Bản dịch của từ Coarser trong tiếng Việt
Coarser
Adjective
Coarser (Adjective)
kˈɔɹsɚ
kˈoʊɹsəɹ
01
So sánh với 'thô': thô ráp về kết cấu.
Comparative of coarse rough in texture.
Ví dụ
The coarser fabric is cheaper than the finer alternatives available.
Vải thô hơn rẻ hơn so với những lựa chọn tinh tế hơn.
This social fabric is not coarser than the previous generation's.
Tình hình xã hội này không thô hơn thế hệ trước.
Is the coarser material suitable for community events and gatherings?
Chất liệu thô hơn có phù hợp cho các sự kiện và buổi gặp gỡ không?
Dạng tính từ của Coarser (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coarse Thô | Coarser Thô hơn | Coarsest Thô nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coarser
Không có idiom phù hợp