Bản dịch của từ Windowpane trong tiếng Việt
Windowpane
Windowpane (Noun)
Một tấm kính ở cửa sổ.
A pane of glass in a window.
The windowpane shattered during the storm last night.
Cửa kính bị vỡ trong cơn bão tối qua.
The windowpane did not break during the heavy rain.
Cửa kính không bị vỡ trong cơn mưa lớn.
Is the windowpane clean for the social event tomorrow?
Cửa kính có sạch cho sự kiện xã hội ngày mai không?
The windowpane fish is popular in Atlantic coastal restaurants.
Cá windowpane rất phổ biến trong các nhà hàng ven biển Đại Tây Dương.
Many people do not know about the windowpane fish species.
Nhiều người không biết về loài cá windowpane.
Is the windowpane fish common in the Atlantic Ocean?
Cá windowpane có phổ biến ở Đại Tây Dương không?