Bản dịch của từ Gearwheel trong tiếng Việt
Gearwheel
Noun [U/C]
Gearwheel (Noun)
gˈiɹil
gˈiɹil
01
Một bánh răng trong một bộ bánh răng.
A toothed wheel in a set of gears.
Ví dụ
The gearwheel in the community bike project was very efficient.
Bánh răng trong dự án xe đạp cộng đồng rất hiệu quả.
The gearwheel did not fit with the social initiative's design.
Bánh răng không phù hợp với thiết kế của sáng kiến xã hội.
Is the gearwheel essential for the social innovation project?
Bánh răng có cần thiết cho dự án đổi mới xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gearwheel
Không có idiom phù hợp