Bản dịch của từ Riddle trong tiếng Việt

Riddle

Noun [U/C] Verb

Riddle (Noun)

ɹˈɪdl̩
ɹˈɪdl̩
01

Một cái rây thô lớn, đặc biệt là cái rây dùng để tách tro khỏi than hoặc cát khỏi sỏi.

A large coarse sieve, especially one used for separating ashes from cinders or sand from gravel.

Ví dụ

The community center borrowed a riddle to sift through the ashes.

Trung tâm cộng đồng đã mượn một câu đố để sàng lọc đống tro tàn.

The charity event needed a riddle to clean up the gravel.

Sự kiện từ thiện cần một câu đố để làm sạch sỏi.

The social club purchased a riddle to separate cinders from sand.

Câu lạc bộ xã hội đã mua một câu đố để tách tro ra khỏi cát.

02

Một câu hỏi hoặc câu phát biểu được cố ý diễn đạt để đòi hỏi sự khéo léo trong việc xác định câu trả lời hoặc ý nghĩa của nó.

A question or statement intentionally phrased so as to require ingenuity in ascertaining its answer or meaning.

Ví dụ

The children enjoyed solving the riddle at the birthday party.

Các em thích thú giải câu đố trong bữa tiệc sinh nhật.

The riddle on the school bulletin board puzzled many students.

Câu đố trên bảng tin của trường khiến nhiều học sinh bối rối.

The riddle competition at the community center attracted a large crowd.

Cuộc thi giải đố tại trung tâm cộng đồng đã thu hút rất đông người tham gia.

Dạng danh từ của Riddle (Noun)

SingularPlural

Riddle

Riddles

Riddle (Verb)

ɹˈɪdl̩
ɹˈɪdl̩
01

Cho (một chất) qua một cái rây thô lớn.

Pass (a substance) through a large coarse sieve.

Ví dụ

She riddled the flour to remove lumps for the bake sale.

Cô ấy đánh bột để loại bỏ vón cục để bán bánh nướng.

The chef riddled the sugar to ensure it was fine enough.

Đầu bếp đánh đường để đảm bảo nó đủ mịn.

Before baking, riddle the dry ingredients for a smoother texture.

Trước khi nướng, đánh đố các nguyên liệu khô để có kết cấu mịn hơn.

02

Nói hoặc đặt câu đố.

Speak in or pose riddles.

Ví dụ

During the party, Sarah loves to riddle her friends with tricky questions.

Trong bữa tiệc, Sarah thích đánh đố bạn bè của mình bằng những câu hỏi hóc búa.

At the gathering, Tom entertained everyone by riddling them with clever puzzles.

Tại buổi tụ tập, Tom đã chiêu đãi mọi người bằng cách đố họ bằng những câu đố thông minh.

In social settings, it's common to riddle others for fun and laughter.

Trong môi trường xã hội, việc đánh đố người khác để giải trí và gây cười là điều thường thấy.

03

Tạo nhiều lỗ trên (ai đó hoặc vật gì đó), đặc biệt bằng tiếng súng.

Make many holes in (someone or something), especially with gunshot.

Ví dụ

The criminal riddled the car with bullets during the robbery.

Tên tội phạm đã dùng đạn bắn thủng chiếc xe trong vụ cướp.

The vandal riddled the park benches with graffiti last night.

Kẻ phá hoại đã vẽ bậy lên các băng ghế công viên đêm qua.

The online platform was riddled with fake accounts and scams.

Nền tảng trực tuyến tràn ngập các tài khoản giả và lừa đảo.

Dạng động từ của Riddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Riddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Riddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Riddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Riddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Riddling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riddle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Contrarily, watching a film is similar to observing someone else solve a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Riddle

Không có idiom phù hợp