.

02

Bộ phận của điện thoại, máy thu sóng radio hoặc thiết bị âm thanh khác được áp vào tai trong quá trình sử dụng.

The part of a telephone radio receiver or other aural device that is applied to the ear during use.

Ví dụ

She lost her earpiece at the concert.

Cô ấy đã đánh mất tai nghe của mình tại buổi hòa nhạc.

The new earpiece model is more comfortable.

Mẫu tai nghe mới này thoải mái hơn.

He bought a wireless earpiece for his phone.

Anh ấy đã mua một tai nghe không dây cho điện thoại của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earpiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earpiece

Không có idiom phù hợp