Bản dịch của từ Execution trong tiếng Việt
Execution
Execution (Noun)
The execution of the criminal shocked the community.
Vụ hành quyết tên tội phạm đã gây chấn động cộng đồng.
The execution was scheduled to take place at dawn.
Vụ hành quyết dự kiến diễn ra vào lúc bình minh.
The executioner carried out the sentence with precision.
Người hành quyết đã thực hiện bản án một cách chính xác.
The execution of the project was flawless.
Việc thực hiện dự án thật hoàn hảo.
The execution of the event required careful planning.
Việc thực hiện sự kiện đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.
The execution of the strategy led to success.
Việc thực hiện chiến lược đã dẫn đến thành công.
Dạng danh từ của Execution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Execution | Executions |
Kết hợp từ của Execution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect execution Thực thi hoàn hảo | Her essay on social issues was a perfect execution of her ideas. Bài luận của cô ấy về các vấn đề xã hội là một sự thực hiện hoàn hảo của ý tưởng của cô ấy. |
Arbitrary execution Thực thi tùy ý | Arbitrary execution of power can lead to social unrest. Thực thi tùy tiện quyền lực có thể dẫn đến bất ổn xã hội. |
Scheduled execution Thực thi theo lịch trình | The scheduled execution of the project was delayed due to weather. Việc thực hiện theo lịch trình của dự án bị trì hoãn do thời tiết. |
State-sponsored execution Thực thi do nhà nước tài trợ | State-sponsored executions are controversial in some societies. Hành động thi hành án tử hình do nhà nước tài trợ gây tranh cãi trong một số xã hội. |
Political execution Thực thi chính trị | The political execution shocked the nation. Sự thực thi chính trị đã làm cho quốc gia bàng hoàng. |
Họ từ
"Execution" là một từ tiếng Anh có nghĩa chủ yếu chỉ việc thực hiện hoặc thi hành một quyết định, lên kế hoạch hoặc lệnh. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này cũng chỉ việc thực thi án tử hình. Trong tiếng Anh Anh, "execution" có thể được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và luật pháp, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh vào quy trình trong khi người Mỹ chú trọng đến kết quả.
Từ "execution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "executio", bắt nguồn từ động từ "exsequi", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "sequi" có nghĩa là "đi theo". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để diễn đạt việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc lệnh. Hiện nay, "execution" không chỉ ám chỉ việc thi hành án phạt mà còn chỉ hành động thực hiện một kế hoạch hay ý tưởng, phản ánh sự phát triển của khái niệm từ nhân đạo sang kỹ thuật.
Từ "execution" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường liên quan đến việc thực hiện kế hoạch hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh pháp lý, "execution" đồng nghĩa với hành động thi hành án tử hình. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quy trình thực thi mã lệnh. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này thể hiện tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp