Bản dịch của từ Gone trong tiếng Việt
Gone
Gone (Verb)
Phân từ quá khứ của đi.
Past participle of go.
She has gone to the party.
Cô ấy đã đi dự tiệc.
He had gone to the cinema.
Anh ấy đã đi xem phim.
They have gone home already.
Họ đã về nhà rồi.
Cách viết khác của gon hoặc gon': viết tắt của going, going to.
Alternative spelling of gon or gon': short for gonna, going to.
She's gone to the store to get some groceries.
Cô ấy đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.
He's gone to visit his friend in the hospital.
Anh ấy đến thăm bạn mình trong bệnh viện.
They're gone for the weekend, so we have the house to ourselves.
Họ đi nghỉ cuối tuần nên chúng tôi có nhà cho riêng mình.
Dạng động từ của Gone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Go |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Went |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Going |
Gone (Adjective)
(thông tục) không nhận thức đầy đủ về môi trường xung quanh, thường do say xỉn hoặc suy giảm tinh thần.
(colloquial) not fully aware of one's surroundings, often through intoxication or mental decline.
After a few drinks, he seemed gone and couldn't walk straight.
Sau vài ly rượu, anh ta dường như mất tập trung và không thể đi thẳng.
The elderly lady appeared gone and confused in the crowded market.
Bà cụ già dường như mất tập trung và bối rối trong chợ đông đúc.
The teenager's absent-minded behavior made him seem gone to his parents.
Hành vi lơ đễnh của thiếu niên khiến anh ta dường như mất tập trung với bố mẹ.
Đã dùng hết.
Used up.
Her patience was gone after waiting for hours.
Sự kiên nhẫn của cô ấy đã hết sau khi chờ đợi mấy giờ.
The food supplies were gone due to high demand.
Các nguồn cung cấp thức ăn đã hết do nhu cầu cao.
Their energy was gone after a long day of work.
Năng lượng của họ đã hết sau một ngày làm việc dài.
Dạng tính từ của Gone (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gone Đã mất | - | - |
Gone (Preposition)
He arrived after the party had gone.
Anh ấy đến sau khi bữa tiệc đã kết thúc.
She left later than expected, long after the event ended.
Cô ấy rời đi muộn hơn dự kiến, rất lâu sau khi sự kiện kết thúc.
They met up past midnight, well after everyone else had left.
Họ gặp nhau quá nửa đêm, sau khi mọi người khác đã rời đi.
Họ từ
Từ "gone" là hình thức phân từ của động từ "go", có nghĩa là đã rời đi hoặc không còn tồn tại trong một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "gone" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tại Anh, từ này thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến cảm xúc và trạng thái, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển.
Từ "gone" có nguồn gốc từ động từ "go", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "gān". Tiếng Latin có thể truy nguyên từ gốc Proto-Indo-European *gʰei-, mang nghĩa là "đi" hoặc "rời khỏi". Trong lịch sử, "gone" đã phát triển để diễn tả trạng thái không còn hiện diện hoặc đã rời khỏi một vị trí nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự biến mất, không còn hiện hữu hoặc không còn có mặt trong một hoàn cảnh cụ thể.
Từ "gone" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện khi mô tả các tình huống về sự mất mát hoặc biến chuyển. Trong phần Nói và Viết, "gone" thường được dùng để diễn đạt ý kiến về sự thay đổi trạng thái hoặc kết thúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về sự vắng mặt hoặc kết thúc của một sự vật, hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp