Bản dịch của từ Gearwheel trong tiếng Việt
Gearwheel
Gearwheel (Noun)
Một bánh răng trong một bộ bánh răng.
A toothed wheel in a set of gears.
The gearwheel in the community bike project was very efficient.
Bánh răng trong dự án xe đạp cộng đồng rất hiệu quả.
The gearwheel did not fit with the social initiative's design.
Bánh răng không phù hợp với thiết kế của sáng kiến xã hội.
Is the gearwheel essential for the social innovation project?
Bánh răng có cần thiết cho dự án đổi mới xã hội không?
Gearwheel, hay còn gọi là bánh răng, là một bộ phận cơ khí được sử dụng để truyền động trong các máy móc và thiết bị. Nó thường có hình dạng tròn với các răng xung quanh để tương tác với các bánh răng khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "gear" để chỉ chung cả bánh răng và hệ thống truyền động. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "gearwheel" có nguồn gốc từ hai thành phần: "gear" và "wheel". "Gear" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ger", có nghĩa là "cơ cấu", trong khi "wheel" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hweol", mang nghĩa "bánh xe". Thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp của hai yếu tố này để chỉ một bộ phận cơ khí mà bánh răng và bánh xe làm việc cùng nhau nhằm truyền chuyển động, thể hiện vai trò của nó trong cơ khí hiện đại.
Từ "gearwheel" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật cơ khí, từ này thường được dùng để chỉ các bánh răng trong hệ thống truyền động. Ngoài ra, "gearwheel" có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận chuyên ngành liên quan đến cơ học hoặc kỹ thuật chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp