Bản dịch của từ Indefinitely trong tiếng Việt

Indefinitely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefinitely (Adverb)

ɪnˈdɛ.fə.nə.tli
ɪnˈdɛ.fə.nə.tli
01

Trong một khoảng thời gian không giới hạn hoặc không xác định.

For an unlimited or unspecified period of time.

Ví dụ

She waited indefinitely for his response to the job offer.

Cô ấy đợi mãi không đến khi anh ấy trả lời về việc làm.

He couldn't focus on studying with an indefinitely noisy neighbor.

Anh ấy không thể tập trung vào việc học với hàng xóm ồn ào không rõ thời gian.

Dạng trạng từ của Indefinitely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Indefinitely

Vô hạn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indefinitely/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.