Bản dịch của từ Suspension trong tiếng Việt

Suspension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspension (Noun)

səspˈɛnʃn̩
səspˈɛnʃn̩
01

Hành động đình chỉ ai đó hoặc một cái gì đó hoặc điều kiện bị đình chỉ.

The action of suspending someone or something or the condition of being suspended.

Ví dụ

The suspension of his social media account shocked everyone.

Sự đình chỉ tài khoản truyền thông xã hội của anh ấy làm cho mọi người bất ngờ.

The student faced suspension for violating the school's social rules.

Học sinh đối mặt với việc bị đình chỉ vì vi phạm các quy tắc xã hội của trường.

The company's suspension of operations caused concern among social circles.

Sự đình chỉ hoạt động của công ty gây ra lo lắng trong các vòng xã hội.

02

Sự bất hòa được tạo ra bằng cách kéo dài một nốt của hợp âm vào hợp âm sau.

A discord made by prolonging a note of a chord into the following chord.

Ví dụ

The suspension in the conversation made everyone uncomfortable.

Sự đình chỉ trong cuộc trò chuyện làm mọi người không thoải mái.

Her sudden suspension from the club shocked her friends.

Sự đình chỉ đột ngột khỏi câu lạc bộ làm cho bạn bè của cô bị sốc.

The suspension of the event disappointed many attendees.

Sự đình chỉ của sự kiện làm thất vọng nhiều người tham dự.

03

Một hỗn hợp trong đó các hạt được phân tán khắp phần lớn chất lỏng.

A mixture in which particles are dispersed throughout the bulk of a fluid.

Ví dụ

The suspension of disbelief in movies is essential for enjoyment.

Sự treo nguyên tắc tin vào phim rất quan trọng để thưởng thức.

The suspension of social gatherings due to the pandemic affected many.

Sự treo các cuộc tụ tập xã hội do đại dịch ảnh hưởng nhiều người.

The suspension of classes led to online learning becoming more common.

Sự treo lớp học dẫn đến việc học trực tuyến trở nên phổ biến hơn.

04

Hệ thống lò xo và giảm xóc giúp xe được hỗ trợ trên các bánh xe.

The system of springs and shock absorbers by which a vehicle is supported on its wheels.

Ví dụ

The suspension of the bus made the ride comfortable.

Hệ thống treo của xe buýt làm cho chuyến đi thoải mái.

The car's suspension needed repair after hitting a pothole.

Hệ thống treo của ô tô cần sửa chữa sau khi đụng vào ổ gà.

The suspension of the truck was sturdy to carry heavy loads.

Hệ thống treo của xe tải chắc chắn để vận chuyển hàng hóa nặng.

Dạng danh từ của Suspension (Noun)

SingularPlural

Suspension

Suspensions

Kết hợp từ của Suspension (Noun)

CollocationVí dụ

Independent suspension

Treo độc lập

Many students prefer independent suspension from social activities during exams.

Nhiều sinh viên thích tạm dừng hoạt động xã hội trong kỳ thi.

Temporary suspension

Tạm ngừng

The city announced a temporary suspension of public events last week.

Thành phố đã thông báo tạm ngừng các sự kiện công cộng tuần trước.

Five-day suspension

Sự đình chỉ năm ngày

The school gave him a five-day suspension for bullying another student.

Trường đã cho anh ta một hình phạt năm ngày vì bắt nạt học sinh khác.

Lengthy suspension

Sự tạm đình chỉ kéo dài

The lengthy suspension of social activities affected many local businesses.

Thời gian đình chỉ dài đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương.

Front suspension

Suspension trước

The front suspension of the bus improved passenger comfort during long trips.

Hệ thống treo trước của xe buýt cải thiện sự thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Suspension

Không có idiom phù hợp