Bản dịch của từ Formulate trong tiếng Việt

Formulate

Verb

Formulate (Verb)

fˈɔɹmjəlˌeit
fˈɑɹmjəlˌeit
01

Tạo hoặc chuẩn bị một cách có phương pháp.

Create or prepare methodically.

Ví dụ

She formulated a plan to address social inequality in the community.

Cô ấy đã đề xuất một kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

The organization formulated new policies to support marginalized groups.

Tổ chức đã đề xuất các chính sách mới để hỗ trợ các nhóm bị xã hội loại trừ.

Experts formulated strategies for improving social welfare programs.

Các chuyên gia đã đề xuất các chiến lược để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Kết hợp từ của Formulate (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) formulate

Giúp định hình

She helped to formulate the social media strategy for the campaign.

Cô ấy đã giúp định hình chiến lược truyền thông xã hội cho chiến dịch.

Try to formulate

Cố gắng sáng tạo

Try to formulate a solution to the social issue.

Cố gắng sáng tạo ra một giải pháp cho vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulate

Không có idiom phù hợp