Bản dịch của từ Straining trong tiếng Việt
Straining
Straining (Verb)
She is straining to meet the deadline for the charity event.
Cô ấy đang cố gắng để đáp ứng thời hạn cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are straining to provide aid to the homeless population.
Những tình nguyện viên đang cố gắng để cung cấp sự giúp đỡ cho dân vô gia cư.
The organization is straining to raise funds for the community center.
Tổ chức đang cố gắng để huy động quỹ cho trung tâm cộng đồng.
Dạng động từ của Straining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straining |
Straining (Adjective)
Her straining face revealed her inner turmoil.
Khuôn mặt căng thẳng của cô ấy tiết lộ sự nội tâm.
The straining conversation hinted at underlying issues.
Cuộc trò chuyện căng thẳng gợi ý về vấn đề tiềm ẩn.
His straining voice betrayed his uneasiness.
Giọng nói căng thẳng của anh ấy phản bội sự bất an.
Họ từ
"Straining" là một danh từ và động từ hình thành từ gốc "strain", có nghĩa là sự căng thẳng hoặc áp lực lên một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc tâm lý, như "straining a muscle" (căng cơ). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cảm xúc hoặc tâm thần, như "straining under pressure" (căng thẳng dưới áp lực). Cả hai phiên bản đều có thể được hiểu như là sự nỗ lực vượt qua khó khăn.
Từ "straining" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "kéo căng". Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động gây ra áp lực hoặc căng thẳng lên một vật thể hoặc tình huống. Sự chuyển nghĩa của từ này phản ánh một khía cạnh của nỗ lực và khó khăn, khi mà "straining" thường được áp dụng trong bối cảnh thể chất hoặc cảm xúc, cho thấy sự mất mát sức lực trong quá trình đạt được mục tiêu.
Từ "straining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi mô tả quá trình hoặc tình trạng làm việc quá sức. Trong bối cảnh khác, "straining" thường được sử dụng để chỉ sự căng thẳng hoặc áp lực trong thể thao, công việc hoặc tâm lý. Thuật ngữ này có thể gặp trong các nghiên cứu về tâm lý học, sức khỏe thể chất, hay trong các cuộc thảo luận về quản lý stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp