Bản dịch của từ Windowpane trong tiếng Việt

Windowpane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windowpane (Noun)

wˈɪndoʊpeɪn
wˈɪndoʊpeɪn
01

Một tấm kính ở cửa sổ.

A pane of glass in a window.

Ví dụ

The windowpane shattered during the storm last night.

Cửa kính bị vỡ trong cơn bão tối qua.

The windowpane did not break during the heavy rain.

Cửa kính không bị vỡ trong cơn mưa lớn.

Is the windowpane clean for the social event tomorrow?

Cửa kính có sạch cho sự kiện xã hội ngày mai không?

02

Một loài cá dẹt rộng có nhiều đốm đen, được tìm thấy ở phía tây đại tây dương.

A broad flatfish with numerous dark spots found in the western atlantic.

Ví dụ

The windowpane fish is popular in Atlantic coastal restaurants.

Cá windowpane rất phổ biến trong các nhà hàng ven biển Đại Tây Dương.

Many people do not know about the windowpane fish species.

Nhiều người không biết về loài cá windowpane.

Is the windowpane fish common in the Atlantic Ocean?

Cá windowpane có phổ biến ở Đại Tây Dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Windowpane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windowpane

Không có idiom phù hợp