Bản dịch của từ Deaf trong tiếng Việt
Deaf
Deaf (Adjective)
The deaf community uses sign language to communicate effectively.
Cộng đồng điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả.
She learned to lip-read to interact with her deaf classmates.
Cô học đọc môi để tương tác với bạn cùng lớp điếc của mình.
Kết hợp từ của Deaf (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legally deaf Bị khiếm thính pháp lý | He is legally deaf but excels in sign language communication. Anh ta điếc theo quy định nhưng xuất sắc trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Partially deaf Bị điếc một phần | She is partially deaf, so she uses sign language to communicate. Cô ấy bị điếc một phần, nên cô ấy sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp. |
Slightly deaf Hơi điếc | She is slightly deaf and wears a hearing aid. Cô ấy bị điếc nhẹ và đeo tai nghe. |
Totally deaf Hoàn toàn điếc | She is totally deaf and communicates using sign language. Cô ấy điếc hoàn toàn và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Completely deaf Hoàn toàn điếc | She is completely deaf and communicates through sign language. Cô ấy điếc hoàn toàn và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp