Bản dịch của từ Warning trong tiếng Việt

Warning

Verb

Warning (Verb)

wˈɔɹnɪŋ
wˈɑɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại của cảnh báo.

Present participle of warn.

Ví dụ

She is warning her friends about the potential danger.

Cô ấy đang cảnh báo bạn bè về nguy cơ tiềm ẩn.

The police officer is warning the public to stay vigilant.

Cảnh sát đang cảnh báo công chúng hãy giữ cảnh giác.

The government is warning citizens to prepare for the storm.

Chính phủ đang cảnh báo công dân chuẩn bị cho cơn bão.

Dạng động từ của Warning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, in some vulnerable areas, early systems for natural catastrophes and climate change should be installed [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] For example, if children are not against electrical hazards, they might suffer injuries or even fatal accidents when carelessly playing with electricity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Warning

Không có idiom phù hợp