Bản dịch của từ Screen trong tiếng Việt
Screen
Screen (Noun Countable)
Màn hình, màn che.
Screens, curtains.
John bought new screens for his living room windows.
John đã mua những tấm bình phong mới cho cửa sổ phòng khách của mình.
The elegant curtains on the stage screen the actors before the show.
Những tấm rèm trang nhã trên sân khấu che chắn các diễn viên trước buổi biểu diễn.
The privacy screen at the cafe provided a cozy atmosphere for customers.
Màn che riêng tư tại quán cà phê mang lại bầu không khí ấm cúng cho khách hàng.
Kết hợp từ của Screen (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide (usually widescreen) Rộng (thường là màn hình rộng) | The movie was shown in wide format. Bộ phim được chiếu ở định dạng rộng. |
Screen (Noun)
Một màn hình hoặc khu vực phẳng trên thiết bị điện tử như tivi, máy tính hoặc điện thoại thông minh, trên đó hình ảnh và dữ liệu được hiển thị.
A flat panel or area on an electronic device such as a television, computer, or smartphone, on which images and data are displayed.
The social media influencer's screen cracked after a fall.
Màn hình của người ảnh hưởng trên mạng xã hội bị vỡ sau một cú ngã.
The screen time limit on the teenager's phone helped reduce distractions.
Giới hạn thời gian màn hình trên điện thoại của thiếu niên giúp giảm sự phân tâm.
The social gathering had a big screen playing videos of the event.
Cuộc tụ họp xã hội có màn hình lớn phát video của sự kiện.
Một vách ngăn thẳng đứng cố định hoặc di động được sử dụng để phân chia một căn phòng, tránh gió lùa, nhiệt hoặc ánh sáng hoặc để che giấu hoặc tạo sự riêng tư.
A fixed or movable upright partition used to divide a room, give shelter from draughts, heat, or light, or to provide concealment or privacy.
The privacy screen in the cafe allowed for intimate conversations.
Bức tường ngăn riêng tư ở quán cafe cho phép trò chuyện gần gũi.
The room divider screen created separate spaces for different activities.
Màn chia phòng tạo ra không gian riêng biệt cho các hoạt động khác nhau.
The outdoor screen shielded the garden party from strong winds.
Màn chắn ngoại thất bảo vệ bữa tiệc vườn khỏi gió mạnh.
Một tấm hoặc phim trong suốt có đường kẻ tinh xảo được sử dụng để tái tạo nửa tông màu.
A transparent finely ruled plate or film used in half-tone reproduction.
The photographer used a screen to create the perfect print.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một tấm màn hình để tạo ra bản in hoàn hảo.
The screen helped in achieving high-quality images for the magazine.
Màn hình đã giúp đạt được hình ảnh chất lượng cao cho tạp chí.
The screen in the printing press needed to be replaced.
Màn hình trong máy in cần phải được thay thế.
Một đội quân hoặc tàu được phân công để hỗ trợ các hoạt động của lực lượng chính.
A detachment of troops or ships detailed to cover the movements of the main body.
The screen of security guards surrounded the VIP at the event.
Màn hình của các lính bảo vệ bao quanh VIP tại sự kiện.
The screen of police officers shielded the protesters from harm.
Màn hình của các cảnh sát bảo vệ người biểu tình khỏi nguy hiểm.
The screen of bodyguards ensured the safety of the celebrity.
Màn hình của các lính vệ đảm bảo an toàn cho người nổi tiếng.
The screen at the local mine sorts coal by size.
Màn hình ở mỏ địa phương sắp xếp than theo kích thước.
The social worker used a screen to sift through donations.
Người làm công tác xã hội sử dụng màn hình để lọc qua những món quà.
The event had a screen to separate different types of grains.
Sự kiện có một màn hình để phân chia các loại hạt khác nhau.
The screen at the entrance sorted guests by their invitation status.
Màn hình ở lối vào sắp xếp khách mời theo tình trạng mời.
The social event used a screen to filter out uninvited attendees.
Sự kiện xã hội sử dụng màn hình để lọc ra khách tham dự không mời.
The government implemented a strict screening process at airports.
Chính phủ thực hiện quy trình sàng lọc nghiêm ngặt tại sân bay.
The school conducted health screenings for all students before reopening.
Trường học tiến hành kiểm tra sức khỏe cho tất cả học sinh trước khi mở cửa trở lại.
The company introduced regular screenings to ensure workplace safety.
Công ty giới thiệu các cuộc sàng lọc định kỳ để đảm bảo an toàn lao động.
The doctor performed a thorough screen for COVID-19 symptoms.
Bác sĩ thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng cho triệu chứng COVID-19.
Passengers had to go through a security screen before boarding.
Hành khách phải trải qua một cuộc kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.
Dạng danh từ của Screen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screen | Screens |
Kết hợp từ của Screen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide (usually widescreen) Rộng (thường là màn hình rộng) | The movie was shown in wide format at the social event. Bộ phim được chiếu ở định dạng rộng tại sự kiện xã hội. |
Screen (Verb)
They will screen the documentary at the community center tonight.
Họ sẽ chiếu bộ phim tài liệu tại trung tâm cộng đồng tối nay.
The TV station will screen the new reality show next week.
Đài truyền hình sẽ phát sóng chương trình thực tế mới vào tuần tới.
The film festival will screen international movies throughout the month.
Liên hoan phim sẽ chiếu các bộ phim quốc tế suốt cả tháng.
Doctors screen patients for COVID-19 symptoms before admitting them.
Bác sĩ sàng lọc bệnh nhân để kiểm tra triệu chứng COVID-19 trước khi nhập viện.
The government screens travelers for infectious diseases at the airport.
Chính phủ sàng lọc hành khách để kiểm tra các bệnh truyền nhiễm tại sân bay.
Schools screen students for vision problems during health check-ups.
Trường học sàng lọc học sinh để kiểm tra vấn đề về thị lực trong quá trình khám sức khỏe.
The company screens potential candidates based on their qualifications.
Công ty sàng lọc ứng viên tiềm năng dựa trên trình độ của họ.
The school screens students for admission to the program.
Trường sàng lọc học sinh để nhập học vào chương trình.
The organization screens volunteers to ensure they meet the requirements.
Tổ chức sàng lọc tình nguyện viên để đảm bảo họ đáp ứng yêu cầu.
Chiếu (một bức ảnh hoặc hình ảnh khác) thông qua một tấm thước trong suốt để có thể tái tạo nó dưới dạng nửa tông màu.
Project (a photograph or other image) through a transparent ruled plate so as to be able to reproduce it as a half-tone.
The artist screened her latest painting during the social event.
Nghệ sĩ đã chiếu bức tranh mới nhất của mình trong sự kiện xã hội.
The documentary will be screened at the community center next week.
Bộ phim tài liệu sẽ được chiếu tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
They plan to screen a short film about local culture at the festival.
Họ dự định chiếu một bộ phim ngắn về văn hóa địa phương tại lễ hội.
The celebrity screened her personal life from the public.
Người nổi tiếng đã che giấu cuộc sống cá nhân của mình khỏi công chúng.
Parents should screen what their children watch on TV.
Phụ huynh nên lọc những gì con cái xem trên TV.
The company screened potential employees through rigorous interviews.
Công ty đã sàng lọc ứng viên tiềm năng thông qua các cuộc phỏng vấn nghiêm ngặt.
Dạng động từ của Screen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |
Kết hợp từ của Screen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Screen carefully Sàng lọc cẩn thận | Screen carefully before accepting friend requests. Hãy chọn lọc cẩn thận trước khi chấp nhận lời mời kết bạn. |
Screen routinely Màn hình thường xuyên | Doctors screen routinely for early signs of diseases. Bác sĩ kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật. |
Screen live Truyền hình trực tiếp | They screen live social events on their website. Họ phát sóng trực tiếp các sự kiện xã hội trên trang web của mình. |
Họ từ
Từ "screen" có nghĩa là "màn hình", "vách ngăn", hoặc "bộ lọc", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "screen" có thể đặc biệt chỉ đến màn hình máy tính hoặc điện thoại, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh nhiều hơn về thiết bị vật lý. Việc phát âm cũng khá tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "screen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrinium", có nghĩa là "hộp chứa". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một vật dụng che chắn hoặc bảo vệ. Thế kỷ 17, "screen" phát triển để mô tả các vật dụng ngăn cách ánh sáng hoặc tầm nhìn. Hiện nay, "screen" còn được dùng để chỉ các thiết bị điện tử, phản ánh sự tiến hóa từ công năng bảo vệ sang việc hiển thị thông tin và hình ảnh.
Từ "screen" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, ví dụ như "on-screen display" hay "screen time". Trong phần Nói và Viết, "screen" thường được đưa vào ngữ cảnh thảo luận về giáo dục và sức khỏe, như "screening for diseases". Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, liên quan đến thiết bị điện tử như điện thoại hay máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp