Bản dịch của từ Execution trong tiếng Việt

Execution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Execution(Noun)

ˌɛksɪkjˈuːʃən
ˌɛksəkˈjuʃən
01

Việc thực hiện hoặc triển khai một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc một phương hướng hành động

The carrying out or putting into effect of a plan order or course of action

Ví dụ
02

Quy trình pháp lý thực hiện án tử hình

The legal process of carrying out the death penalty

Ví dụ
03

Hành động thực hiện hoặc hoàn thành một cái gì đó

The act of performing or accomplishing something

Ví dụ