Bản dịch của từ Mounting trong tiếng Việt
Mounting

Mounting(Adjective)
Điều đó tiếp tục tăng lên; tăng hoặc tích lũy đều đặn.
That continues to mount; steadily rising or accumulating.
Mounting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mount.
Present participle and gerund of mount.
Dạng động từ của Mounting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mount |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mounted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mounted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mounts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mounting |
Mounting(Noun)
Một cái gì đó được gắn kết; một tệp đính kèm.
Something mounted; an attachment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mounting" thường được định nghĩa là quá trình hoặc hành động gắn, lắp đặt một vật gì đó lên một bề mặt khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể chỉ đến việc lắp đặt các thiết bị như máy móc hoặc phần cứng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "mounting" có thể đồng nghĩa với việc bảo quản và trình bày các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "mounting" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Latinh "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Nguyên thủy, từ này phản ánh hành động đặt lên một bề mặt cao hơn hay một vị trí trên cao. Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các khía cạnh như tăng cường, gia tăng áp lực hoặc sự tăng trưởng. Hiện tại, "mounting" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật và quản lý, mang hàm ý về sự tăng trưởng hoặc tổ chức.
Từ "mounting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự gia tăng hoặc sự lắp đặt của một yếu tố nào đó. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, môi trường hoặc kiến trúc. Trong cuộc sống hàng ngày, "mounting" có thể được sử dụng để chỉ việc gắn kết hoặc tăng cường độ lớn của một vấn đề, ví dụ như "mounting pressure" (áp lực gia tăng).
Họ từ
Từ "mounting" thường được định nghĩa là quá trình hoặc hành động gắn, lắp đặt một vật gì đó lên một bề mặt khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể chỉ đến việc lắp đặt các thiết bị như máy móc hoặc phần cứng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "mounting" có thể đồng nghĩa với việc bảo quản và trình bày các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "mounting" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Latinh "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Nguyên thủy, từ này phản ánh hành động đặt lên một bề mặt cao hơn hay một vị trí trên cao. Qua các thế kỷ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các khía cạnh như tăng cường, gia tăng áp lực hoặc sự tăng trưởng. Hiện tại, "mounting" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật và quản lý, mang hàm ý về sự tăng trưởng hoặc tổ chức.
Từ "mounting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự gia tăng hoặc sự lắp đặt của một yếu tố nào đó. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, môi trường hoặc kiến trúc. Trong cuộc sống hàng ngày, "mounting" có thể được sử dụng để chỉ việc gắn kết hoặc tăng cường độ lớn của một vấn đề, ví dụ như "mounting pressure" (áp lực gia tăng).
