Bản dịch của từ Technique trong tiếng Việt
Technique
Technique (Noun)
Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học.
A way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure.
She mastered the technique of socializing at networking events.
Cô ấy đã thành thạo kỹ thuật giao tiếp tại các sự kiện mạng xã hội.
The technique of making friends online is becoming more popular.
Kỹ thuật kết bạn trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn.
Learning the technique of public speaking can boost confidence.
Học kỹ thuật nói trước công chúng có thể tăng cường sự tự tin.
Dạng danh từ của Technique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technique | Techniques |
Kết hợp từ của Technique (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Analytical technique Kỹ thuật phân tích | The survey utilized an analytical technique to analyze social trends. Cuộc khảo sát sử dụng một kỹ thuật phân tích để phân tích xu hướng xã hội. |
Simple technique Kỹ thuật đơn giản | She uses a simple technique to engage with her followers. Cô ấy sử dụng một kỹ thuật đơn giản để tương tác với người theo dõi của mình. |
Building technique Kỹ thuật xây dựng | The traditional building technique involves using bamboo as a primary material. Kỹ thuật xây dựng truyền thống liên quan đến việc sử dụng tre là vật liệu chính. |
Interrogation technique Kỹ thuật thẩm vấn | The police used an interrogation technique to gather information from the suspect. Cảnh sát đã sử dụng một kỹ thuật thẩm vấn để thu thập thông tin từ nghi phạm. |
Statistical technique Kỹ thuật thống kê | The survey used a statistical technique to analyze social trends. Cuộc khảo sát đã sử dụng một kỹ thuật thống kê để phân tích xu hướng xã hội. |
Họ từ
Từ "technique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là phương pháp hoặc quy trình có hệ thống để thực hiện một nhiệm vụ hoặc để đạt được một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "technique" có thể được dùng để chỉ các phương pháp trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao, hoặc khoa học, nhấn mạnh cách thức thực hiện hơn là chỉ kết quả đạt được.
Từ "technique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "technique", từ tiếng Hy Lạp "techne" có nghĩa là "kỹ năng" hay "nghệ thuật". "Techne" xuất phát từ tiếng Indo-European *tekh-, mang nghĩa là "để xây dựng" hoặc "thực hiện". Sự chuyển biến từ khái niệm nghệ thuật sang kỹ năng nghề nghiệp cho thấy sự liên kết giữa tài năng sáng tạo và quy trình nghiêm ngặt trong thực hành. Hiện nay, "technique" được sử dụng để chỉ phương pháp cụ thể trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "technique" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả quy trình hoặc phương pháp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu, phân tích hoặc thực hành cụ thể trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và thể thao. Sự hiện diện của từ này phản ánh sự chú trọng vào hiệu quả và chuyên môn trong thực hành cũng như lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp