Bản dịch của từ Prolonging trong tiếng Việt

Prolonging

Verb Adjective

Prolonging (Verb)

pɹoʊlˈɔŋɪŋ
pɹoʊlˈɔŋɪŋ
01

Kéo dài thời gian của một cái gì đó.

Extending the duration of something.

Ví dụ

Prolonging the conversation can lead to deeper connections with others.

Kéo dài cuộc trò chuyện có thể tạo ra mối kết nối sâu hơn với người khác.

Not prolonging the discussion may result in missing important details.

Không kéo dài cuộc thảo luận có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các chi tiết quan trọng.

Are you considering prolonging your answer to include more examples?

Bạn có đang xem xét kéo dài câu trả lời của mình để bao gồm nhiều ví dụ hơn không?

Prolonging the meeting will allow us to discuss all the issues thoroughly.

Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép chúng ta thảo luận mọi vấn đề một cách kỹ lưỡng.

Not prolonging the conversation may result in misunderstandings between team members.

Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.

Dạng động từ của Prolonging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prolong

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prolonged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prolonged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prolongs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prolonging

Prolonging (Adjective)

pɹoʊlˈɔŋɪŋ
pɹoʊlˈɔŋɪŋ
01

Kéo dài thời gian của một cái gì đó.

Extending the duration of something.

Ví dụ

Prolonging the meeting will allow for more discussions.

Kéo dài cuộc họp sẽ tạo điều kiện cho nhiều cuộc thảo luận hơn.

Not prolonging the social event might disappoint the attendees.

Không kéo dài sự kiện xã hội có thể làm thất vọng khán giả.

Is prolonging the gathering a good idea for fostering relationships?

Việc kéo dài buổi tụ tập có phải là ý tưởng tốt để nuôi dưỡng mối quan hệ không?

Prolonging the meeting will allow for more in-depth discussions.

Kéo dài cuộc họp sẽ cho phép thảo luận sâu hơn.

Not prolonging the conversation may lead to misunderstandings.

Không kéo dài cuộc trò chuyện có thể dẫn đến hiểu lầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prolonging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
[...] By contrast, with procedures including editing and printing, traditional newspaper might not be able to compete with the Internet in terms of the updating speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These developments have not only our life spans but have also enriched our daily experiences, making modern life more convenient, connected, and comfortable than ever before [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and many other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure many diseases, human life expectancy, and aid medical practitioners in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Of course, there are drugs and treatments that can the life of patients suffering from such diseases, but the better solution in this case is obviously trying to prevent these diseases from occurring, instead of trying to cure them, which can often place a heavy burden on patients' families, and on society as a whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Prolonging

Không có idiom phù hợp