Bản dịch của từ Mesh trong tiếng Việt
Mesh
Mesh (Noun)
Một cấu trúc xen kẽ.
An interlaced structure.
The community formed a tight mesh of support for the refugees.
Cộng đồng đã tạo ra một mạng lưới chặt chẽ để hỗ trợ người tị nạn.
The mesh of connections among the local organizations strengthened collaboration.
Mạng lưới kết nối giữa các tổ chức địa phương đã tăng cường sự hợp tác.
The mesh of relationships in the neighborhood fostered a sense of unity.
Mạng lưới mối quan hệ trong khu phố đã tạo nên tinh thần đoàn kết.
The mesh of friendships in the community is strong.
Mạng lưới tình bạn trong cộng đồng rất mạnh mẽ.
The social mesh connects people from all walks of life.
Mạng lưới xã hội kết nối mọi tầng lớp trong xã hội.
The mesh of relationships forms a tight-knit support system.
Mạng lưới mối quan hệ tạo nên một hệ thống hỗ trợ chặt chẽ.
Dạng danh từ của Mesh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mesh | Meshes |
Mesh (Verb)
The online community meshed well with the offline support groups.
Cộng đồng trực tuyến hòa quyện tốt với các nhóm hỗ trợ ngoại tuyến.
Their ideas meshed perfectly during the brainstorming session.
Ý tưởng của họ hòa quyện hoàn hảo trong phiên tư duy sáng tạo.
The different cultures meshed together harmoniously in the multicultural festival.
Các nền văn hóa khác nhau hòa quyện hài hòa trong lễ hội đa văn hóa.
Their ideas mesh well, leading to a successful collaboration.
Ý tưởng của họ kết hợp tốt, dẫn đến một sự hợp tác thành công.
The community meshed together to organize a charity event.
Cộng đồng kết hợp với nhau để tổ chức một sự kiện từ thiện.
The two companies meshed their resources for a joint project.
Hai công ty kết hợp tài nguyên của họ cho một dự án chung.
Dạng động từ của Mesh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meshing |
Họ từ
Từ "mesh" được sử dụng như danh từ chỉ một loại cấu trúc mạng lưới, thường được làm từ các sợi hoặc dây để tạo ra các ô lưới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý, như trong kỹ thuật hoặc xây dựng, lẫn trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong việc kết nối các ý tưởng hoặc khái niệm. Phiên bản Anh-Mỹ của từ "mesh" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ứng dụng trong ngữ cảnh ví dụ cụ thể.
Từ "mesh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "masc", có nghĩa là "dệt". Gốc Latin của nó, "mānsus", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "tuân theo", liên quan đến quá trình kết nối các sợi. Qua thời gian, "mesh" đã phát triển để chỉ những cấu trúc lưới, thường liên quan đến việc kết nối các phần trong ngành công nghiệp và kỹ thuật. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ mạng và thiết kế sản phẩm.
Từ "mesh" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là: nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading) và viết (writing). Trong bài nghe, từ này có thể liên quan đến công nghệ hoặc các lĩnh vực kỹ thuật. Trong bài đọc và viết, "mesh" thường dùng để chỉ lưới, mạng lưới, hoặc các cấu trúc phức tạp trong dữ liệu hoặc sản phẩm. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong thiết kế kỹ thuật, thời trang, và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp