Bản dịch của từ Prolonging trong tiếng Việt
Prolonging
Prolonging (Verb)
Prolonging the conversation can lead to deeper connections with others.
Kéo dài cuộc trò chuyện có thể tạo ra mối kết nối sâu hơn với người khác.
Not prolonging the discussion may result in missing important details.
Không kéo dài cuộc thảo luận có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các chi tiết quan trọng.
Are you considering prolonging your answer to include more examples?
Bạn có đang xem xét kéo dài câu trả lời của mình để bao gồm nhiều ví dụ hơn không?
Prolonging the meeting will allow us to discuss all the issues thoroughly.
Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép chúng ta thảo luận mọi vấn đề một cách kỹ lưỡng.
Not prolonging the conversation may result in misunderstandings between team members.
Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
Dạng động từ của Prolonging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prolong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prolonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prolonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prolongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prolonging |
Prolonging (Adjective)
Prolonging the meeting will allow for more discussions.
Kéo dài cuộc họp sẽ tạo điều kiện cho nhiều cuộc thảo luận hơn.
Not prolonging the social event might disappoint the attendees.
Không kéo dài sự kiện xã hội có thể làm thất vọng khán giả.
Is prolonging the gathering a good idea for fostering relationships?
Việc kéo dài buổi tụ tập có phải là ý tưởng tốt để nuôi dưỡng mối quan hệ không?
Prolonging the meeting will allow for more in-depth discussions.
Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép thảo luận sâu hơn.
Not prolonging the conversation may lead to misunderstandings.
Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp