Bản dịch của từ Technique trong tiếng Việt

Technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technique (Noun)

tɛknˈik
tɛknˈik
01

Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học.

A way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure.

Ví dụ

She mastered the technique of socializing at networking events.

Cô ấy đã thành thạo kỹ thuật giao tiếp tại các sự kiện mạng xã hội.

The technique of making friends online is becoming more popular.

Kỹ thuật kết bạn trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn.

Learning the technique of public speaking can boost confidence.

Học kỹ thuật nói trước công chúng có thể tăng cường sự tự tin.

Dạng danh từ của Technique (Noun)

SingularPlural

Technique

Techniques

Kết hợp từ của Technique (Noun)

CollocationVí dụ

Manufacturing technique

Kỹ thuật sản xuất

The new manufacturing technique improved job opportunities in detroit significantly.

Kỹ thuật sản xuất mới đã cải thiện cơ hội việc làm ở detroit đáng kể.

Photographic technique

Kỹ thuật nhiếp ảnh

The photographer used a unique photographic technique for the charity event.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng một kỹ thuật chụp ảnh độc đáo cho sự kiện từ thiện.

Advanced technique

Kỹ thuật tiên tiến

The community used an advanced technique to improve social interactions.

Cộng đồng đã sử dụng một kỹ thuật tiên tiến để cải thiện các tương tác xã hội.

Proper technique

Kỹ thuật phù hợp

Using proper technique, sarah scored 8.5 on her ielts speaking test.

Sử dụng kỹ thuật đúng, sarah đạt 8.5 trong bài kiểm tra nói ielts.

Scientific technique

Kỹ thuật khoa học

The scientific technique helped researchers understand social behavior in 2023.

Kỹ thuật khoa học đã giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the of chipping away small fragments of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One is repetition —repeating important information over and over again to really drill it into your brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife cooking methods, and flavour pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What are some people can use to help remember important information [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Technique

Không có idiom phù hợp