Bản dịch của từ Depart trong tiếng Việt

Depart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depart(Verb)

dɪpˈɑːt
ˈdɛpɑrt
01

Để đi chệch khỏi một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn

To deviate from a norm or standard

Ví dụ
02

Để tách khỏi một tuyến đường hoặc đường dẫn

To separate from a route or path

Ví dụ
03

Để rời đi đặc biệt là để bắt đầu một cuộc hành trình

To leave especially to start a journey

Ví dụ