Bản dịch của từ Ear trong tiếng Việt
Ear
Ear (Noun)
The farmers harvested wheat ears in the field.
Các nông dân thu hoạch những bông lúa trong cánh đồng.
During the festival, children made bracelets with wheat ears.
Trong lễ hội, trẻ em làm vòng tay với bông lúa.
The painting depicted a woman holding a bouquet of wheat ears.
Bức tranh miêu tả một người phụ nữ cầm một bó bông lúa.
She whispered in his ear.
Cô thì thầm vào tai anh.
He wore a hearing aid in his left ear.
Anh đeo máy trợ thính ở tai trái.
The ear infection caused him discomfort.
Viêm tai khiến anh khó chịu.
Dạng danh từ của Ear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ear | Ears |
Kết hợp từ của Ear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right ear Tai phải | Her right ear is more sensitive to high frequencies. Tai phải của cô ấy nhạy cảm hơn với tần số cao. |
Pierced ear Lỗ tai được xỏ tròng | Her pierced ear sparkled with a diamond stud. Tai bị đâm sáng bóng với viên kim cương. |
Sympathetic ear Lỗ tai thông cảm | She found a sympathetic ear in her friend when discussing social issues. Cô ấy tìm thấy một tai lắng nghe thông cảm trong người bạn khi thảo luận về các vấn đề xã hội. |
External ear Tai ngoại | The external ear plays a vital role in hearing sounds. Tai ngoại thất đóng vai trò quan trọng trong việc nghe âm thanh. |
Human ear Tai người | The human ear can distinguish various tones in ielts listening tests. Tai người có thể phân biệt các âm thanh khác nhau trong bài kiểm tra nghe ielts. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ear cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ear" (tai) trong tiếng Anh chỉ bộ phận của cơ thể có chức năng nghe. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm là /ɪə/ và trong tiếng Anh Mỹ (American English) là /ɪr/. Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở một số ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "to have an ear for music" thường dùng để chỉ khả năng cảm thụ âm nhạc. Ngoài ra, "ear" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ như "ear to the ground", diễn tả khả năng nắm bắt thông tin.
Từ "ear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eare", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "ōra", có nghĩa là bộ phận nghe. Từ này có liên quan chặt chẽ đến gốc Latin "auris", nghĩa cũng là tai. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến chức năng chính của bộ phận tai, đó là tiếp nhận âm thanh, phản ánh vai trò quan trọng của tai trong giao tiếp và nhận thức âm thanh trong xã hội loài người.
Từ "ear" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, đọc, viết và nói. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các bài hội thoại về sức khỏe hoặc âm nhạc. Trong phần đọc, "ear" có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thính giác, âm thanh hoặc lắng nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp