Bản dịch của từ Suspension trong tiếng Việt
Suspension
Suspension (Noun)
Hành động đình chỉ ai đó hoặc một cái gì đó hoặc điều kiện bị đình chỉ.
The action of suspending someone or something or the condition of being suspended.
The suspension of his social media account shocked everyone.
Sự đình chỉ tài khoản truyền thông xã hội của anh ấy làm cho mọi người bất ngờ.
The student faced suspension for violating the school's social rules.
Học sinh đối mặt với việc bị đình chỉ vì vi phạm các quy tắc xã hội của trường.
The company's suspension of operations caused concern among social circles.
Sự đình chỉ hoạt động của công ty gây ra lo lắng trong các vòng xã hội.
The suspension in the conversation made everyone uncomfortable.
Sự đình chỉ trong cuộc trò chuyện làm mọi người không thoải mái.
Her sudden suspension from the club shocked her friends.
Sự đình chỉ đột ngột khỏi câu lạc bộ làm cho bạn bè của cô bị sốc.
The suspension of the event disappointed many attendees.
Sự đình chỉ của sự kiện làm thất vọng nhiều người tham dự.
Một hỗn hợp trong đó các hạt được phân tán khắp phần lớn chất lỏng.
A mixture in which particles are dispersed throughout the bulk of a fluid.
The suspension of disbelief in movies is essential for enjoyment.
Sự treo nguyên tắc tin vào phim rất quan trọng để thưởng thức.
The suspension of social gatherings due to the pandemic affected many.
Sự treo các cuộc tụ tập xã hội do đại dịch ảnh hưởng nhiều người.
The suspension of classes led to online learning becoming more common.
Sự treo lớp học dẫn đến việc học trực tuyến trở nên phổ biến hơn.
The suspension of the bus made the ride comfortable.
Hệ thống treo của xe buýt làm cho chuyến đi thoải mái.
The car's suspension needed repair after hitting a pothole.
Hệ thống treo của ô tô cần sửa chữa sau khi đụng vào ổ gà.
The suspension of the truck was sturdy to carry heavy loads.
Hệ thống treo của xe tải chắc chắn để vận chuyển hàng hóa nặng.
Dạng danh từ của Suspension (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspension | Suspensions |
Kết hợp từ của Suspension (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
One-match suspension Cấm thi đấu một trận | He received a one-match suspension for his aggressive behavior. Anh ta nhận một trận đình chỉ một trận vì hành vi hung dữ của mình. |
Temporary suspension Tạm ngưng | The concert was put on temporary suspension due to heavy rain. Buổi hòa nhạc bị tạm ngừng do mưa lớn. |
Front suspension Hệ thống treo trước | The front suspension of the car was damaged in the accident. Hệ thống treo trước của chiếc xe bị hỏng trong tai nạn. |
Two-match suspension Treo hai trận | He received a two-match suspension for his aggressive behavior. Anh ta nhận một án treo giò hai trận vì hành vi hung hăng của mình. |
Seven-month suspension Đình chỉ bảy tháng | The company faced a seven-month suspension due to safety violations. Công ty đối diện với việc đình chỉ bảy tháng do vi phạm an toàn. |
Họ từ
Từ "suspension" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể chỉ trạng thái đình chỉ hoặc tạm dừng một hoạt động nào đó, chẳng hạn như đình chỉ công việc hay đình chỉ một quy trình. Trong lĩnh vực khoa học, "suspension" còn chỉ một hỗn hợp của chất rắn nhỏ trong chất lỏng. Ở Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, nhưng khi phát âm có thể khác biệt, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ trong nhiều tình huống.
Từ "suspension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suspensio", xuất phát từ động từ "suspendere", có nghĩa là "treo lên" hoặc "ngưng lại". Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng một vật thể được treo lơ lửng trong chất lỏng hoặc khí. Ngày nay, "suspension" thường ám chỉ đến sự tạm dừng hoạt động hoặc trạng thái chưa hoàn tất, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy về việc ngưng trệ hoặc treo lơ lửng.
Từ "suspension" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Đọc và Nghe, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, pháp luật và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ sự tạm ngừng (như trong "suspension of a sentence") hoặc sự treo lơ lửng (như trong "oil suspension"). Điều này cho thấy tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của từ "suspension" trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp