Bản dịch của từ Prolonging trong tiếng Việt
Prolonging
Prolonging (Verb)
Prolonging the conversation can lead to deeper connections with others.
Kéo dài cuộc trò chuyện có thể tạo ra mối kết nối sâu hơn với người khác.
Not prolonging the discussion may result in missing important details.
Không kéo dài cuộc thảo luận có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các chi tiết quan trọng.
Are you considering prolonging your answer to include more examples?
Bạn có đang xem xét kéo dài câu trả lời của mình để bao gồm nhiều ví dụ hơn không?
Prolonging the meeting will allow us to discuss all the issues thoroughly.
Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép chúng ta thảo luận mọi vấn đề một cách kỹ lưỡng.
Not prolonging the conversation may result in misunderstandings between team members.
Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
Dạng động từ của Prolonging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prolong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prolonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prolonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prolongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prolonging |
Prolonging (Adjective)
Prolonging the meeting will allow for more discussions.
Kéo dài cuộc họp sẽ tạo điều kiện cho nhiều cuộc thảo luận hơn.
Not prolonging the social event might disappoint the attendees.
Không kéo dài sự kiện xã hội có thể làm thất vọng khán giả.
Is prolonging the gathering a good idea for fostering relationships?
Việc kéo dài buổi tụ tập có phải là ý tưởng tốt để nuôi dưỡng mối quan hệ không?
Prolonging the meeting will allow for more in-depth discussions.
Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép thảo luận sâu hơn.
Not prolonging the conversation may lead to misunderstandings.
Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến hiểu lầm.
Họ từ
"Prolonging" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là kéo dài hoặc làm cho một điều gì đó diễn ra lâu hơn so với thời gian dự kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "prolonging" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như y học (kéo dài thời gian sống) hoặc trong giao tiếp xã hội (kéo dài một cuộc thảo luận) và thường mang hàm ý tiêu cực về việc không cần thiết kéo dài.
Từ "prolonging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prolongare", với "pro-" nghĩa là "về phía trước" và "longare" nghĩa là "kéo dài". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa "kéo dài thêm thời gian hoặc không gian". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc gia tăng thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Ngày nay, "prolonging" vẫn giữ nguyên nghĩa này, thường áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian cuộc sống, sự kiện và quy trình.
Từ "prolonging" thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói trong IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về thời gian và ảnh hưởng dài hạn của hành động hoặc chính sách. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu miêu tả nghiên cứu hoặc các vấn đề xã hội. Trong các tình huống khác, "prolonging" thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian của sự kiện, quá trình, hoặc cảm xúc, như trong y học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp