Bản dịch của từ Attendant trong tiếng Việt
Attendant
Attendant (Adjective)
Attendance rates dropped due to the attendant economic crisis.
Tỷ lệ tham dự giảm do cuộc khủng hoảng kinh tế đồng thời.
The social event was canceled because of the attendant bad weather.
Sự kiện xã hội bị hủy bỏ do thời tiết xấu xảy ra.
The attendant issues at the conference affected the attendees' experience.
Những vấn đề đi kèm tại hội nghị ảnh hưởng đến trải nghiệm của người tham dự.
(của một người) đi cùng người khác như một người bạn đồng hành hoặc trợ lý.
Of a person accompanying another as a companion or assistant.
The attendant staff at the social event were very helpful.
Nhân viên phục vụ tại sự kiện xã hội rất hữu ích.
She hired an attendant to assist her during the social gathering.
Cô thuê một người phục vụ để hỗ trợ cô trong buổi tụ tập xã hội.
The attendant friend accompanied her to the social function.
Người bạn đồng hành đi cùng cô đến buổi tiệc xã hội.
Dạng tính từ của Attendant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attendant Người phục vụ | - | - |
Attendant (Noun)
The attendant at the train station helped passengers with their luggage.
Người phục vụ tại ga tàu giúp hành khách với hành lý của họ.
The museum attendant guided visitors through the art exhibition.
Người giữ bảo tàng hướng dẫn khách tham quan qua triển lãm nghệ thuật.
The attendant at the hospital reception desk welcomed patients with a smile.
Người phục vụ tại bàn tiếp tân bệnh viện chào đón bệnh nhân với nụ cười.
Một người có mặt trong một dịp đặc biệt.
A person who is present on a particular occasion.
The attendant greeted guests at the social event.
Người phục vụ chào đón khách tại sự kiện xã hội.
The attendants helped guide people to their seats.
Các nhân viên phục vụ giúp hướng dẫn người ta đến chỗ ngồi.
The attendant provided assistance during the social gathering.
Người phục vụ cung cấp sự hỗ trợ trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Attendant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendant | Attendants |
Kết hợp từ của Attendant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Museum attendant Nhân viên bảo tàng | The museum attendant guided visitors through the exhibition hall. Người trực bảo tàng hướng dẫn khách tham quan qua phòng trưng bày. |
Garage attendant Nhân viên trông xe | The garage attendant helped park cars at the charity event. Người hướng dẫn bãi giữ xe đã giúp đậu xe tại sự kiện từ thiện. |
Flight attendant Tiếp viên hàng không | The flight attendant served drinks to passengers during the flight. Tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách trong chuyến bay. |
Restroom attendant Nhân viên phục vụ phòng vệ sinh | The restroom attendant ensures cleanliness and supplies are stocked. Người phục vụ nhà vệ sinh đảm bảo sạch sẽ và cung cấp đầy đủ hàng hoá. |
Washroom attendant Nhân viên phục vụ nhà vệ sinh | The washroom attendant ensures cleanliness and supplies in public restrooms. Người giữ vệ sinh nhà vệ sinh đảm bảo sạch sẽ và cung cấp trong nhà vệ sinh công cộng. |
Họ từ
Từ "attendant" có nghĩa là một người phục vụ hoặc người đi kèm, thường làm nhiệm vụ hỗ trợ hoặc chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trong các sự kiện hoặc cơ sở dịch vụ, ví dụ như "flight attendant" (tiếp viên hàng không). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng thường có sự phổ biến hơn trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể với nhấn âm khác biệt trong âm tiết.
Từ "attendant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attendantem", hình thành từ động từ "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng đến". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ người phục vụ hoặc người đi kèm. Ý nghĩa hiện tại của từ "attendant" chủ yếu chỉ người có trách nhiệm hỗ trợ hoặc phục vụ trong một bối cảnh cụ thể, thể hiện sự liên kết giữa hành động chú ý và vai trò phục vụ.
Từ "attendant" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi kiến thức về các dịch vụ và vai trò công việc là cần thiết. Trong văn cảnh khác, "attendant" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng, như nhân viên phục vụ hoặc nhân viên lễ tân tại sự kiện. Từ này gắn liền với việc hỗ trợ và phục vụ, phản ánh vai trò quan trọng trong giao tiếp và trải nghiệm dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp