Bản dịch của từ Cinema trong tiếng Việt
Cinema
Cinema (Noun)
Một rạp chiếu phim nơi chiếu phim để giải trí công cộng.
A theatre where films are shown for public entertainment.
The cinema was packed on Friday night.
Rạp chiếu phim đông đúc vào tối thứ Sáu.
We enjoy going to the cinema every weekend.
Chúng tôi thích đi xem phim mỗi cuối tuần.
The cinema in the city center has the latest movies.
Rạp chiếu phim ở trung tâm thành phố có những bộ phim mới nhất.
Dạng danh từ của Cinema (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cinema | Cinemas |
Kết hợp từ của Cinema (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Digital cinema Rạp chiếu phim kỹ thuật số | Digital cinema allows for online streaming of movies. Rạp chiếu phim số cho phép phát trực tuyến các bộ phim. |
Multiplex cinema Rạp chiếu phim đa phòng | The multiplex cinema offers a variety of movie genres. Rạp chiếu phim đa phòng cung cấp nhiều thể loại phim. |
Popular cinema Phim đình đám | Popular cinema reflects societal values and norms. Phim ảnh phổ biến phản ánh giá trị và quy chuẩn xã hội. |
Classic cinema Điện ảnh cổ điển | Classic cinema reflects the social norms of its time. Bộ phim cổ điển phản ánh các chuẩn mực xã hội của thời đại của nó. |
Avant-garde cinema Điện ảnh tiên phong | Avant-garde cinema challenges traditional storytelling methods. Điện ảnh tiên tiến thách thức phương pháp kể chuyện truyền thống. |
Họ từ
"Cinema" là thuật ngữ chỉ nghệ thuật làm phim cùng các cơ sở chiếu phim. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp κίνημα (kýnhima), nghĩa là "chuyển động". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nghĩa với "film" (phim) nhưng thường nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm hoặc không gian chiếu phim. Trong tiếng Anh Anh, "cinema" phổ biến hơn khi đề cập đến rạp chiếu phim, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa dùng "theater" (hội trường), tạo nên sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "cinema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinema", có nghĩa là "chuyển động". Từ này được kết hợp với gốc Latin "cinematographus", chỉ thiết bị ghi hình chuyển động, bắt nguồn từ thế kỷ 19. Qua thời gian, "cinema" đã chuyển từ ý nghĩa kỹ thuật sang nghệ thuật, đề cập đến ngành công nghiệp phim và cách thức thể hiện câu chuyện qua hình ảnh độc đáo. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong trải nghiệm nghệ thuật và vai trò của phim trong văn hóa.
Từ "cinema" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc (Reading) và Nói (Speaking). Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, văn hóa hoặc giải trí. Trong phần Nói, thí sinh thường thảo luận về sở thích xem phim hoặc ảnh hưởng của điện ảnh đến xã hội. Ngoài IELTS, "cinema" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về ngành công nghiệp điện ảnh, các sự kiện ra mắt phim hoặc phân tích tác phẩm điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp