Bản dịch của từ Accumulating trong tiếng Việt
Accumulating

Accumulating(Verb)
Dạng động từ của Accumulating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accumulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accumulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accumulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accumulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accumulating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accumulating" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "accumulate", mang nghĩa là tích tụ hoặc gom lại qua thời gian. Trong tiếng Anh, "accumulate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến khoa học, để chỉ quá trình tích lũy. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong phát âm, cách nhấn âm có thể khác nhau. Ở cả hai biến thể, nó thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó.
Từ "accumulating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "accumulare", bao gồm tiền tố "ad-" (hướng về) và "cumulare" (chất chồng). Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tích tụ hoặc gom góp một thứ gì đó. Ngày nay, "accumulating" thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính, khoa học và nghiên cứu, liên quan đến việc tích lũy dữ liệu, tài sản hoặc kinh nghiệm theo thời gian.
Từ "accumulating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), khi thảo luận về quá trình tích luỹ hoặc tích hợp thông tin. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, môi trường, và khoa học, nơi quá trình tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên được nhấn mạnh. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng hoặc sự tích lũy theo thời gian.
Họ từ
Từ "accumulating" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "accumulate", mang nghĩa là tích tụ hoặc gom lại qua thời gian. Trong tiếng Anh, "accumulate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến khoa học, để chỉ quá trình tích lũy. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong phát âm, cách nhấn âm có thể khác nhau. Ở cả hai biến thể, nó thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng số lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó.
Từ "accumulating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "accumulare", bao gồm tiền tố "ad-" (hướng về) và "cumulare" (chất chồng). Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tích tụ hoặc gom góp một thứ gì đó. Ngày nay, "accumulating" thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính, khoa học và nghiên cứu, liên quan đến việc tích lũy dữ liệu, tài sản hoặc kinh nghiệm theo thời gian.
Từ "accumulating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), khi thảo luận về quá trình tích luỹ hoặc tích hợp thông tin. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, môi trường, và khoa học, nơi quá trình tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên được nhấn mạnh. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng hoặc sự tích lũy theo thời gian.
