Bản dịch của từ Tasting trong tiếng Việt
Tasting
Tasting (Noun)
The wine tasting event attracted many enthusiasts.
Sự kiện nếm rượu thu hút nhiều người yêu thích.
She organized a chocolate tasting session for her friends.
Cô ấy tổ chức một buổi nếm sô cô la cho bạn bè của mình.
The cheese tasting competition was a hit at the festival.
Cuộc thi nếm phô mai đã trở thành hiện tượng tại lễ hội.
She offered me a tasting of the new wine.
Cô ấy đã mời tôi thử một chút rượu mới.
The restaurant provided a tasting of their signature dishes.
Nhà hàng cung cấp một chút của các món ăn đặc trưng của họ.
Attendees enjoyed a tasting of different teas at the event.
Người tham dự đã thích thú với một chút trà khác nhau tại sự kiện.
Họ từ
Tasting là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thể hiện hành động thử nghiệm hoặc đánh giá hương vị của thức ăn hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong những cụm từ như "tasting menu" (thực đơn nếm thử), trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các sự kiện nếm rượu hoặc thực phẩm. Phát âm của từ có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng ở cả hai đều giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "tasting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "tastare", có nghĩa là nếm thử hoặc cảm nhận hương vị. "Tastare" lại có liên quan tới danh từ "tastatio", chỉ hành động nếm. Lịch sử từ này phản ánh sự tương tác của con người với thực phẩm và đồ uống, nhấn mạnh quá trình cảm nhận hương vị. Ngày nay, "tasting" không chỉ dừng lại ở việc nếm, mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như nếm rượu vang và ẩm thực, thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận vị giác.
Từ "tasting" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể phải miêu tả các trải nghiệm ẩm thực hoặc thảo luận về các loại đồ uống. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến ẩm thực và nấu nướng. Bên cạnh đó, "tasting" cũng được sử dụng trong văn cảnh tổ chức sự kiện ẩm thực, thử nghiệm sản phẩm, cũng như trong các hoạt động nghiên cứu về cảm nhận vị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp