Bản dịch của từ Bankrupt trong tiếng Việt
Bankrupt

Bankrupt (Adjective)
(của một cá nhân hoặc tổ chức) được pháp luật tuyên bố là không có khả năng trả nợ.
Of a person or organization declared in law as unable to pay their debts.
The bankrupt company had to close its doors permanently.
Công ty bị phá sản phải đóng cửa vĩnh viễn.
After losing all his money, he felt bankrupt and hopeless.
Sau khi mất hết tiền, anh ta cảm thấy phá sản và tuyệt vọng.
The family faced a bankrupt situation due to medical bills.
Gia đình đối mặt với tình trạng phá sản do hóa đơn y tế.
Hoàn toàn thiếu một chất lượng tốt đặc biệt.
Completely lacking in a particular good quality.
After the economic crisis, many families were bankrupt.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình đã phá sản.
The company's bankruptcy led to job losses for employees.
Sự phá sản của công ty dẫn đến mất việc làm cho nhân viên.
She felt bankrupt in happiness after her pet passed away.
Cô cảm thấy phá sản trong niềm hạnh phúc sau khi thú cưng qua đời.
Dạng tính từ của Bankrupt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bankrupt Bị phá vỡ | More bankrupt Phá sản thêm | Most bankrupt Phá sản nhất |
Kết hợp từ của Bankrupt (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectually bankrupt Thiếu kiến thức sâu rộng | Many argue that some politicians are intellectually bankrupt in their policies. Nhiều người cho rằng một số chính trị gia thiếu trí tuệ trong chính sách. |
Almost bankrupt Hầu như phá sản | The local bakery was almost bankrupt after the pandemic hit. Tiệm bánh địa phương gần như phá sản sau khi đại dịch xảy ra. |
Ideologically bankrupt Trống rỗng về mặt tư tưởng | Many believe the current policies are ideologically bankrupt and ineffective. Nhiều người tin rằng các chính sách hiện tại là thiếu lý tưởng và không hiệu quả. |
Virtually bankrupt Gần như phá sản | Many small businesses are virtually bankrupt after the pandemic's impact. Nhiều doanh nghiệp nhỏ gần như phá sản sau tác động của đại dịch. |
Economically bankrupt Phá sản về mặt kinh tế | Many cities are economically bankrupt due to the pandemic's impact. Nhiều thành phố đang phá sản về kinh tế do tác động của đại dịch. |
Bankrupt (Noun)
After the company went bankrupt, all assets were sold off.
Sau khi công ty phá sản, tất cả tài sản đã được bán đi.
John declared bankruptcy due to overwhelming debt.
John tuyên bố phá sản do nợ quá nhiều.
The family faced financial ruin following their bankruptcy.
Gia đình đối diện với sự suy thoái tài chính sau khi phá sản.
Bankrupt (Verb)
Giảm (một người hoặc tổ chức) đến mức phá sản.
Reduce a person or organization to bankruptcy.
The economic crisis bankrupted many small businesses.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm phá sản nhiều doanh nghiệp nhỏ.
Her failed investment almost bankrupted her savings account.
Việc đầu tư thất bại của cô ấy gần như làm phá sản tài khoản tiết kiệm của cô ấy.
The pandemic situation has the potential to bankrupt many families.
Tình hình đại dịch có khả năng làm phá sản nhiều gia đình.
Họ từ
Từ "bankrupt" (phá sản) được sử dụng để chỉ tình trạng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "banca rotta", nghĩa là "bàn phím hỏng". Trong tiếng Anh, "bankrupt" sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, "bankrupt" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân.
Từ "bankrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bancus" có nghĩa là "bàn" và từ tiếng Ý "rotta" có nghĩa là "bị đổ" hoặc "vỡ". Lịch sử phát triển của từ này bắt nguồn từ phong tục của những người cho vay vào thời Trung cổ, khi họ phá sản, họ sẽ báo hiệu bằng cách lật đổ bàn làm việc của mình. Ngày nay, "bankrupt" chỉ tình trạng của các cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thanh toán các khoản nợ, giữ lại sự liên kết với khái niệm về sự sụp đổ tài chính.
Từ "bankrupt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "bankrupt" thường được sử dụng để mô tả trạng thái pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán nợ nần. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo tài chính và thảo luận về các vấn đề kinh tế, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình trạng không có khả năng chi trả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp