Bản dịch của từ Suspending trong tiếng Việt

Suspending

Verb Adjective

Suspending (Verb)

səspˈɛndɪŋ
səspˈɛndɪŋ
01

Tạm thời ngăn chặn việc tiếp tục hoặc có hiệu lực hoặc có hiệu lực.

Temporarily prevent from continuing or being in force or effect.

Ví dụ

The school is suspending classes due to the heavy snowstorm.

Trường đang tạm ngừng các lớp học do bão tuyết dày.

The company is suspending its operations for a week for maintenance.

Công ty đang tạm ngừng hoạt động trong một tuần để bảo dưỡng.

The event organizer is suspending ticket sales until further notice.

Nhà tổ chức sự kiện đang tạm ngừng bán vé cho đến thông báo tiếp theo.

Dạng động từ của Suspending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Suspend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Suspended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Suspended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Suspends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suspending

Suspending (Adjective)

səspˈɛndɪŋ
səspˈɛndɪŋ
01

Bị trì hoãn hoặc kéo dài vô thời hạn.

Indefinitely delayed or extended.

Ví dụ

The school trip was suspending due to bad weather.

Chuyến du lịch của trường bị hoãn vô thời hạn do thời tiết xấu.

The suspending event disappointed many attendees.

Sự kiện bị hoãn vô thời hạn làm thất vọng nhiều người tham dự.

The suspending of the festival caused confusion among the locals.

Việc hoãn vô thời hạn của lễ hội gây ra sự lúng túng trong cư dân địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suspending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 meters to 2000 meters apart, which are further supported by cable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Suspending

Không có idiom phù hợp