Bản dịch của từ Positioning trong tiếng Việt
Positioning
Positioning (Verb)
Đặt (ai đó hoặc cái gì đó) vào một vị trí cụ thể.
Place someone or something in a particular position.
Positioning the chairs in a circle for the discussion group.
Sắp xếp các chiếc ghế thành vòng tròn cho nhóm thảo luận.
She is positioning the food on the table for the party.
Cô ấy đang sắp xếp thức ăn trên bàn cho bữa tiệc.
The teacher is positioning the students according to height.
Giáo viên đang sắp xếp học sinh theo chiều cao.
Dạng động từ của Positioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Position |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Positioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Positioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Positions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Positioning |
Positioning (Noun)
Hành động đặt ai đó hoặc một cái gì đó vào một vị trí cụ thể.
The action of putting someone or something in a particular position.
Effective positioning in social circles can lead to more opportunities.
Vị trí hiệu quả trong các vòng xã hội có thể dẫn đến nhiều cơ hội hơn.
Her strategic positioning at the event helped her make valuable connections.
Vị trí chiến lược của cô ấy tại sự kiện đã giúp cô ấy tạo ra những mối quan hệ quý giá.
Proper positioning in social interactions is crucial for building relationships.
Vị trí đúng đắn trong các tương tác xã hội là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Dạng danh từ của Positioning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positioning | Positionings |
Họ từ
"Positioning" là một thuật ngữ trong lĩnh vực marketing và chiến lược kinh doanh, đề cập đến cách mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu được định hình trong tâm trí người tiêu dùng so với đối thủ cạnh tranh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "positioning" xuất phát từ tiếng Latinh "positio", có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Gốc từ này đến từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "đặt vào". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc xác định một vị trí vật lý đến việc áp dụng trong lĩnh vực marketing và chiến lược. "Positioning" hiện nay chỉ việc xây dựng hình ảnh và định vị thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các quyết định thương mại.
"Positioning" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp đến trung bình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức sắp xếp các yếu tố trong nghiên cứu hoặc chiến lược marketing. Ngoài ra, "positioning" cũng xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội, nơi nó liên quan đến cách cá nhân định hình vị trí hoặc vai trò của mình trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp