Bản dịch của từ Cereal trong tiếng Việt
Cereal
Cereal (Noun)
She enjoys having cereal for breakfast every morning.
Cô ấy thích ăn ngũ cốc vào mỗi buổi sáng.
The children in the orphanage were served cereal for dinner.
Những đứa trẻ trong cô nhi viện được phục vụ ngũ cốc vào bữa tối.
The company organized a charity event to donate cereal to families in need.
Công ty tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp ngũ cốc cho những gia đình cần giúp đỡ.
She eats cereal every morning for breakfast.
Cô ấy ăn ngũ cốc mỗi sáng để ăn sáng.
The supermarket sells various types of cereal.
Siêu thị bán nhiều loại ngũ cốc khác nhau.
Children often enjoy colorful cereal with milk.
Trẻ em thường thích ngũ cốc màu sắc với sữa.
Dạng danh từ của Cereal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cereal | Cereals |
Kết hợp từ của Cereal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Packet of cereal Hộp ngũ cốc | She bought a packet of cereal for breakfast. Cô ấy đã mua một gói ngũ cốc để ăn sáng. |
Eat cereal Ăn ngũ cốc | She eats cereal every morning for breakfast. Cô ấy ăn ngũ cốc mỗi sáng cho bữa sáng. |
Bowl of cereal Tô của ngũ cốc | She poured a bowl of cereal for breakfast. Cô ấy rót một tô ngũ cốc cho bữa sáng. |
Box of cereal Hộp ngũ cốc | She bought a box of cereal at the supermarket. Cô ấy đã mua một hộp ngũ cốc tại siêu thị. |
Họ từ
Từ "cereal" chỉ đến các loại ngũ cốc, thường được trồng làm thực phẩm và tiêu thụ dưới dạng các sản phẩm như bột ngũ cốc hoặc ngũ cốc ăn sáng. Trong tiếng Anh, "cereal" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "breakfast cereal" khi chỉ riêng ngũ cốc ăn sáng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "cereal" để bao quát cả hai. Cách phát âm cũng tương tự tại cả hai phương ngữ, với một số khác biệt nhỏ về nhấn âm.
Từ "cereal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerealis", có nghĩa là "thuộc về Ceres", vị thần nông nghiệp trong tín ngưỡng La Mã. Ceres được coi là người bảo trợ cho mùa màng và thu hoạch. Ban đầu, từ này chỉ những loại ngũ cốc mà người nông dân trồng để làm thực phẩm. Hiện nay, "cereal" được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại ngũ cốc chế biến, nổi bật trong ngành công nghiệp thực phẩm, thể hiện vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Từ "cereal" xuất hiện với tần suất tương đối ổn định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến thức ăn và dinh dưỡng. Trong các bối cảnh khác, "cereal" thường được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, trong các quảng cáo thực phẩm hoặc trong văn hóa ẩm thực, liên quan đến bữa sáng và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc. Từ này được nhận diện rõ trong các tài liệu y tế hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp