Bản dịch của từ Bankrupt trong tiếng Việt
Bankrupt

Bankrupt(Adjective)
(của một cá nhân hoặc tổ chức) được pháp luật tuyên bố là không có khả năng trả nợ.
Of a person or organization declared in law as unable to pay their debts.
Hoàn toàn thiếu một chất lượng tốt đặc biệt.
Completely lacking in a particular good quality.
Dạng tính từ của Bankrupt (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bankrupt Bị phá vỡ | More bankrupt Phá sản thêm | Most bankrupt Phá sản nhất |
Bankrupt(Noun)
Bankrupt(Verb)
Giảm (một người hoặc tổ chức) đến mức phá sản.
Reduce a person or organization to bankruptcy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bankrupt" (phá sản) được sử dụng để chỉ tình trạng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "banca rotta", nghĩa là "bàn phím hỏng". Trong tiếng Anh, "bankrupt" sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, "bankrupt" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân.
Từ "bankrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bancus" có nghĩa là "bàn" và từ tiếng Ý "rotta" có nghĩa là "bị đổ" hoặc "vỡ". Lịch sử phát triển của từ này bắt nguồn từ phong tục của những người cho vay vào thời Trung cổ, khi họ phá sản, họ sẽ báo hiệu bằng cách lật đổ bàn làm việc của mình. Ngày nay, "bankrupt" chỉ tình trạng của các cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thanh toán các khoản nợ, giữ lại sự liên kết với khái niệm về sự sụp đổ tài chính.
Từ "bankrupt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "bankrupt" thường được sử dụng để mô tả trạng thái pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán nợ nần. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo tài chính và thảo luận về các vấn đề kinh tế, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình trạng không có khả năng chi trả.
Họ từ
Từ "bankrupt" (phá sản) được sử dụng để chỉ tình trạng pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "banca rotta", nghĩa là "bàn phím hỏng". Trong tiếng Anh, "bankrupt" sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, "bankrupt" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân.
Từ "bankrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bancus" có nghĩa là "bàn" và từ tiếng Ý "rotta" có nghĩa là "bị đổ" hoặc "vỡ". Lịch sử phát triển của từ này bắt nguồn từ phong tục của những người cho vay vào thời Trung cổ, khi họ phá sản, họ sẽ báo hiệu bằng cách lật đổ bàn làm việc của mình. Ngày nay, "bankrupt" chỉ tình trạng của các cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thanh toán các khoản nợ, giữ lại sự liên kết với khái niệm về sự sụp đổ tài chính.
Từ "bankrupt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "bankrupt" thường được sử dụng để mô tả trạng thái pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức không thể thanh toán nợ nần. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo tài chính và thảo luận về các vấn đề kinh tế, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình trạng không có khả năng chi trả.
