Bản dịch của từ Finite trong tiếng Việt
Finite
Finite (Adjective)
The finite resources of the community were carefully managed.
Các nguồn lực hữu hạn của cộng đồng đã được quản lý cẩn thận.
There is a finite amount of time allocated for each activity.
Có một lượng thời gian hữu hạn được phân bổ cho mỗi hoạt động.
The organization has a finite number of members in its social club.
Tổ chức có một số lượng thành viên hữu hạn trong câu lạc bộ xã hội của mình.
The finite verb in the sentence shows the time of action.
Động từ hạn định trong câu cho biết thời gian hành động.
She uses finite verbs to indicate singular or plural subjects.
Cô ấy sử dụng động từ hạn định để chỉ ra chủ ngữ số ít hoặc số nhiều.
The finite form of the verb matches the subject in number.
Hình thức hạn định của động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số.
Dạng tính từ của Finite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Finite Hữu hạn | More finite Hữu hạn hơn | Most finite Hữu hạn nhất |
Họ từ
Từ "finite" trong tiếng Anh có nghĩa là "hữu hạn", được dùng để chỉ những đối tượng có số lượng, kích thước hoặc phạm vi xác định. Trong ngữ pháp, "finite" cũng đặc trưng cho động từ có thể xác định ngôi và thời gian. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, "finite" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong toán học và triết học.
Từ "finite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finitus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "finire", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "xác định". Hệ từ này phản ánh khái niệm về sự giới hạn và có điểm kết thúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "finite" được sử dụng để chỉ những thứ có giới hạn hoặc kết thúc rõ ràng, như trong ngữ nghĩa toán học hay triết học, thể hiện rõ ràng tính chất không vô tận của các đối tượng hoặc quá trình được đề cập.
Từ "finite" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi mà người viết và người đọc thường thảo luận về các khái niệm có giới hạn hoặc số lượng cụ thể. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học và khoa học, mô tả các hệ thống, nguồn lực hoặc thời gian có giới hạn, và thường được sử dụng để phân biệt với các khái niệm vô hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp