Bản dịch của từ Finer trong tiếng Việt
Finer
Finer (Adjective)
Dạng so sánh của phạt: mịn hơn.
Comparative form of fine: more fine.
Her taste in art is finer than his.
Sở thích nghệ thuật của cô ấy tốt hơn anh ấy.
The details in the painting are finer than expected.
Các chi tiết trong bức tranh tốt hơn dự đoán.
His suit is made of a finer fabric.
Bộ vest của anh ấy được làm từ vải tốt hơn.
Dạng tính từ của Finer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fine Tốt | Finer Mịn hơn | Finest Đẹp nhất |
Họ từ
"Finer" là tính từ so sánh hơn của "fine", thường được dùng để chỉ một mức độ cao hơn hoặc tốt hơn trong chất lượng, độ tinh xảo hoặc sự thuần khiết. Trong tiếng Anh Anh, "finer" có thể chỉ sự tinh tế hơn trong nghệ thuật hoặc sản phẩm. Trong khi tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm "r" cuối.
Từ "finer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hạn chế". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa trong tiếng Pháp cổ thành "finer", mang nghĩa là "tốt hơn" hoặc "mảnh mai hơn". Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng mức độ tinh vi, chất lượng và chi tiết. Từ "finer" ngày nay thường được sử dụng để miêu tả mức độ tốt hơn trong một so sánh, thể hiện sự vượt trội về chất lượng hoặc tính chất.
Từ "finer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả sự khác biệt tinh vi giữa các sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để nhấn mạnh sự tinh tế, chất lượng hoặc chi tiết của một đối tượng. Ngoài ra, "finer" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như ẩm thực, mỹ thuật và khoa học, khi cần so sánh các đặc điểm khác nhau của sản phẩm hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp