Bản dịch của từ Orderly trong tiếng Việt

Orderly

AdjectiveNoun [U/C]

Orderly (Adjective)

ˈɔɹdɚli
ˈɑɹdəɹli
01

Sắp xếp gọn gàng, bài bản.

Neatly and methodically arranged.

Ví dụ

The orderly rows of students lined up for the school assembly.

Các hàng người học được sắp xếp gọn gàng đứng xếp hàng cho buổi tụ tập của trường.

The orderly distribution of food ensured everyone received their fair share.

Việc phân phối thức ăn theo trật tự đảm bảo mọi người nhận được phần công bằng của họ.

02

Chịu trách nhiệm vận chuyển hoặc thực hiện mệnh lệnh.

Charged with the conveyance or execution of orders.

Ví dụ

The orderly arrangement of chairs in the meeting room impressed everyone.

Sự sắp xếp gọn gàng của các chiếc ghế trong phòng họp ấn tượng mọi người.

The orderly conduct of the event ensured its success.

Việc tổ chức gọn gàng của sự kiện đảm bảo sự thành công của nó.

Kết hợp từ của Orderly (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly orderly

Khá ngăn nắp

The community event was fairly orderly.

Sự kiện cộng đồng khá ngăn nắp.

Relatively orderly

Tương đối gọn gàng

The community event was relatively orderly despite the large turnout.

Sự kiện cộng đồng tương đối có trật tự mặc dù có nhiều người tham gia.

Very orderly

Rất ngăn nắp

The community center was kept very orderly for the event.

Trung tâm cộng đồng được giữ rất ngăn nắp cho sự kiện.

Orderly (Noun)

ˈɔɹdɚli
ˈɑɹdəɹli
01

Một người lính thực hiện mệnh lệnh hoặc thực hiện các nhiệm vụ nhỏ cho một sĩ quan.

A soldier who carries out orders or performs minor tasks for an officer.

Ví dụ

The orderly reported to the officer for his daily tasks.

Người phục tùng báo cáo cho sĩ quan về các nhiệm vụ hàng ngày của mình.

The army unit had a dedicated orderly to assist the officer.

Đơn vị quân đội có một người phục tùng chuyên nghiệp để hỗ trợ sĩ quan.

02

Người phục vụ trong bệnh viện chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân phi y tế và duy trì trật tự và sạch sẽ.

An attendant in a hospital responsible for the non-medical care of patients and the maintenance of order and cleanliness.

Ví dụ

The orderly ensured the hospital rooms were clean and organized.

Người phục vụ đảm bảo các phòng bệnh viện sạch sẽ và gọn gàng.

The hospital hired new orderlies to assist with patient care.

Bệnh viện tuyển dụng nhân viên phục vụ mới để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orderly

Không có idiom phù hợp