Bản dịch của từ Finer trong tiếng Việt

Finer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finer(Adjective)

fˈɑɪnɚ
fˈɑɪnəɹ
01

Dạng so sánh của phạt: mịn hơn.

Comparative form of fine: more fine.

Ví dụ

Dạng tính từ của Finer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fine

Tốt

Finer

Mịn hơn

Finest

Đẹp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ