Bản dịch của từ Orderly trong tiếng Việt
Orderly
Orderly (Adjective)
Sắp xếp gọn gàng, bài bản.
Neatly and methodically arranged.
The orderly rows of students lined up for the school assembly.
Các hàng người học được sắp xếp gọn gàng đứng xếp hàng cho buổi tụ tập của trường.
The orderly distribution of food ensured everyone received their fair share.
Việc phân phối thức ăn theo trật tự đảm bảo mọi người nhận được phần công bằng của họ.
The orderly conduct at the charity event impressed the organizers.
Hành vi gọn gàng tại sự kiện từ thiện ấn tượng với các nhà tổ chức.
Chịu trách nhiệm vận chuyển hoặc thực hiện mệnh lệnh.
Charged with the conveyance or execution of orders.
The orderly arrangement of chairs in the meeting room impressed everyone.
Sự sắp xếp gọn gàng của các chiếc ghế trong phòng họp ấn tượng mọi người.
The orderly conduct of the event ensured its success.
Việc tổ chức gọn gàng của sự kiện đảm bảo sự thành công của nó.
The orderly distribution of food to the refugees was well organized.
Việc phân phối thức ăn cho người tị nạn được tổ chức gọn gàng.
Dạng tính từ của Orderly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Orderly Có trật tự | More orderly Ngăn nắp hơn | Most orderly Có trật tự nhất |
Kết hợp từ của Orderly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly orderly Khá ngăn nắp | The community event was fairly orderly. Sự kiện cộng đồng khá ngăn nắp. |
Relatively orderly Tương đối gọn gàng | The community event was relatively orderly despite the large turnout. Sự kiện cộng đồng tương đối có trật tự mặc dù có nhiều người tham gia. |
Very orderly Rất ngăn nắp | The community center was kept very orderly for the event. Trung tâm cộng đồng được giữ rất ngăn nắp cho sự kiện. |
Orderly (Noun)
The orderly reported to the officer for his daily tasks.
Người phục tùng báo cáo cho sĩ quan về các nhiệm vụ hàng ngày của mình.
The army unit had a dedicated orderly to assist the officer.
Đơn vị quân đội có một người phục tùng chuyên nghiệp để hỗ trợ sĩ quan.
The orderly followed the officer's instructions with precision and efficiency.
Người phục tùng tuân theo chỉ dẫn của sĩ quan một cách chính xác và hiệu quả.
Người phục vụ trong bệnh viện chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân phi y tế và duy trì trật tự và sạch sẽ.
An attendant in a hospital responsible for the non-medical care of patients and the maintenance of order and cleanliness.
The orderly ensured the hospital rooms were clean and organized.
Người phục vụ đảm bảo các phòng bệnh viện sạch sẽ và gọn gàng.
The hospital hired new orderlies to assist with patient care.
Bệnh viện tuyển dụng nhân viên phục vụ mới để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.
The orderly greeted patients warmly and helped them with daily tasks.
Người phục vụ chào đón bệnh nhân một cách ấm áp và giúp họ với các công việc hàng ngày.
Họ từ
Từ "orderly" trong tiếng Anh có nghĩa là có trật tự, ngăn nắp, hoặc theo một hệ thống xác định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ phát âm có thể tương tự, nhưng về ngữ nghĩa, "orderly" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tình huống y tế để chỉ những người hoặc vật hoạt động theo cách hệ thống, như là "orderly room" (phòng trật tự). Ngược lại, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể dùng từ này ít hơn trong các ngữ cảnh đó, mà thay vào đó dùng "organized".
Từ "orderly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinarius", có nghĩa là "thuộc về trật tự" hay "theo quy tắc". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung đại thành "ordinaire". Ngữ nghĩa của từ "orderly" trong tiếng Anh, thường chỉ sự có trật tự hoặc được sắp xếp đúng cách, phản ánh sâu sắc bản chất của nguồn gốc Latinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của tổ chức và quy tắc trong các hệ thống xã hội và môi trường sống.
Từ "orderly" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bài thi nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn mô tả quy trình hoặc tổ chức. Trong phần nói và viết, "orderly" thường ám chỉ cách thức trình bày thông tin có tính hợp lý và rõ ràng. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh của quản lý, hành chính, và tổ chức sự kiện, nơi mà tính kỷ luật và sắp xếp có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp