Bản dịch của từ Tasting trong tiếng Việt

Tasting

Noun [U/C]

Tasting (Noun)

tˈeistiŋ
tˈeistɪŋ
01

Việc đưa một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống vào miệng để nếm thử.

The taking of a small amount of food or drink into the mouth in order to taste it.

Ví dụ

The wine tasting event attracted many enthusiasts.

Sự kiện nếm rượu thu hút nhiều người yêu thích.

She organized a chocolate tasting session for her friends.

Cô ấy tổ chức một buổi nếm sô cô la cho bạn bè của mình.

The cheese tasting competition was a hit at the festival.

Cuộc thi nếm phô mai đã trở thành hiện tượng tại lễ hội.

02

Một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống.

A small amount of food or drink.

Ví dụ

She offered me a tasting of the new wine.

Cô ấy đã mời tôi thử một chút rượu mới.

The restaurant provided a tasting of their signature dishes.

Nhà hàng cung cấp một chút của các món ăn đặc trưng của họ.

Attendees enjoyed a tasting of different teas at the event.

Người tham dự đã thích thú với một chút trà khác nhau tại sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Nothing is as _______ as the bar of chocolate that I first in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, if my memory serves me right, it has been ten years since I first chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I grew older, my musical became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] When it comes to music, every individual has their own depending on their emotions or experience [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Tasting

Không có idiom phù hợp