Bản dịch của từ Mounting trong tiếng Việt
Mounting
Mounting (Adjective)
Điều đó tiếp tục tăng lên; tăng hoặc tích lũy đều đặn.
That continues to mount; steadily rising or accumulating.
Mounting pressure from the public led to significant changes.
Áp lực ngày càng gia tăng từ công chúng dẫn đến những thay đổi đáng kể.
Mounting concerns over privacy issues have sparked debates in society.
Những lo ngại ngày càng gia tăng về vấn đề bảo mật đã khơi mào cuộc tranh luận trong xã hội.
The mounting evidence against the company raised doubts among investors.
Bằng chứng ngày càng tích tụ chống lại công ty đã gây nghi ngờ trong số nhà đầu tư.
Mounting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mount.
Present participle and gerund of mount.
Mounting evidence supports the theory.
Bằng chứng ngày càng nhiều ủng hộ lý thuyết.
She is mounting a campaign for social justice.
Cô ấy đang tổ chức một chiến dịch vì công bằng xã hội.
Mounting pressure on governments to address inequality.
Áp lực ngày càng gia tăng đối với chính phủ để giải quyết bất bình đẳng.
Mounting (Noun)
Một cái gì đó được gắn kết; một tệp đính kèm.
Something mounted; an attachment.
The mounting of the artwork on the gallery wall was flawless.
Việc treo bức tranh lên tường phòng trưng bày rất hoàn hảo.
The mounting of the protest posters drew attention from passersby.
Việc gắn các biểu ngữ biểu tình thu hút sự chú ý từ người qua đường.
The mounting of the campaign banners signaled the upcoming election.
Việc treo các biển quảng cáo chiến dịch báo hiệu cho cuộc bầu cử sắp tới.
The mounting of a protest led to widespread attention.
Sự lên kế hoạch biểu tình dẫn đến sự chú ý lan rộng.
Her mounting of the charity event was a huge success.
Việc tổ chức sự kiện từ thiện của cô ấy đã thành công lớn.
The mounting of the campaign boosted community engagement.
Sự triển khai chiến dịch tăng cường sự hợp tác của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp