Bản dịch của từ Aural trong tiếng Việt
Aural
Aural (Adjective)
The aural experience of live music concerts is unforgettable.
Trải nghiệm nghe nhạc trực tiếp là khó quên.
She has an aural preference for learning through listening.
Cô ấy ưa thích học bằng cách nghe.
The aural environment at the party was filled with laughter and chatter.
Môi trường nghe tại bữa tiệc đầy tiếng cười và tiếng nói.
Họ từ
Từ “aural” thuộc lĩnh vực ngữ nghĩa liên quan đến tai hoặc thính giác. Nó được sử dụng để mô tả các trải nghiệm nghe hoặc liên quan đến âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản viết và cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, song trong ngữ cảnh văn hóa có thể có sự nhấn mạnh khác nhau. "Aural" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục âm nhạc và y học để nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng nghe.
Từ "aural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auralis", bắt nguồn từ "auris", nghĩa là "tai". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những thứ liên quan đến thính giác hoặc khả năng nghe. Sự phát triển của khái niệm trong ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, như "giáo dục thính giác", cho thấy mối liên hệ bền chặt giữa khả năng nghe và nhận thức, cũng như ảnh hưởng đến cách con người trải nghiệm âm thanh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "aural" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra nghe, khi đề cập đến khả năng nhận thức âm thanh hoặc trong các bài viết nghiên cứu về âm học. Trong ngữ cảnh khác, "aural" thường sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm thanh, giáo dục âm nhạc hoặc thảo luận về các phương pháp học tập dựa trên thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp