Bản dịch của từ Deaf trong tiếng Việt
Deaf
Deaf (Adjective)
The deaf community uses sign language to communicate effectively.
Cộng đồng điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp hiệu quả.
She learned to lip-read to interact with her deaf classmates.
Cô học đọc môi để tương tác với bạn cùng lớp điếc của mình.
The school organized events to raise awareness about deaf culture.
Trường tổ chức sự kiện để nâng cao nhận thức về văn hóa điếc.
Dạng tính từ của Deaf (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deaf Điếc | Deafer Điếc | Deafest Điếc nhất |
Kết hợp từ của Deaf (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legally deaf Bị khiếm thính pháp lý | He is legally deaf but excels in sign language communication. Anh ta điếc theo quy định nhưng xuất sắc trong giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Partially deaf Bị điếc một phần | She is partially deaf, so she uses sign language to communicate. Cô ấy bị điếc một phần, nên cô ấy sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp. |
Slightly deaf Hơi điếc | She is slightly deaf and wears a hearing aid. Cô ấy bị điếc nhẹ và đeo tai nghe. |
Totally deaf Hoàn toàn điếc | She is totally deaf and communicates using sign language. Cô ấy điếc hoàn toàn và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Completely deaf Hoàn toàn điếc | She is completely deaf and communicates through sign language. Cô ấy điếc hoàn toàn và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu. |
Họ từ
Từ "deaf" trong tiếng Anh chỉ tình trạng không nghe được hoặc khả năng nghe kém, thường do bất thường về cơ thể hoặc tổn thương trong quá trình phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các khía cạnh văn hóa liên quan đến cộng đồng người khiếm thính. "Deaf" còn thường được dùng trong các cụm từ như "deaf and dumb", nhưng hiện nay được coi là không phù hợp trong bối cảnh hiện đại.
Từ "deaf" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu *daufaz, nghĩa là "tê liệt" hoặc "không nghe thấy". Nó đã được tích hợp vào tiếng Anh cổ và phát triển thành hình thức hiện tại. Trong lịch sử, từ này không chỉ diễn tả sự thiếu khả năng nghe mà còn biểu thị sự tách biệt khỏi thế giới âm thanh. Ngày nay, "deaf" chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái mất khả năng nghe, phản ánh những thay đổi về nhận thức xã hội và ngôn ngữ về khiếm thính.
Từ "deaf" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking khi thí sinh miêu tả tình trạng sức khoẻ cá nhân hoặc xã hội. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về quyền lợi và sự hòa nhập của người khuyết tật. Trong ngữ cảnh khác, "deaf" thường được dùng để chỉ tình trạng không nghe được, đồng thời cũng mang nghĩa bóng trong các tình huống ám chỉ sự thiếu hiểu biết hay không lắng nghe ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp