Bản dịch của từ Warning trong tiếng Việt
Warning

Warning(Verb)
Phân từ hiện tại của cảnh báo.
Present participle of warn.
Dạng động từ của Warning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "warning" trong tiếng Anh chỉ đến thông điệp hoặc tín hiệu báo trước về một mối nguy hiểm, rủi ro hoặc hậu quả tiềm ẩn, nhằm nhằm cảnh báo người nhận để có biện pháp phòng ngừa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "warning" thường được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong viết lách, "warning" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong tài liệu pháp lý hay công nghiệp, để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình huống.
Từ "warning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilare", nghĩa là "cảnh giác". Trong tiếng Pháp cổ, "warn" được chuyển thể thành "warnir", có nghĩa là báo trước hoặc thông báo về nguy cơ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết phải cảnh báo người khác về mối đe dọa hoặc tình huống nguy hiểm. Ý nghĩa hiện tại của "warning" nhấn mạnh chức năng thông báo và bảo vệ, phù hợp với bản chất vốn có của từ.
Từ "warning" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến sự cảnh báo thường được trình bày. Trong ngữ cảnh khác, "warning" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn, như biển báo giao thông hoặc thông báo về nguy cơ thiên tai. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản khoa học và chính phủ để nhấn mạnh sự cần thiết của sự chú ý trước các mối nguy.
Họ từ
Từ "warning" trong tiếng Anh chỉ đến thông điệp hoặc tín hiệu báo trước về một mối nguy hiểm, rủi ro hoặc hậu quả tiềm ẩn, nhằm nhằm cảnh báo người nhận để có biện pháp phòng ngừa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "warning" thường được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong viết lách, "warning" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong tài liệu pháp lý hay công nghiệp, để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tình huống.
Từ "warning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigilare", nghĩa là "cảnh giác". Trong tiếng Pháp cổ, "warn" được chuyển thể thành "warnir", có nghĩa là báo trước hoặc thông báo về nguy cơ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết phải cảnh báo người khác về mối đe dọa hoặc tình huống nguy hiểm. Ý nghĩa hiện tại của "warning" nhấn mạnh chức năng thông báo và bảo vệ, phù hợp với bản chất vốn có của từ.
Từ "warning" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến sự cảnh báo thường được trình bày. Trong ngữ cảnh khác, "warning" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn, như biển báo giao thông hoặc thông báo về nguy cơ thiên tai. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản khoa học và chính phủ để nhấn mạnh sự cần thiết của sự chú ý trước các mối nguy.
