Bản dịch của từ Frame trong tiếng Việt
Frame
Frame (Noun)
Một môi trường cấu trúc trong đó một lớp từ hoặc các đơn vị ngôn ngữ khác có thể được sử dụng một cách chính xác. ví dụ i — he là khung cho một lớp lớn các động từ chuyển tiếp.
A structural environment within which a class of words or other linguistic units can be correctly used for example i — him is a frame for a large class of transitive verbs.
The family photo frame holds memories of our vacation.
Khung ảnh gia đình giữ những kỷ niệm của chuyến du lịch của chúng tôi.
The frame of the painting is beautifully crafted wood.
Khung bức tranh được làm bằng gỗ tinh xảo.
The social media post fits within the frame of community engagement.
Bài đăng trên mạng xã hội phù hợp với khung của việc tương tác cộng đồng.
The artist displayed her painting in a beautiful wooden frame.
Nghệ sĩ trưng bày bức tranh của mình trong một khung gỗ đẹp.
The old photograph was preserved in a vintage golden frame.
Bức ảnh cũ được bảo quản trong một khung vàng cổ điển.
The exhibition showcased intricate frames made by local craftsmen.
Triển lãm trưng bày những khung tinh xảo được làm bởi thợ thủ công địa phương.
Her slender frame made her stand out in the crowd.
Bộ khung gầy của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
He has a strong frame due to regular exercise.
Anh ấy có một khung cơ thể mạnh mẽ do tập luyện đều đặn.
The athlete's frame allowed him to excel in his sport.
Bộ khung của vận động viên cho phép anh ấy xuất sắc trong môn thể thao của mình.
The frame of society is built on shared values and norms.
Khung cơ cấu của xã hội được xây dựng trên các giá trị và quy tắc chung.
The frame of social interactions includes family, friends, and colleagues.
Khung cơ cấu của giao tiếp xã hội bao gồm gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.
Understanding the frame of a culture is essential for effective communication.
Hiểu rõ khung cơ cấu của một nền văn hóa là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
The frame captured a moment of laughter among friends.
Khung hình ghi lại một khoảnh khắc cười của bạn bè.
In the frame, people were gathered around a bonfire.
Trong khung hình, mọi người tụ tập xung quanh lửa trại.
She hung the frame on the wall to remember the occasion.
Cô treo khung lên tường để nhớ về dịp đặc biệt.
Cấu trúc hình tam giác để định vị bi đỏ trong bida.
The triangular structure for positioning the red balls in snooker.
The frame was set up for the snooker tournament.
Khung được thiết lập cho giải đấu snooker.
He won the frame by potting the black ball.
Anh ấy đã chiến thắng khung bằng cách đánh vào quả bóng đen.
The frame in snooker consists of 15 red balls.
Khung trong snooker bao gồm 15 quả bóng đỏ.
Dạng danh từ của Frame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frame | Frames |
Kết hợp từ của Frame (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful frame Khung mạnh | The powerful frame of the building impressed everyone at the social event. Khung cảnh mạnh mẽ của tòa nhà ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Petite frame Vóc dáng nhỏ nhắn | She has a petite frame, making her look delicate and elegant. Cô ấy có một cơ thể nhỏ nhắn, khiến cô ấy trở nên tinh tế và dễ thương. |
Metal frame Khung kim loại | The metal frame of the playground was sturdy and safe. Khung kim loại của công viên chắc chắn và an toàn. |
Wire frame Khung dây | The wire frame of the social media app was well-designed. Khung dây của ứng dụng mạng xã hội được thiết kế tốt. |
Photograph frame Khung ảnh | The photograph frame displayed family memories on the wall. Khung ảnh hiển thị kỷ niệm gia đình trên tường. |
Frame (Verb)
Đặt (một bức tranh hoặc bức ảnh) vào khung.
Place a picture or photograph in a frame.
She framed the photo of her family on the wall.
Cô ấy đặt bức ảnh của gia đình cô ấy vào khung trên tường.
He framed the certificate of achievement in his office.
Anh ấy treo bằng khen thành tích vào khung trong văn phòng của mình.
They framed the painting by the famous artist.
Họ đặt bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng vào khung.
She framed a new project to address social inequality.
Cô ấy đã xây dựng một dự án mới để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
The organization framed policies to support marginalized communities.
Tổ chức đã xây dựng các chính sách để hỗ trợ cộng đồng bị xã hội đẩy lùi.
The government framed a strategy to improve social welfare programs.
Chính phủ đã xây dựng một chiến lược để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
The police framed John for a crime he didn't commit.
Cảnh sát đã bắt John vì một tội danh mà anh ta không phạm.
She was framed by her jealous coworker for stealing money.
Cô đã bị đồng nghiệp ghen tị bắt oan vì lấy cắp tiền.
The documentary exposed how innocent people can be framed easily.
Bộ phim tài liệu đã phơi bày cách mà người vô tội có thể bị bắt oan dễ dàng.
Dạng động từ của Frame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Framed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Framed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Framing |
Họ từ
Từ "frame" có nghĩa chung là cấu trúc hoặc khung xung quanh một đối tượng nào đó, chẳng hạn như khung của một bức tranh hoặc cấu trúc của một câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "frame" cũng được sử dụng để chỉ cấu trúc phức tạp hơn trong các ngữ cảnh như luật hoặc công nghệ. Tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh thương mại và công nghệ. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "frame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "framen", có nghĩa là "khung", bắt nguồn từ động từ "frangere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "làm cho khung". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hỗ trợ cho các vật thể như tranh ảnh. Ý nghĩa hiện tại của "frame" không chỉ đề cập đến khung vật lý mà còn bao hàm khái niệm về khung ngữ cảnh trong các lĩnh vực như tâm lý học và truyền thông, phản ánh khả năng tổ chức và định hình thông tin.
Từ "frame" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường phải mô tả, phân tích hoặc tranh luận về các chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "frame" thường được sử dụng trong nghệ thuật, trong thiết kế và cấu trúc, cũng như trong tâm lý học để chỉ cách hiểu hoặc xây dựng một vấn đề. Sự đa dạng về ngữ nghĩa của từ này cho thấy tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp