Bản dịch của từ Riddle trong tiếng Việt
Riddle
Riddle (Noun)
Một cái rây thô lớn, đặc biệt là cái rây dùng để tách tro khỏi than hoặc cát khỏi sỏi.
A large coarse sieve, especially one used for separating ashes from cinders or sand from gravel.
The community center borrowed a riddle to sift through the ashes.
Trung tâm cộng đồng đã mượn một câu đố để sàng lọc đống tro tàn.
The charity event needed a riddle to clean up the gravel.
Sự kiện từ thiện cần một câu đố để làm sạch sỏi.
The social club purchased a riddle to separate cinders from sand.
Câu lạc bộ xã hội đã mua một câu đố để tách tro ra khỏi cát.
Một câu hỏi hoặc câu phát biểu được cố ý diễn đạt để đòi hỏi sự khéo léo trong việc xác định câu trả lời hoặc ý nghĩa của nó.
A question or statement intentionally phrased so as to require ingenuity in ascertaining its answer or meaning.
The children enjoyed solving the riddle at the birthday party.
Các em thích thú giải câu đố trong bữa tiệc sinh nhật.
The riddle on the school bulletin board puzzled many students.
Câu đố trên bảng tin của trường khiến nhiều học sinh bối rối.
The riddle competition at the community center attracted a large crowd.
Cuộc thi giải đố tại trung tâm cộng đồng đã thu hút rất đông người tham gia.
Dạng danh từ của Riddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Riddle | Riddles |
Riddle (Verb)
She riddled the flour to remove lumps for the bake sale.
Cô ấy đánh bột để loại bỏ vón cục để bán bánh nướng.
The chef riddled the sugar to ensure it was fine enough.
Đầu bếp đánh đường để đảm bảo nó đủ mịn.
Before baking, riddle the dry ingredients for a smoother texture.
Trước khi nướng, đánh đố các nguyên liệu khô để có kết cấu mịn hơn.
During the party, Sarah loves to riddle her friends with tricky questions.
Trong bữa tiệc, Sarah thích đánh đố bạn bè của mình bằng những câu hỏi hóc búa.
At the gathering, Tom entertained everyone by riddling them with clever puzzles.
Tại buổi tụ tập, Tom đã chiêu đãi mọi người bằng cách đố họ bằng những câu đố thông minh.
In social settings, it's common to riddle others for fun and laughter.
Trong môi trường xã hội, việc đánh đố người khác để giải trí và gây cười là điều thường thấy.
The criminal riddled the car with bullets during the robbery.
Tên tội phạm đã dùng đạn bắn thủng chiếc xe trong vụ cướp.
The vandal riddled the park benches with graffiti last night.
Kẻ phá hoại đã vẽ bậy lên các băng ghế công viên đêm qua.
The online platform was riddled with fake accounts and scams.
Nền tảng trực tuyến tràn ngập các tài khoản giả và lừa đảo.
Dạng động từ của Riddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Riddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Riddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Riddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Riddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riddling |
Họ từ
"Riddle" (tiếng Việt: câu đố) là một từ tiếng Anh chỉ một loại câu hỏi hoặc vấn đề yêu cầu người nghe phải tư duy để tìm ra lời giải. Từ này xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm văn học và văn hóa dân gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, đặc biệt về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, "riddle" thường được sử dụng trong giáo dục và giải trí nhằm khuyến khích khả năng tư duy phản biện.
Từ "riddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "redan", từ gốc tiếng Đức cổ "ridan", mang nghĩa là "phân loại" hay "phân rã". Nguồn gốc Latin có thể liên hệ tới từ "riddere", có nghĩa là "giải quyết". Từ này được sử dụng để mô tả những câu đố phức tạp, kích thích tư duy. Hiện tại, "riddle" thường ám chỉ những bất ngờ hay câu hỏi khó khăn đòi hỏi sự suy nghĩ cẩn thận để tìm ra đáp án chính xác.
Từ "riddle" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bài luận, câu chuyện hoặc tình huống yêu cầu người tham gia giải quyết các câu đố. Trong ngữ cảnh khác, "riddle" thường được sử dụng để mô tả những câu hỏi hài hước hoặc khó hiểu trong văn học, trò chơi, và các hoạt động giáo dục nhằm phát triển tư duy logic. Từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sự phức tạp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp