Bản dịch của từ Licking trong tiếng Việt

Licking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licking (Noun)

lˈɪkɪŋ
lˈɪkɪŋ
01

(thân mật) một sự mất mát hoặc thất bại nặng nề.

Informal a great loss or defeat.

Ví dụ

The team's licking in the competition was devastating.

Sự thua lỗ của đội trong cuộc thi đã làm họ tan nát.

She felt demoralized after experiencing such a licking in public speaking.

Cô ấy cảm thấy mất tinh thần sau khi trải qua một trận thua lỗ trong diễn thuyết công khai.

Did the candidate's licking affect their IELTS writing score significantly?

Việc thua lỗ của ứng viên có ảnh hưởng đáng kể đến điểm viết IELTS của họ không?

02

Hành động liếm một cái gì đó.

The act by which something is licked.

Ví dụ

Licking a stamp is considered impolite in some cultures.

Liếm con tem được coi là bất lịch sự trong một số văn hóa.

She avoided licking the envelope during the formal invitation writing.

Cô tránh việc liếm phong bì trong khi viết lời mời chính thức.

Is licking your fingers before turning the page acceptable etiquette?

Việc liếm ngón tay trước khi lật trang có phải là phép tắc chấp nhận được không?

03

(thân mật) đánh đập nặng nề.

Informal a severe beating.

Ví dụ

He received a licking for cheating on the test.

Anh ta nhận được một trận đánh vì gian lận trong bài kiểm tra.

She didn't deserve a licking for speaking her mind.

Cô ấy không xứng đáng bị đánh vì nói ra suy nghĩ của mình.

Did the student get a licking for breaking the school rules?

Liệu học sinh có bị đánh vì vi phạm quy tắc của trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Licking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licking

Không có idiom phù hợp