Bản dịch của từ Separation trong tiếng Việt
Separation
Separation (Noun)
Sự phân biệt hoặc khác biệt giữa các tín hiệu được truyền bởi hai kênh của hệ thống âm thanh nổi.
Distinction or difference between the signals carried by the two channels of a stereophonic system.
The separation of social classes was evident in the city.
Sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng ở thành phố.
The separation of wealth created tension among the community members.
Sự phân chia của tài sản tạo ra sự căng thẳng giữa các thành viên cộng đồng.
The separation of beliefs led to conflicts within the society.
Sự phân chia của niềm tin dẫn đến xung đột trong xã hội.
The separation of families due to migration policies is heart-wrenching.
Sự chia cắt gia đình do chính sách di cư rất đau lòng.
The separation of friends after graduation can be challenging.
Sự chia ly của bạn bè sau khi tốt nghiệp có thể khó khăn.
The separation of communities caused by conflicts is detrimental.
Sự tách biệt của cộng đồng do xung đột là hại não.
Sự phân chia một cái gì đó thành các yếu tố cấu thành hoặc riêng biệt.
The division of something into constituent or distinct elements.
Family separation is a major issue in immigration policies.
Chia rẽ gia đình là một vấn đề lớn trong chính sách nhập cư.
The separation of friends due to distance can be difficult.
Sự chia rẽ bạn bè do khoảng cách có thể khó khăn.
The separation of classes based on income is evident in society.
Sự chia rẽ các tầng lớp dựa trên thu nhập rõ ràng trong xã hội.
Family separation is a common issue in the immigration process.
Sự chia cắt gia đình là vấn đề phổ biến trong quá trình nhập cư.
The separation from friends can be challenging for introverted individuals.
Sự chia cắt với bạn bè có thể là thách thức đối với những người hướng nội.
The separation of students into groups for the project was random.
Sự chia cắt học sinh thành nhóm cho dự án là ngẫu nhiên.
Dạng danh từ của Separation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Separation | Separations |
Kết hợp từ của Separation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete separation Tách biệt hoàn toàn | The siblings chose complete separation after the argument. Anh chị em chọn sự tách rời hoàn toàn sau cuộc tranh cãi. |
Judicial separation Lý dị | The couple opted for judicial separation due to irreconcilable differences. Cặp đôi chọn tách ly pháp lý do sự khác biệt không thể hòa giải. |
Rigid separation Sự phân chia chặt chẽ | The rigid separation of social classes was evident in the school system. Sự phân chia cứng nhắc giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng trong hệ thống giáo dục. |
Long separation Sự chia ly lâu dài | After a long separation, they finally reunited at the social event. Sau thời gian chia cách dài, họ cuối cùng tái hợp tại sự kiện xã hội. |
Total separation Tách rời hoàn toàn | The quarantine measures led to total separation from loved ones. Biện pháp cách ly dẫn đến sự tách biệt hoàn toàn với người thân yêu. |
Họ từ
Từ "separation" chỉ hành động hoặc trạng thái tách rời, phân chia một vật, nhóm người hoặc ý tưởng ra khỏi nhau. Trong tiếng Anh, "separation" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tâm lý học và khoa học tự nhiên. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, phiên bản British English thường sử dụng "separation" trong bối cảnh pháp lý, trong khi American English có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh cá nhân, như trong ly hôn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu.
Từ "separation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separatio", được hình thành từ hai thành phần: "se-" có nghĩa là rời ra và "parare" có nghĩa là chuẩn bị. Nguyên nghĩa của từ này gắn liền với việc tách rời hoặc phân chia một đối tượng thành các phần riêng biệt. Qua thời gian, "separation" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý học đến xã hội học, để chỉ sự phân chia về mặt vật lý hay tâm lý giữa các cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng.
Từ "separation" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề xã hội, tâm lý và mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực luật pháp, như trong quy trình ly hôn và phân chia tài sản, cũng như trong khoa học tự nhiên khi mô tả quá trình tách biệt các thành phần. Dù theo ngữ cảnh nào, "separation" luôn gắn liền với ý nghĩa về sự chia cách hoặc phân tách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp