Bản dịch của từ Sieve trong tiếng Việt
Sieve
Sieve (Noun)
Dụng cụ bao gồm một sợi dây hoặc lưới nhựa được giữ trong một khung, dùng để lọc chất rắn khỏi chất lỏng, để tách các hạt thô hơn khỏi các hạt mịn hơn hoặc để khử các chất rắn mềm thành bột giấy.
A utensil consisting of a wire or plastic mesh held in a frame used for straining solids from liquids for separating coarser from finer particles or for reducing soft solids to a pulp.
She used a sieve to separate the flour from the sugar.
Cô ấy đã sử dụng một cái rây để tách bột khỏi đường.
The chef passed the soup through a sieve to remove impurities.
Đầu bếp đã lọc súp qua một cái rây để loại bỏ tạp chất.
The baker sifted the flour with a fine sieve to remove lumps.
Người làm bánh đã sàng bột với một cái rây mịn để loại bỏ cục.
Dạng danh từ của Sieve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sieve | Sieves |
Kết hợp từ của Sieve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large sieve Sàng lớn | The large sieve of social media filters out fake news. Cái rổ lớn của truyền thông xã hội lọc ra tin giả. |
Fine sieve Sàng mịn | She sifted the flour through a fine sieve for the cake. Cô ấy sàng bột qua một cái rây tinh cho chiếc bánh. |
Sieve (Verb)
She sieved the flour to remove lumps for the community bake sale.
Cô ấy sàng bột để loại bỏ cục cho buổi bán hàng cộng đồng.
Volunteers sieving sand for the playground construction project.
Các tình nguyện viên sàng cát cho dự án xây dựng sân chơi.
The chef sieves the sugar to ensure a smooth texture.
Đầu bếp sàng đường để đảm bảo cấu trúc mịn.
Dạng động từ của Sieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sieving |
Họ từ
Từ "sieve" là danh từ dùng để chỉ công cụ có lỗ nhỏ, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để lọc hoặc tách các chất rắn ra khỏi chất lỏng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được sử dụng để lọc bột hoặc rau. Trong tiếng Anh, "sieve" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "sifter" trong tiếng Anh Mỹ có thể được dùng thay thế để chỉ dụng cụ lọc bột, trong khi "sieve" vẫn mang nghĩa rộng hơn.
Từ "sieve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "siva", nghĩa là "lỗ", liên quan đến hành động phân loại hoặc lọc. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ dụng cụ dùng để lọc chất lỏng hoặc tách biệt các chất rắn. Ý nghĩa hiện tại của "sieve" không chỉ giới hạn trong một dụng cụ vật lý mà còn mở rộng ra hành động phân loại thông tin, thể hiện quá trình phân tích và lựa chọn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "sieve" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và ẩm thực. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc mô tả quy trình lọc. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tách biệt hoặc phân loại vật liệu. Ngoài ra, "sieve" còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nhắc đến dụng cụ nhà bếp dùng để lọc hoặc tách các thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp