Bản dịch của từ Windowpane trong tiếng Việt
Windowpane
Windowpane (Noun)
Một tấm kính ở cửa sổ.
A pane of glass in a window.
The windowpane shattered during the storm last night.
Cửa kính bị vỡ trong cơn bão tối qua.
The windowpane did not break during the heavy rain.
Cửa kính không bị vỡ trong cơn mưa lớn.
Is the windowpane clean for the social event tomorrow?
Cửa kính có sạch cho sự kiện xã hội ngày mai không?
The windowpane fish is popular in Atlantic coastal restaurants.
Cá windowpane rất phổ biến trong các nhà hàng ven biển Đại Tây Dương.
Many people do not know about the windowpane fish species.
Nhiều người không biết về loài cá windowpane.
Is the windowpane fish common in the Atlantic Ocean?
Cá windowpane có phổ biến ở Đại Tây Dương không?
Họ từ
Từ "windowpane" chỉ một tấm kính được sử dụng để lắp vào cửa sổ, cho phép ánh sáng chiếu vào đồng thời bảo vệ không gian bên trong khỏi thời tiết bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít thường xuyên hơn. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh ([ˈwɪndoʊpeɪn]) và tiếng Anh Mỹ có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và chức năng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "windowpane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pane" có nghĩa là "miếng", thường chỉ một miếng thủy tinh hoặc chất liệu khác. Trong tiếng Anh cổ, "wind" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ "gió". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của cửa sổ, cho phép ánh sáng và gió vào trong khi bảo vệ không gian sống. Đến nay, "windowpane" không chỉ đề cập đến phần kính của cửa sổ mà còn mang ý nghĩa hình tượng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất và nghệ thuật.
Từ "windowpane" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế nội thất, để chỉ một tấm kính được lắp đặt trong khung cửa sổ. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả nhà ở, xây dựng hoặc trong các văn bản liên quan đến sửa chữa và bảo trì nhà cửa.