Bản dịch của từ Formulate trong tiếng Việt
Formulate
Formulate (Verb)
Tạo hoặc chuẩn bị một cách có phương pháp.
She formulated a plan to address social inequality in the community.
Cô ấy đã đề xuất một kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
The organization formulated new policies to support marginalized groups.
Tổ chức đã đề xuất các chính sách mới để hỗ trợ các nhóm bị xã hội loại trừ.
Experts formulated strategies for improving social welfare programs.
Các chuyên gia đã đề xuất các chiến lược để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Formulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help (to) formulate Giúp định hình | She helped to formulate the social media strategy for the campaign. Cô ấy đã giúp định hình chiến lược truyền thông xã hội cho chiến dịch. |
Try to formulate Cố gắng sáng tạo | Try to formulate a solution to the social issue. Cố gắng sáng tạo ra một giải pháp cho vấn đề xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp