Bản dịch của từ Licking trong tiếng Việt
Licking
Licking (Noun)
The team's licking in the competition was devastating.
Sự thua lỗ của đội trong cuộc thi đã làm họ tan nát.
She felt demoralized after experiencing such a licking in public speaking.
Cô ấy cảm thấy mất tinh thần sau khi trải qua một trận thua lỗ trong diễn thuyết công khai.
Did the candidate's licking affect their IELTS writing score significantly?
Việc thua lỗ của ứng viên có ảnh hưởng đáng kể đến điểm viết IELTS của họ không?
Licking a stamp is considered impolite in some cultures.
Liếm con tem được coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.
She avoided licking the envelope during the formal invitation writing.
Cô tránh việc liếm phong bì trong khi viết lời mời chính thức.
Is licking your fingers before turning the page acceptable etiquette?
Việc liếm ngón tay trước khi lật trang có phải là phép tắc chấp nhận được không?
He received a licking for cheating on the test.
Anh ta nhận được một trận đánh vì gian lận trong bài kiểm tra.
She didn't deserve a licking for speaking her mind.
Cô ấy không xứng đáng bị đánh vì nói ra suy nghĩ của mình.
Did the student get a licking for breaking the school rules?
Liệu học sinh có bị đánh vì vi phạm quy tắc của trường không?
Họ từ
Từ "licking" là dạng gerund của động từ "lick" trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động liếm, thường chỉ việc dùng lưỡi để chạm vào hoặc lấy một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "licking" có thể được sử dụng để chỉ tình trạng thua cuộc (to get a licking). Do đó, việc sử dụng từ này có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng vùng miền.
Từ "licking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lick", xuất phát từ tiếng Old English "liccian", có nghĩa là liếm. Tiếng này có mối quan hệ gần gũi với từ Proto-Germanic *likōną và từ Proto-Indo-European *leig-, mang ý nghĩa tương tự. Qua lịch sử, hành động liếm đã được sử dụng để mô tả cả hành vi ăn uống và một dạng giao tiếp trong động vật. Hiện nay, "licking" không chỉ ám chỉ hành động liếm mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả cảm xúc và hành vi xã hội.
Từ "licking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "licking" thường xuất hiện trong tình huống mô tả hành động của động vật, như chó mèo làm sạch bản thân, hoặc trong các hình thức Ẩm thực liên quan đến việc nếm thực phẩm. Từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về hành vi tự nhiên hoặc nhu cầu sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp