Bản dịch của từ Disconnection trong tiếng Việt
Disconnection
Disconnection (Noun)
The disconnection between family members led to misunderstandings.
Sự ngắt kết nối giữa các thành viên gia đình dẫn đến hiểu lầm.
Avoid disconnection by regularly communicating with friends and relatives.
Tránh sự ngắt kết nối bằng cách liên lạc thường xuyên với bạn bè và người thân.
Is disconnection from social media beneficial for mental health?
Việc ngắt kết nối với mạng xã hội có lợi cho sức khỏe tinh thần không?
Kết nối điện thoại bị ngắt đột ngột.
Unexpected termination of a telephone connection.
The disconnection during the call was frustrating.
Sự mất kết nối trong cuộc gọi làm cho khó chịu.
She hoped there would be no disconnection during the interview.
Cô ấy hy vọng không có sự mất kết nối trong cuộc phỏng vấn.
Did the disconnection affect your IELTS speaking test score?
Việc mất kết nối có ảnh hưởng đến điểm số bài thi nói IELTS của bạn không?
Không có mối quan hệ; sự không tồn tại hoặc sự gián đoạn của giao tiếp hiệu quả.
Absence of rapport the nonexistence of or a breakdown of effective communication.
The disconnection between the two friends was evident during the conversation.
Sự mất kết nối giữa hai người bạn rõ ràng trong cuộc trò chuyện.
There was no disconnection between the team members as they worked seamlessly.
Không có sự mất kết nối giữa các thành viên nhóm khi họ làm việc một cách liền mạch.
Did the disconnection with the audience affect your IELTS speaking performance?
Việc mất kết nối với khán giả có ảnh hưởng đến hiệu suất nói IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "disconnection" chỉ trạng thái không còn kết nối hoặc sự liên hệ giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc hệ thống. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, tâm lý học và giao tiếp. Trong tiếng Anh-British và tiếng Anh-American, "disconnection" giữ nguyên hình thức và nghĩa cả về viết lẫn nói, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ "disconnect" với ý nghĩa tương tự trong dạng động từ hơn.
Từ "disconnection" xuất phát từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "tách rời" và "connectere", có nghĩa là "kết nối". Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra khái niệm "tách rời kết nối". Lịch sử từ này phản ánh quá trình công nghệ và xã hội ngày càng phụ thuộc vào sự kết nối, dẫn đến nhu cầu hiểu rõ hơn về trạng thái tách rời. Hiện nay, "disconnection" không chỉ ám chỉ tới việc ngắt kết nối vật lý mà còn thể hiện sự tách biệt về mặt cảm xúc và xã hội.
Từ "disconnection" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và xã hội. Trong nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự ngắt kết nối giữa các thiết bị hoặc con người. Trong nói và viết, "disconnection" có thể liên quan đến cảm xúc cô đơn hoặc sự thiếu gắn kết xã hội, thể hiện những tác động tiêu cực của việc thiếu tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp