Bản dịch của từ Methodically trong tiếng Việt

Methodically

Adverb

Methodically (Adverb)

məɵˈɑdɪkəli
məɵˈɑdɪklli
01

Theo một trật tự.

In an orderly manner.

Ví dụ

She methodically organized her thoughts before speaking in the IELTS exam.

Cô ấy một cách có hệ thống sắp xếp suy nghĩ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.

He did not methodically plan his essay and received a lower score.

Anh ấy không một cách có hệ thống lên kế hoạch cho bài luận và nhận được điểm số thấp.

Did you methodically review your writing before submitting it for feedback?

Bạn có một cách có hệ thống xem xét bài viết trước khi nộp để nhận phản hồi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methodically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Second, the teaching in history classroom should be tailored in order to arouse students' interests [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] Fortunately, two possible have been proposed to solve these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I urge you to reassess the content and delivery for future participants' enrichment [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Overall, it can be seen that while landfills initially were the main of waste disposal and burning the least used the trend slowly reversed over the four-year period [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Methodically

Không có idiom phù hợp