Bản dịch của từ Technique trong tiếng Việt
Technique
Noun [U/C]

Technique(Noun)
tɛknˈiːk
ˈtɛkˈnik
01
Một kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể, đặc biệt là liên quan đến chuyển động thể chất.
A particular skill or ability in a specific area of activity especially involving physical movement
Ví dụ
02
Một phương pháp hoặc cách thức để thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là một phương pháp có hệ thống hoặc đã được thiết lập.
A method or way of doing something especially a systematic or established one
Ví dụ
03
Ứng dụng thực tiễn của một phương pháp, đặc biệt liên quan đến việc thực hiện một nhiệm vụ.
The practical application of a method especially concerning the performance of a task
Ví dụ
