Bản dịch của từ Straining trong tiếng Việt

Straining

VerbAdjective

Straining (Verb)

stɹˈeinɪŋ
stɹˈeinɪŋ
01

Để thực hiện một nỗ lực mạnh mẽ hoặc tuyệt vời

To make a strong or great effort

Ví dụ

She is straining to meet the deadline for the charity event.

Cô ấy đang cố gắng để đáp ứng thời hạn cho sự kiện từ thiện.

Volunteers are straining to provide aid to the homeless population.

Những tình nguyện viên đang cố gắng để cung cấp sự giúp đỡ cho dân vô gia cư.

Straining (Adjective)

stɹˈeinɪŋ
stɹˈeinɪŋ
01

Có dấu hiệu căng thẳng hoặc áp lực

Showing signs of tension or pressure

Ví dụ

Her straining face revealed her inner turmoil.

Khuôn mặt căng thẳng của cô ấy tiết lộ sự nội tâm.

The straining conversation hinted at underlying issues.

Cuộc trò chuyện căng thẳng gợi ý về vấn đề tiềm ẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straining

Không có idiom phù hợp