Bản dịch của từ Insolvent trong tiếng Việt
Insolvent
Insolvent (Adjective)
The insolvent company filed for bankruptcy last month.
Công ty không thanh toán được đã đệ đơn phá sản tháng trước.
She felt overwhelmed when she realized she was insolvent.
Cô ấy cảm thấy áp đảo khi nhận ra mình không thanh toán được.
The charity organization helps insolvent families with financial support.
Tổ chức từ thiện giúp các gia đình không thanh toán được với hỗ trợ tài chính.
Dạng tính từ của Insolvent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insolvent Không thể thanh toán | - | - |
Insolvent (Noun)
Một người vỡ nợ.
An insolvent person.
John declared himself insolvent due to mounting debts.
John tuyên bố mình vỡ nợ do số nợ ngày càng tăng.
The charity organization helped the insolvent families in the community.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình vỡ nợ trong cộng đồng.
The government provided support for the insolvent individuals during the crisis.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những cá nhân vỡ nợ trong thời kỳ khủng hoảng.
Họ từ
"Insolvent" là thuật ngữ chỉ trạng thái không đủ khả năng thanh toán nợ nần, thường áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức. Về mặt ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng một cách tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, có thể có sự khác biệt về quy định giữa các quốc gia. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, luật kinh doanh và ngân hàng.
Từ "insolvent" xuất phát từ tiếng Latin "insolvens", nơi "in-" có nghĩa là "không" và "solvens" có nghĩa là "giải quyết" hay "thanh toán". Lịch sử từ này có liên quan đến lĩnh vực tài chính, đề cập đến tình trạng không có khả năng thanh toán các khoản nợ. Nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không đủ tài sản để trả nợ, phản ánh tình huống khó khăn trong quản lý tài chính.
Từ "insolvent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ ngữ này thường được sử dụng trong các bài đọc về tài chính hoặc trong các bài viết thảo luận về tình trạng kinh tế. Ngoài ra, "insolvent" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến sự phá sản và việc không có khả năng thanh toán nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp