Bản dịch của từ Suspending trong tiếng Việt
Suspending
Suspending (Verb)
Tạm thời ngăn chặn việc tiếp tục hoặc có hiệu lực hoặc có hiệu lực.
Temporarily prevent from continuing or being in force or effect.
The school is suspending classes due to the heavy snowstorm.
Trường đang tạm ngừng các lớp học do bão tuyết dày.
The company is suspending its operations for a week for maintenance.
Công ty đang tạm ngừng hoạt động trong một tuần để bảo dưỡng.
The event organizer is suspending ticket sales until further notice.
Nhà tổ chức sự kiện đang tạm ngừng bán vé cho đến thông báo tiếp theo.
Dạng động từ của Suspending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suspend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suspended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suspended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suspends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suspending |
Suspending (Adjective)
Bị trì hoãn hoặc kéo dài vô thời hạn.
Indefinitely delayed or extended.
The school trip was suspending due to bad weather.
Chuyến du lịch của trường bị hoãn vô thời hạn do thời tiết xấu.
The suspending event disappointed many attendees.
Sự kiện bị hoãn vô thời hạn làm thất vọng nhiều người tham dự.
The suspending of the festival caused confusion among the locals.
Việc hoãn vô thời hạn của lễ hội gây ra sự lúng túng trong cư dân địa phương.
Họ từ
Từ "suspending" là động từ dạng hiện tại phân từ của "suspend", có nghĩa là tạm ngừng, hoãn lại hoặc đình chỉ một hoạt động hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, âm "u" trong "suspend" thường được phát âm nhẹ hơn, còn ở Mỹ thì âm này rõ hơn. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như quy định, luật pháp, hoặc thông báo.
Từ "suspending" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspendere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "pendere" có nghĩa là "treo". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động treo hoặc làm ngưng lại một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động ngừng hoặc tạm hoãn một hoạt động, như trong việc đình chỉ một quy trình hoặc quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh rõ ràng sự liên kết với khái niệm ngưng trệ và tạm thời.
Từ "suspending" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý hoặc quy trình. Ngữ cảnh phổ biến liên quan đến việc tạm ngưng hoạt động, quyết định hoặc quyền lợi, như việc đình chỉ một chính sách hay một hoạt động. Từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc tạm ngưng một nghiên cứu hoặc một thí nghiệm.