Bản dịch của từ Finite trong tiếng Việt

Finite

Adjective

Finite (Adjective)

01

Bị giới hạn về kích thước hoặc mức độ.

Limited in size or extent.

Ví dụ

The finite resources of the community were carefully managed.

Các nguồn lực hữu hạn của cộng đồng đã được quản lý cẩn thận.

There is a finite amount of time allocated for each activity.

Có một lượng thời gian hữu hạn được phân bổ cho mỗi hoạt động.

The organization has a finite number of members in its social club.

Tổ chức có một số lượng thành viên hữu hạn trong câu lạc bộ xã hội của mình.

02

(thuộc dạng động từ) có thì, số và người cụ thể.

Of a verb form having a specific tense number and person.

Ví dụ

The finite verb in the sentence shows the time of action.

Động từ hạn định trong câu cho biết thời gian hành động.

She uses finite verbs to indicate singular or plural subjects.

Cô ấy sử dụng động từ hạn định để chỉ ra chủ ngữ số ít hoặc số nhiều.

The finite form of the verb matches the subject in number.

Hình thức hạn định của động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số.

Dạng tính từ của Finite (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Finite

Hữu hạn

More finite

Hữu hạn hơn

Most finite

Hữu hạn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finite

Không có idiom phù hợp