Bản dịch của từ Tongue trong tiếng Việt
Tongue
Noun [U/C]

Tongue(Noun)
tˈɒŋ
ˈtɔŋ
Ví dụ
02
Khả năng nói hoặc diễn đạt bản thân bằng một ngôn ngữ cụ thể.
The ability to speak or express oneself in a particular language
Ví dụ
03
Một cơ quan cơ bắp trong miệng của con người và hầu hết các loài động vật, được sử dụng để nếm, liếm, nuốt và phát âm.
A muscular organ in the mouth of humans and most animals used for tasting licking swallowing and articulating speech
Ví dụ
