Bản dịch của từ Straining trong tiếng Việt
Straining
VerbAdjective
Straining (Verb)
stɹˈeinɪŋ
stɹˈeinɪŋ
Ví dụ
She is straining to meet the deadline for the charity event.
Cô ấy đang cố gắng để đáp ứng thời hạn cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are straining to provide aid to the homeless population.
Những tình nguyện viên đang cố gắng để cung cấp sự giúp đỡ cho dân vô gia cư.
Straining (Adjective)
stɹˈeinɪŋ
stɹˈeinɪŋ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Straining
Không có idiom phù hợp