Bản dịch của từ Separation trong tiếng Việt

Separation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separation(Noun)

sˌɛpərˈeɪʃən
ˌsɛpɝˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình tách rời hoặc bị tách rời.

The act or process of separating or being separated

Ví dụ
02

Một trường hợp chia thành các phần

An instance of separating into parts

Ví dụ
03

Một sự phân chia hoặc ngắt kết nối

A division or disconnection

Ví dụ