Bản dịch của từ Mounting trong tiếng Việt
Mounting
Mounting (Adjective)
Điều đó tiếp tục tăng lên; tăng hoặc tích lũy đều đặn.
That continues to mount; steadily rising or accumulating.
Mounting pressure from the public led to significant changes.
Áp lực ngày càng gia tăng từ công chúng dẫn đến những thay đổi đáng kể.
Mounting concerns over privacy issues have sparked debates in society.
Những lo ngại ngày càng gia tăng về vấn đề bảo mật đã khơi mào cuộc tranh luận trong xã hội.
The mounting evidence against the company raised doubts among investors.
Bằng chứng ngày càng tích tụ chống lại công ty đã gây nghi ngờ trong số nhà đầu tư.
Mounting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mount.
Present participle and gerund of mount.
Mounting evidence supports the theory.
Bằng chứng ngày càng nhiều ủng hộ lý thuyết.
She is mounting a campaign for social justice.
Cô ấy đang tổ chức một chiến dịch vì công bằng xã hội.
Mounting pressure on governments to address inequality.
Áp lực ngày càng gia tăng đối với chính phủ để giải quyết bất bình đẳng.
Dạng động từ của Mounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mounting |
Mounting (Noun)
Một cái gì đó được gắn kết; một tệp đính kèm.
Something mounted; an attachment.
The mounting of the artwork on the gallery wall was flawless.
Việc treo bức tranh lên tường phòng trưng bày rất hoàn hảo.
The mounting of the protest posters drew attention from passersby.
Việc gắn các biểu ngữ biểu tình thu hút sự chú ý từ người qua đường.
The mounting of the campaign banners signaled the upcoming election.
Việc treo các biển quảng cáo chiến dịch báo hiệu cho cuộc bầu cử sắp tới.
The mounting of a protest led to widespread attention.
Sự lên kế hoạch biểu tình dẫn đến sự chú ý lan rộng.
Her mounting of the charity event was a huge success.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện của cô ấy đã thành công lớn.
The mounting of the campaign boosted community engagement.
Sự triển khai chiến dịch tăng cường sự hợp tác của cộng đồng.
Họ từ
Từ "mounting" thường được định nghĩa là quá trình hoặc hành động gắn, lắp đặt một vật gì đó lên một bề mặt khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể chỉ đến việc lắp đặt các thiết bị như máy móc hoặc phần cứng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "mounting" có thể đồng nghĩa với việc bảo quản và trình bày các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "mounting" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Latinh "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Nguyên thủy, từ này phản ánh hành động đặt lên một bề mặt cao hơn hay một vị trí trên cao. Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các khía cạnh như tăng cường, gia tăng áp lực hoặc sự tăng trưởng. Hiện tại, "mounting" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật và quản lý, mang hàm ý về sự tăng trưởng hoặc tổ chức.
Từ "mounting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự gia tăng hoặc sự lắp đặt của một yếu tố nào đó. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, môi trường hoặc kiến trúc. Trong cuộc sống hàng ngày, "mounting" có thể được sử dụng để chỉ việc gắn kết hoặc tăng cường độ lớn của một vấn đề, ví dụ như "mounting pressure" (áp lực gia tăng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp