Bản dịch của từ Riddle trong tiếng Việt

Riddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riddle(Noun)

ɹˈɪdl̩
ɹˈɪdl̩
01

Một câu hỏi hoặc câu phát biểu được cố ý diễn đạt để đòi hỏi sự khéo léo trong việc xác định câu trả lời hoặc ý nghĩa của nó.

A question or statement intentionally phrased so as to require ingenuity in ascertaining its answer or meaning.

Ví dụ
02

Một cái rây thô lớn, đặc biệt là cái rây dùng để tách tro khỏi than hoặc cát khỏi sỏi.

A large coarse sieve, especially one used for separating ashes from cinders or sand from gravel.

Ví dụ

Dạng danh từ của Riddle (Noun)

SingularPlural

Riddle

Riddles

Riddle(Verb)

ɹˈɪdl̩
ɹˈɪdl̩
01

Cho (một chất) qua một cái rây thô lớn.

Pass (a substance) through a large coarse sieve.

Ví dụ
02

Nói hoặc đặt câu đố.

Speak in or pose riddles.

Ví dụ
03

Tạo nhiều lỗ trên (ai đó hoặc vật gì đó), đặc biệt bằng tiếng súng.

Make many holes in (someone or something), especially with gunshot.

Ví dụ

Dạng động từ của Riddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Riddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Riddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Riddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Riddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Riddling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ