Bản dịch của từ Separation trong tiếng Việt

Separation

Noun [U/C]

Separation (Noun)

sˌɛpɚˈeiʃn̩
sˌɛpəɹˈeiʃn̩
01

Sự phân biệt hoặc khác biệt giữa các tín hiệu được truyền bởi hai kênh của hệ thống âm thanh nổi.

Distinction or difference between the signals carried by the two channels of a stereophonic system.

Ví dụ

The separation of social classes was evident in the city.

Sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng ở thành phố.

The separation of wealth created tension among the community members.

Sự phân chia của tài sản tạo ra sự căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng.

The separation of beliefs led to conflicts within the society.

Sự phân chia của niềm tin dẫn đến xung đột trong xã hội.

02

Sự tạo ra lớp ranh giới hỗn loạn giữa bề mặt của vật thể và chất lỏng chuyển động hoặc giữa hai chất lỏng chuyển động với tốc độ khác nhau.

The generation of a turbulent boundary layer between the surface of a body and a moving fluid, or between two fluids moving at different speeds.

Ví dụ

The separation of families due to migration policies is heart-wrenching.

Sự chia cắt gia đình do chính sách di cư rất đau lòng.

The separation of friends after graduation can be challenging.

Sự chia ly của bạn bè sau khi tốt nghiệp có thể khó khăn.

The separation of communities caused by conflicts is detrimental.

Sự tách biệt của cộng đồng do xung đột là hại não.

03

Sự phân chia một cái gì đó thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng biệt.

The division of something into constituent or distinct elements.

Ví dụ

Family separation is a major issue in immigration policies.

Chia rẽ gia đình là một vấn đề lớn trong chính sách nhập cư.

The separation of friends due to distance can be difficult.

Sự chia rẽ bạn bè do khoảng cách có thể khó khăn.

The separation of classes based on income is evident in society.

Sự chia rẽ các tầng lớp dựa trên thu nhập rõ ràng trong xã hội.

04

Hành động hoặc trạng thái di chuyển hoặc bị tách rời.

The action or state of moving or being moved apart.

Ví dụ

Family separation is a common issue in the immigration process.

Sự chia cắt gia đình là vấn đề phổ biến trong quá trình nhập cư.

The separation from friends can be challenging for introverted individuals.

Sự chia cắt với bạn bè có thể là thách thức đối với những người hướng nội.

The separation of students into groups for the project was random.

Sự chia cắt học sinh thành nhóm cho dự án là ngẫu nhiên.

Dạng danh từ của Separation (Noun)

SingularPlural

Separation

Separations

Kết hợp từ của Separation (Noun)

CollocationVí dụ

Complete separation

Tách biệt hoàn toàn

The siblings chose complete separation after the argument.

Anh chị em chọn sự tách rời hoàn toàn sau cuộc tranh cãi.

Judicial separation

Lý dị

The couple opted for judicial separation due to irreconcilable differences.

Cặp đôi chọn tách ly pháp lý do sự khác biệt không thể hòa giải.

Rigid separation

Sự phân chia chặt chẽ

The rigid separation of social classes was evident in the school system.

Sự phân chia cứng nhắc giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng trong hệ thống giáo dục.

Long separation

Sự chia ly lâu dài

After a long separation, they finally reunited at the social event.

Sau thời gian chia cách dài, họ cuối cùng tái hợp tại sự kiện xã hội.

Total separation

Tách rời hoàn toàn

The quarantine measures led to total separation from loved ones.

Biện pháp cách ly dẫn đến sự tách biệt hoàn toàn với người thân yêu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Separation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The diagram illustrates the process of different materials from waste for recycling purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical the lack of intimacy, and communication barriers pose formidable challenges for couples in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the of silk threads during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the one hand, having no walls to employees can be problematic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Separation

Không có idiom phù hợp