Bản dịch của từ Gunshot trong tiếng Việt
Gunshot
Gunshot (Noun)
Một phát súng bắn ra từ súng.
A shot fired from a gun.
The gunshot startled the entire neighborhood.
Âm súng làm cho cả khu phố giật mình.
There was no gunshot heard during the peaceful protest.
Không có tiếng súng nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did anyone witness the gunshot at the crime scene?
Có ai chứng kiến âm súng tại hiện trường vụ án không?
Kết hợp từ của Gunshot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hear gunshot Nghe tiếng súng đạn | Did you hear the gunshot during the social unrest last night? Bạn đã nghe tiếng súng trong cuộc bất ổn xã hội đêm qua chứ? |
Họ từ
Từ "gunshot" đề cập đến âm thanh hoặc tác động phát ra khi một viên đạn được bắn từ súng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các cuộc trao đổi về sức khỏe cộng đồng và bạo lực súng, trong khi tiếng Anh Anh thường liên kết với các vấn đề an ninh và pháp lý. Gunshot cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "gunshot wound" (vết thương do đạn bắn).
Từ "gunshot" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "gun" (súng) và "shot" (bắn). "Gun" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gunne", có nghĩa là "súng", trong khi "shot" bắt nguồn từ động từ "shoot", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceotan", nghĩa là "bắn". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả âm thanh và hành động bắn từ súng. Hiện nay, "gunshot" không chỉ đề cập đến hành động mà còn cả âm thanh của một phát súng, phản ánh sự sống động và nguy hiểm liên quan đến vũ khí.
Từ "gunshot" xuất hiện tương đối hiếm khi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc kể chuyện liên quan đến bạo lực hoặc sự cố xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo cáo tin tức, văn học mô tả cảnh sát, điều tra tội phạm, và trong các bộ phim hành động. Từ "gunshot" cũng mang lại cảm giác nghiêm trọng, thể hiện các vấn đề an ninh và sự khẩn cấp trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp