Bản dịch của từ Indefinitely trong tiếng Việt
Indefinitely
Indefinitely (Adverb)
She waited indefinitely for his response to the job offer.
Cô ấy đợi mãi không đến khi anh ấy trả lời về việc làm.
He couldn't focus on studying with an indefinitely noisy neighbor.
Anh ấy không thể tập trung vào việc học với hàng xóm ồn ào không rõ thời gian.
Did they postpone the meeting indefinitely due to unforeseen circumstances?
Họ có hoãn cuộc họp vô thời hạn do tình huống không lường trước?
Dạng trạng từ của Indefinitely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indefinitely Vô hạn | - | - |
Họ từ
"Indefinitely" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là không xác định, không giới hạn về thời gian hoặc số lượng. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài không rõ ràng hay một tình huống kéo dài mà không có điểm kết thúc cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indefinitely" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính tập trung vào vấn đề, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính đơn giản và rõ ràng trong diễn đạt.
Từ "indefinitely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indefinitus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "definitus" mang nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hạn chế". Vào thế kỷ 15, từ này được chuyển thể sang tiếng Anh với nghĩa là "không xác định" hoặc "không giới hạn". Ngày nay, "indefinitely" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không rõ ràng, không có kết thúc nhất định, phản ánh tính chất mơ hồ của khái niệm thời gian.
Từ "indefinitely" có h頻 cứ sử dụng đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi mà người thí sinh thường sử dụng để mô tả tình huống hoặc trạng thái không xác định hoặc kéo dài. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế, chẳng hạn như khi đề cập đến hợp đồng không thời hạn hoặc các quyết định chưa có thời hạn cụ thể. Việc sử dụng từ này thể hiện sự không chắc chắn hoặc sự không giới hạn về thời gian trong các trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp