Bản dịch của từ Hearing trong tiếng Việt
Hearing
Hearing (Adjective)
She had good hearing, so she enjoyed music concerts.
Cô ấy có thị giác tốt, vì vậy cô ấy thích tham gia các buổi hòa nhạc.
His poor hearing made it difficult for him to communicate effectively.
Khả năng thí giác kém của anh ấy làm cho việc giao tiếp của anh ấy khó khăn.
The event had sign language interpreters for those with impaired hearing.
Sự kiện có thông dịch ngôn ngữ ký hiệu cho những người thị giác bị suy giảm.
Họ từ
Hearing là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khả năng cảm nhận âm thanh thông qua tai. Từ này được sử dụng để chỉ cả quá trình sinh lý lẫn khả năng nhận biết và hiểu biết âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, "hearing" thường ám chỉ đến phiên điều trần pháp lý liên quan đến vụ việc nào đó, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả ý nghĩa này nhưng thiên về nghĩa sinh lý hơn. Sự khác biệt này đôi khi ảnh hưởng đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "hearing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herian", có nghĩa là "nghe" hoặc "lắng nghe", xuất phát từ gốc từ Latinh "audīre", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này không chỉ biểu thị hành động nghe mà còn được mở rộng để miêu tả quy trình pháp lý, nơi mà ý kiến của các bên được "nghe". Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong cả giao tiếp cá nhân và hệ thống tư pháp.
Từ "hearing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking). Trong ngữ cảnh này, "hearing" thường liên quan đến khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin âm thanh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý, ví dụ như trong các phiên tòa hoặc điều tra, nơi mà việc lắng nghe ý kiến và lời khai là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp