Bản dịch của từ Formulate trong tiếng Việt
Formulate
Formulate (Verb)
Tạo hoặc chuẩn bị một cách có phương pháp.
She formulated a plan to address social inequality in the community.
Cô ấy đã đề xuất một kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
The organization formulated new policies to support marginalized groups.
Tổ chức đã đề xuất các chính sách mới để hỗ trợ các nhóm bị xã hội loại trừ.
Experts formulated strategies for improving social welfare programs.
Các chuyên gia đã đề xuất các chiến lược để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Formulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Formulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formulating |
Kết hợp từ của Formulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) formulate Giúp định hình | She helped to formulate the social media strategy for the campaign. Cô ấy đã giúp định hình chiến lược truyền thông xã hội cho chiến dịch. |
Try to formulate Cố gắng sáng tạo | Try to formulate a solution to the social issue. Cố gắng sáng tạo ra một giải pháp cho vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "formulate" là động từ tiếng Anh có nghĩa là xây dựng hoặc phát triển một kế hoạch, lý thuyết, hoặc quy trình một cách có hệ thống và rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh thường phát âm mượt mà hơn trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn. Từ "formulate" thường thấy trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và hành chính.
Từ "formulate" xuất phát từ động từ Latinh "formulare", có nghĩa là "hình thành, định hình". Gốc từ "forma" đồng nghĩa với "hình dạng". Trong tiếng Anh, khái niệm này phát triển để chỉ quá trình tạo ra một công thức hoặc kế hoạch cụ thể, thường liên quan đến việc kết hợp các yếu tố khác nhau để đạt được một kết quả nhất định. Việc sử dụng từ này ngày nay liên quan đến các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và giáo dục, nơi mà sự cấu trúc và tổ chức là thiết yếu.
Từ "formulate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải xây dựng quan điểm và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kinh doanh, liên quan đến việc phát triển công thức, kế hoạch hoặc chiến lược. "Formulate" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu và quy trình lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp