Bản dịch của từ Hearing trong tiếng Việt

Hearing

Adjective

Hearing (Adjective)

hˈiɹɪŋ
hˈɪɹɪŋ
01

Có thể nghe được, trái ngược với điếc.

Able to hear as opposed to deaf.

Ví dụ

She had good hearing, so she enjoyed music concerts.

Cô ấy có thị giác tốt, vì vậy cô ấy thích tham gia các buổi hòa nhạc.

His poor hearing made it difficult for him to communicate effectively.

Khả năng thí giác kém của anh ấy làm cho việc giao tiếp của anh ấy khó khăn.

The event had sign language interpreters for those with impaired hearing.

Sự kiện có thông dịch ngôn ngữ ký hiệu cho những người thị giác bị suy giảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] about her career as a graphic designer and her passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I apologize for any inconvenience this may have caused, and I look forward to from you soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We thus attempt to draw our conclusions from the information provided when we read or about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At the time I didn't know how to react after her story, but thinking of it now, it was very lucky that nothing bad happened to her [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Hearing

Không có idiom phù hợp