Bản dịch của từ Chromatography trong tiếng Việt
Chromatography
Chromatography (Noun)
Một kỹ thuật tách hỗn hợp bằng cách cho nó vào dung dịch hoặc huyền phù qua môi trường trong đó các thành phần chuyển động với tốc độ khác nhau.
A technique for the separation of a mixture by passing it in solution or suspension through a medium in which the components move at different rates.
Chromatography helps separate colors in art classes at Lincoln High School.
Kỹ thuật sắc ký giúp tách màu trong lớp nghệ thuật tại trường Lincoln.
Chromatography does not solve all social issues in community projects.
Kỹ thuật sắc ký không giải quyết tất cả vấn đề xã hội trong dự án cộng đồng.
Does chromatography play a role in social science research methods?
Kỹ thuật sắc ký có vai trò gì trong phương pháp nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Kỹ thuật sắc ký (chromatography) là một phương pháp phân tích được sử dụng để tách các hợp chất từ một hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về khả năng hấp phụ và phân phối của chúng giữa hai pha: pha tĩnh và pha động. Sắc ký có nhiều hình thức khác nhau, như sắc ký khí và sắc ký lỏng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Sắc ký đóng vai trò quan trọng trong hóa học, sinh học và phân tích thực phẩm.
Từ "chromatography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chroma" có nghĩa là "màu sắc" và "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Thuật ngữ này được giới thiệu lần đầu vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà hóa học người Nga Mikhail Tsvet khi ông nghiên cứu tách màu sắc từ các chiết xuất thực vật. Hiện nay, "chromatography" chỉ kỹ thuật phân tách các hợp chất hóa học dựa trên sự khác biệt trong tính chất vật lý và hóa học của chúng, liên quan trực tiếp đến nguồn gốc về màu sắc trong các nghiên cứu phân tích.
Từ "chromatography" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm trong hóa học và phân tích. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thí nghiệm khoa học, phân tích chất và nghiên cứu hóa học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo học thuật, tài liệu nghiên cứu và các khóa học về hóa học phân tích, phản ánh sự quan trọng của phương pháp này trong ngành khoa học vật liệu và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp