Bản dịch của từ Tongue trong tiếng Việt
Tongue
Tongue (Noun)
Cơ quan thịt trong miệng của động vật có vú, được sử dụng để nếm, liếm, nuốt và (ở người) phát âm.
The fleshy muscular organ in the mouth of a mammal used for tasting licking swallowing and in humans articulating speech.
Her sharp tongue often gets her into trouble with friends.
Lưỡi sắc của cô ấy thường khiến cô ấy gặp rắc rối với bạn bè.
The politician's silver tongue helped him win over the crowd.
Lưỡi bạc của chính trị gia giúp ông ta chiến thắng khán giả.
Gossiping behind someone's back can be hurtful to their reputation.
Nói xấu sau lưng ai đó có thể gây tổn thương cho danh tiếng của họ.
Her sharp tongue often gets her into trouble with others.
Lưỡi sắc của cô ấy thường khiến cô ấy gặp rắc rối với người khác.
He has a silver tongue that can convince anyone of anything.
Anh ấy có một lưỡi bạc có thể thuyết phục bất kỳ ai về bất cứ điều gì.
The politician's eloquent tongue captivated the audience during the speech.
Lưỡi hùng hồn của chính trị gia đã mê hoặc khán giả trong bài phát biểu.
She wore shoes with a decorative tongue in the front.
Cô ấy mang giày có một miếng da trang trí ở phía trước.
The sneaker had a colorful tongue that stood out.
Đôi giày vải có một miếng da sặc màu nổi bật.
His new boots had a thick tongue for extra comfort.
Đôi ủng mới của anh ta có một miếng da dày để tăng thêm sự thoải mái.
The church bell rang as the tongue struck it.
Cái chuông nhà thờ reo khi cái lưỡi đánh vào.
The tongue of the bell was carefully crafted by the blacksmith.
Cái lưỡi của cái chuông được thợ rèn chế tạo cẩn thận.
The old bell had a rusty tongue that needed replacement.
Cái chuông cũ có cái lưỡi rỉ sét cần thay thế.
Cây sậy rung của một nhạc cụ hoặc ống đàn organ.
The vibrating reed of a musical instrument or organ pipe.
The musician's tongue moved swiftly across the flute's reed.
Lưỡi của nhạc sĩ di chuyển nhanh qua lưỡi của sáo.
The organ player skillfully controlled the tongue of the pipe.
Người chơi đàn organ điều chỉnh một cách khéo léo lưỡi của ống.
The sound produced by the tongue of the trumpet was melodious.
Âm thanh được tạo ra bởi lưỡi của kèn trumpet rất êm tai.
The dragon breathed a fierce tongue of flame.
Con rồng thở một tia lửa mãnh liệt.
The bonfire sent a bright tongue of flame into the sky.
Đám lửa trại phát ra một tia lửa sáng vào bầu trời.
The candle flickered, releasing a small tongue of flame.
Đèn nến lung lay, phát ra một tia lửa nhỏ.
Một vùng đất dài và thấp.
A long low promontory of land.
The tongue of the bay extended into the ocean.
Lưỡi đất của vịnh nối dài vào đại dương.
The tongue of the river was a popular spot for picnics.
Lưỡi sông là nơi phổ biến để dã ngoại.
The tongue of land provided a scenic view of the city.
Lưỡi đất cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của thành phố.
The carpenter carefully crafted the tongue to fit perfectly into the groove.
Thợ mộc cẩn thận chế tạo lưỡi để vừa khít vào rãnh.
The tongue and groove joint is commonly used in woodworking.
Mối nối lưỡi và rãnh thường được sử dụng trong ngành mộc.
The furniture maker ensured the tongue was well-designed for stability.
Người làm đồ đạc đảm bảo lưỡi được thiết kế tốt cho sự ổn định.
Dạng danh từ của Tongue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tongue | Tongues |
Kết hợp từ của Tongue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Native tongue Tiếng mẹ đẻ | She spoke in her native tongue at the cultural event. Cô ấy nói bằng ngôn ngữ bản địa của mình tại sự kiện văn hóa. |
Mother tongue Tiếng mẹ đẻ | She speaks spanish as her mother tongue. Cô ấy nói tiếng tây ban nha là ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. |
Foreign tongue Nước ngoại | She speaks a foreign tongue fluently. Cô ấy nói một ngôn ngữ nước ngoài một cách lưu loát. |
Sharp (both figurative) tongue Lưỡi sắc | Her sharp tongue often leads to misunderstandings in social gatherings. Lưỡi sắc thường dẫn đến hiểu lầm trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Sharp tongue Lưỡi sắc | She always hurts others with her sharp tongue. Cô ấy luôn làm tổn thương người khác bằng lưỡi bén. |
Tongue (Verb)
Âm thanh (một nốt) rõ ràng trên nhạc cụ hơi bằng cách làm gián đoạn luồng không khí bằng lưỡi.
Sound a note distinctly on a wind instrument by interrupting the air flow with the tongue.
She tongued the flute to produce a clear note.
Cô ấy dùng lưỡi để thổi sáo tạo ra một nốt nhạc rõ ràng.
He tonguing the saxophone during the jazz performance.
Anh ấy dùng lưỡi để thổi saxophone trong buổi biểu diễn nhạc jazz.
The musician tongued the clarinet skillfully in the orchestra.
Người nghệ sĩ dùng lưỡi để thổi clarinet một cách tinh tế trong dàn nhạc.
Liếm hoặc vuốt ve bằng lưỡi.
Lick or caress with the tongue.
Dogs often tongue their owners to show affection.
Chó thường liếm chủ nhân để thể hiện tình cảm.
In some cultures, it is a sign of respect to tongue elders.
Ở một số văn hóa, việc liếm người cao tuổi là dấu hiệu tôn trọng.
She gently tongued the baby's cheek to soothe him.
Cô ấy nhẹ nhàng liếm má em bé để an ủi em.
Dạng động từ của Tongue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tongue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tongued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tongued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tongues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tonguing |
Họ từ
Từ "tongue" trong tiếng Anh có nghĩa là lưỡi, một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người, đóng vai trò trong việc tiêu hóa thức ăn và tham gia vào quá trình phát âm. Trong tiếng Anh, "tongue" cũng có thể được dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc phương ngữ (ví dụ: "mother tongue"). Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khẩu ngữ, phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /ʌ/ hơn.
Từ "tongue" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "tunge", phát triển từ gốc Proto-Germanic *tungō, dẫn xuất từ từ gốc Latin "lingua", có nghĩa là lưỡi. Trong lịch sử, từ này không chỉ đề cập đến bộ phận cơ thể mà còn được mở rộng để chỉ ngôn ngữ nói và hình thức giao tiếp. Hiện nay, "tongue" được sử dụng để chỉ cả hình thể lưỡi và khả năng hoặc phương tiện giao tiếp của con người, thể hiện sự liên kết mật thiết giữa ngôn ngữ và chức năng của lưỡi trong giao tiếp.
Từ "tongue" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ngôn ngữ và giao tiếp. Trong phần Đọc, "tongue" có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thể hiện ý tưởng liên quan đến ngôn ngữ hoặc sự đa dạng văn hóa. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như ẩm thực và kiến thức về cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp