Bản dịch của từ Execution trong tiếng Việt
Execution
Noun [U/C]

Execution(Noun)
ˌɛksɪkjˈuːʃən
ˌɛksəkˈjuʃən
Ví dụ
03
Hành động thực hiện hoặc hoàn thành một cái gì đó
The act of performing or accomplishing something
Ví dụ
Execution

Hành động thực hiện hoặc hoàn thành một cái gì đó
The act of performing or accomplishing something