Bản dịch của từ Spike trong tiếng Việt

Spike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spike (Noun)

spˈɑɪk
spˈɑɪk
01

Một khu ký túc xá cung cấp chỗ ở tạm thời cho người vô gia cư.

A hostel ward offering temporary accommodation for the homeless.

Ví dụ

The spike provided shelter for those experiencing homelessness.

Điểm tăng đột biến cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.

The government funded a new spike in the city center.

Chính phủ đã tài trợ cho một điểm tăng đột biến mới ở trung tâm thành phố.

Volunteers at the spike offer support to homeless individuals.

Các tình nguyện viên tại điểm tăng đột biến cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư.

02

Sự gia tăng mạnh về cường độ hoặc nồng độ của một cái gì đó.

A sharp increase in the magnitude or concentration of something.

Ví dụ

The spike in social media usage during the pandemic was noticeable.

Mức độ sử dụng mạng xã hội tăng đột biến trong thời kỳ đại dịch là đáng chú ý.

There was a spike in online shopping due to the Black Friday sales.

Lượng mua sắm trực tuyến tăng đột biến do đợt giảm giá vào Thứ Sáu Đen.

The spike in social gatherings led to an increase in COVID-19 cases.

Sự gia tăng các cuộc tụ tập xã hội đã dẫn đến sự gia tăng các trường hợp nhiễm COVID-19.

03

Cụm hoa gồm nhiều đầu hoa gắn trực tiếp vào một thân dài.

A flower cluster formed of many flower heads attached directly to a long stem.

Ví dụ

The garden party was decorated with a beautiful spike of flowers.

Bữa tiệc ngoài vườn được trang trí bằng những cành hoa xinh đẹp.

She wore a delicate spike in her hair for the special occasion.

Cô ấy đã cài một chiếc đinh nhọn mỏng manh trên mái tóc của mình cho dịp đặc biệt.

The florist arranged a stunning spike centerpiece for the event.

Người bán hoa đã sắp xếp một cành hoa tuyệt đẹp ở giữa cho sự kiện.

04

Một miếng kim loại, gỗ, hoặc vật liệu cứng khác, mỏng và nhọn.

A thin, pointed piece of metal, wood, or another rigid material.

Ví dụ

The metal spike held the sign at the social event.

Mũi kim loại giữ tấm biển tại sự kiện xã hội.

He accidentally stepped on a wooden spike during the gathering.

Anh ấy vô tình giẫm phải một chiếc cọc gỗ trong khi tụ tập.

The rigid spikes on the fence were for security purposes.

Những chiếc gai cứng trên hàng rào là nhằm mục đích an ninh.

Dạng danh từ của Spike (Noun)

SingularPlural

Spike

Spikes

Spike (Verb)

spˈɑɪk
spˈɑɪk
01

Tạo thành hoặc che bằng các đầu nhọn.

Form into or cover with sharp points.

Ví dụ

The number of social media users continues to spike.

Số lượng người dùng mạng xã hội tiếp tục tăng đột biến.

Her popularity spiked after the viral video.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.

The news about the scandal caused emotions to spike in society.

Tin tức về vụ bê bối khiến cảm xúc trong xã hội dâng cao.

02

Đâm hoặc đâm bằng một đầu nhọn.

Impale on or pierce with a sharp point.

Ví dụ

The new policy spiked interest in social programs.

Chính sách mới đã làm tăng sự quan tâm đến các chương trình xã hội.

Her speech spiked enthusiasm for community involvement.

Bài phát biểu của cô ấy đã làm tăng sự nhiệt tình tham gia của cộng đồng.

The charity event spiked donations for social causes.

Sự kiện từ thiện đã làm tăng số tiền quyên góp cho các mục đích xã hội.

03

(trong bóng chuyền) đánh (bóng) một cách mạnh mẽ từ vị trí gần lưới để nó di chuyển xuống phần sân đối diện.

(in volleyball) hit (the ball) forcefully from a position near the net so that it moves downward into the opposite court.

Ví dụ

During the volleyball game, Sarah spiked the ball over the net.

Trong trận đấu bóng chuyền, Sarah đã ném bóng qua lưới.

The player spiked the ball with great force, earning a point.

Người chơi đã ném bóng với một lực rất lớn, ghi được một điểm.

She practiced spiking to improve her skills in volleyball.

Cô ấy đã tập đánh bóng để cải thiện kỹ năng chơi bóng chuyền của mình.

04

Thêm rượu hoặc ma túy để làm ô nhiễm (đồ uống hoặc thực phẩm) một cách lén lút.

Add alcohol or a drug to contaminate (drink or food) surreptitiously.

Ví dụ

The bartender warned against spiking drinks at the party.

Người pha chế rượu đã cảnh báo không nên pha đồ uống trong bữa tiệc.

She suspected someone spiked the punch at the school dance.

Cô ấy nghi ngờ ai đó đã tung cú đấm trong buổi khiêu vũ ở trường.

Spiking beverages is a serious offense at social gatherings.

Việc pha đồ uống là một hành vi phạm tội nghiêm trọng tại các cuộc tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Spike (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Notably, the graph depicts a steady pattern of payments without any significant or declines throughout the year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Spike

Không có idiom phù hợp