Bản dịch của từ Mesh trong tiếng Việt

Mesh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesh (Noun)

mˈɛʃ
mˈɛʃ
01

Một cấu trúc xen kẽ.

An interlaced structure.

Ví dụ

The community formed a tight mesh of support for the refugees.

Cộng đồng đã tạo ra một mạng lưới chặt chẽ để hỗ trợ người tị nạn.

The mesh of connections among the local organizations strengthened collaboration.

Mạng lưới kết nối giữa các tổ chức địa phương đã tăng cường sự hợp tác.

The mesh of relationships in the neighborhood fostered a sense of unity.

Mạng lưới mối quan hệ trong khu phố đã tạo nên tinh thần đoàn kết.

02

Vật liệu làm từ mạng lưới dây hoặc chỉ.

Material made of a network of wire or thread.

Ví dụ

The mesh of friendships in the community is strong.

Mạng lưới tình bạn trong cộng đồng rất mạnh mẽ.

The social mesh connects people from all walks of life.

Mạng lưới xã hội kết nối mọi tầng lớp trong xã hội.

The mesh of relationships forms a tight-knit support system.

Mạng lưới mối quan hệ tạo nên một hệ thống hỗ trợ chặt chẽ.

Dạng danh từ của Mesh (Noun)

SingularPlural

Mesh

Meshes

Mesh (Verb)

mˈɛʃ
mˈɛʃ
01

Biểu diễn một đối tượng hình học như một tập hợp các phần tử hữu hạn.

Represent a geometric object as a set of finite elements.

Ví dụ

The online community meshed well with the offline support groups.

Cộng đồng trực tuyến hòa quyện tốt với các nhóm hỗ trợ ngoại tuyến.

Their ideas meshed perfectly during the brainstorming session.

Ý tưởng của họ hòa quyện hoàn hảo trong phiên tư duy sáng tạo.

The different cultures meshed together harmoniously in the multicultural festival.

Các nền văn hóa khác nhau hòa quyện hài hòa trong lễ hội đa văn hóa.

02

(răng của bánh răng) ăn khớp với một bánh răng khác.

Of the teeth of a gearwheel be engaged with another gearwheel.

Ví dụ

Their ideas mesh well, leading to a successful collaboration.

Ý tưởng của họ kết hợp tốt, dẫn đến một sự hợp tác thành công.

The community meshed together to organize a charity event.

Cộng đồng kết hợp với nhau để tổ chức một sự kiện từ thiện.

The two companies meshed their resources for a joint project.

Hai công ty kết hợp tài nguyên của họ cho một dự án chung.

Dạng động từ của Mesh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mesh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meshing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesh

Không có idiom phù hợp