Bản dịch của từ Warning trong tiếng Việt

Warning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warning(Verb)

wˈɔɹnɪŋ
wˈɑɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại của cảnh báo.

Present participle of warn.

Ví dụ

Dạng động từ của Warning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ