Bản dịch của từ Cinema trong tiếng Việt

Cinema

Noun [U/C]

Cinema (Noun)

sˈɪnəmə
sˈɪnəmə
01

Một rạp chiếu phim nơi chiếu phim để giải trí công cộng.

A theatre where films are shown for public entertainment.

Ví dụ

The cinema was packed on Friday night.

Rạp chiếu phim đông đúc vào tối thứ Sáu.

We enjoy going to the cinema every weekend.

Chúng tôi thích đi xem phim mỗi cuối tuần.

The cinema in the city center has the latest movies.

Rạp chiếu phim ở trung tâm thành phố có những bộ phim mới nhất.

Dạng danh từ của Cinema (Noun)

SingularPlural

Cinema

Cinemas

Kết hợp từ của Cinema (Noun)

CollocationVí dụ

Digital cinema

Rạp chiếu phim kỹ thuật số

Digital cinema allows for online streaming of movies.

Rạp chiếu phim số cho phép phát trực tuyến các bộ phim.

Multiplex cinema

Rạp chiếu phim đa phòng

The multiplex cinema offers a variety of movie genres.

Rạp chiếu phim đa phòng cung cấp nhiều thể loại phim.

Popular cinema

Phim đình đám

Popular cinema reflects societal values and norms.

Phim ảnh phổ biến phản ánh giá trị và quy chuẩn xã hội.

Classic cinema

Điện ảnh cổ điển

Classic cinema reflects the social norms of its time.

Bộ phim cổ điển phản ánh các chuẩn mực xã hội của thời đại của nó.

Avant-garde cinema

Điện ảnh tiên phong

Avant-garde cinema challenges traditional storytelling methods.

Điện ảnh tiên tiến thách thức phương pháp kể chuyện truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cinema cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] In 1980, the had two rooms: one on the left hand of the entrance and a second larger in the right corner towards the back of the building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I visit the approximately once or twice a month to catch the latest releases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] Looking at the present day map, the has expanded into the car park in order to make room for additional showing rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar shows the percentage of people going to in one European country on different days [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Cinema

Không có idiom phù hợp